Hotline 24/7
08983-08983

Vitamin A là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Vitamin A

Hoạt chất: Vitamin A, retinol
Thương hiệu: Retinol, Aquasol A

I. Công dụng Vitamin A

1. Vitamin A là gì?

Vitamin A (hay còn gọi là retinol) là một trong 4 loại vitamin tan trong chất béo (gồm vitamin D, K và E). Vitamin A rất quan trọng đối với thị lực, hệ thống miễn dịch và sinh sản. Vitamin A cũng giúp tim, phổi, thận và các cơ quan khác hoạt động tốt.

Có hai loại vitamin A. Loại vitamin A đầu tiên, được tạo hình sẵn, được tìm thấy trong thịt, gia cầm, cá và các sản phẩm từ sữa. Thứ hai, vitamin A được tìm thấy trong trái cây, rau quả và các sản phẩm từ thực vật khác. Loại vitamin A phổ biến nhất là beta-carotene có thể tìm thấy trong thực phẩm và thực phẩm bổ sung.

2. Những thực phẩm giàu Vitamin A

Beta-carotene trong các loại rau như cà rốt và khoai lang là loại vitamin A phổ biến nhất.

Các sản phẩm từ sữa (như phô mai và sữa tăng cường), trứng, cá tuyết và cá bơn là những nguồn giàu vitamin A.

Thịt nội tạng, chẳng hạn như gan và thận cũng chứa một lượng lớn vitamin A.

Các nguồn vitamin A có nguồn gốc từ thực vật bao gồm bí ngô, bông cải xanh và các loại rau lá xanh đậm.

Không giống như nhiều nguồn vitamin A động vật, nguồn thực vật thường không chứa chất béo bão hòa hoặc cholesterol.

3. Thiếu Vitamin A gây ra bệnh gì?

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) báo cáo rằng thiếu vitamin A là nguyên nhân phổ biến nhất gây mù lòa. Thiếu vitamin A cũng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của trẻ và làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh nhiễm trùng (như sởi), tiêu chảy và các tình trạng khác. Phụ nữ mang thai thiếu vitamin A dễ dẫn đến tổn thương giác mạc ở thai nhi.

Thiếu vitamin A có thể xảy ra ở những người bị thiếu protein, tiểu đường, tuyến giáp hoạt động quá mức, sốt, bệnh gan, xơ nang hoặc một rối loạn di truyền được gọi là abephipoproteinemia.

4. Thừa Vitamin A gây hậu quả thế nào?

Tiêu thụ một lượng lớn vitamin A có nguy cơ gây hại cho sức khỏe.

Chẳng hạn, các nghiên cứu chỉ ra rằng hàm lượng vitamin A cao bất thường trong máu sẽ ức chế quá trình tái tạo xương, tăng sự mất xương và tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương.

Các triệu chứng của quá liều vitamin A đột ngột bao gồm tăng áp lực trong không gian giữa hộp sọ và não, buồn nôn, đau dạ dày, nôn mửa và bong tróc da

Dấu hiệu của độc tính vitamin A lâu dài là tóc thô, lông mày mỏng, da khô, môi nứt nẻ, yếu và đau đầu dữ dội.

Một dấu hiệu chính của độc tính vitamin A là carotenosis, một tình trạng trong đó lòng bàn tay và lòng bàn chân xuất hiện màu vàng đậm hoặc màu cam.

5. Khi nào cần bổ sung Vitamin A?

Một số người dùng vitamin A bằng đường uống hoặc tiêm bắp để điều trị thiếu vitamin A. Nó cũng được dùng bằng đường uống để giảm các biến chứng của các bệnh như sốt rét, HIV, sởi và tiêu chảy và để cải thiện sự tăng trưởng, ở trẻ em bị thiếu vitamin A.

Một số phụ nữ dùng vitamin A bằng đường uống trong thời kỳ kinh nguyệt nặng, hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS), nhiễm trùng âm đạo, nhiễm trùng nấm men, u xơ vú và để ngăn ngừa ung thư vú. Một số phụ nữ nhiễm HIV cũng sử dụng vitamin A bằng miệng để giảm nguy cơ truyền HIV cho em bé trong khi mang thai, sinh nở hoặc cho con bú. Nó cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa các biến chứng khác nhau trong và sau khi sinh con và để cải thiện sự phát triển của trẻ sơ sinh.

Trong một số trường hợp, nam giới dùng vitamin A bằng đường uống để tăng số lượng tinh trùng.

Một số người dùng vitamin A bằng miệng để cải thiện thị lực và điều trị các rối loạn về mắt bao gồm thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác (AMD), bệnh tăng nhãn áp, viêm võng mạc sắc tố và đục thủy tinh thể.

Vitamin A cũng được dùng bằng đường uống cho các tình trạng da bao gồm mụn trứng cá, eczema, bệnh vẩy nến, vết loét lạnh, vết thương, bỏng, cháy nắng, viêm giác mạc (bệnh Darier), bệnh ichthyosis (bệnh vảy da không viêm), bệnh nấm da.

Nó cũng được một số người dùng để điều trị loét đường tiêu hóa, bệnh Crohn, ký sinh trùng trong ruột, bệnh nướu, bệnh tiểu đường, hội chứng Hurler (mucopolysaccharidosis), nhiễm trùng xoang, sốt cỏ khô, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm xương khớp, nhiễm trùng đường tiết niệu). Nó cũng được sử dụng để giảm các triệu chứng của bệnh gan liên quan đến việc uống quá nhiều rượu (viêm gan do rượu), bệnh đa xơ cứng và bệnh Parkinson.

Vitamin A cũng dùng để điều trị bệnh shigellosis, các bệnh về hệ thần kinh, nhiễm trùng mũi, mất khứu giác, hen suyễn, phòng chống dị ứng, nhức đầu dai dẳng, sỏi thận, tuyến giáp hoạt động quá mức, thiếu máu, điếc tai và lở miệng tiền ung thư (leukoplakia).

Các công dụng khác bao gồm ngăn ngừa và điều trị ung thư, bao gồm ung thư hạch không Hodgkin và để giảm tác dụng phụ trong quá trình điều trị ung thư. Vitamin A cũng được sử dụng để bảo vệ tim và hệ tim mạch, làm chậm quá trình lão hóa và tăng cường hệ miễn dịch.

Lưu ý: Không tự ý mua vitamin A uống khi chưa có sự tư vấn của bác sĩ vì hàm lượng loại vitamin này dự trữ ở gan 6 tháng, dùng không đúng cách có thể làm tăng nguy cơ quá liều, ngộ độc.

II. Liều dùng Vitamin A

1. Liều dùng Vitamin A với người lớn

Vitamin A có dạng viên nang 8.000, 10.000, 15.000 và 25.000 đơn vị quốc tế (IU) và được bao gồm trong một số vitamin tổng hợp.

Liều khuyến cáo để điều trị thường xuyên thiếu vitamin A là 10.000 - 20.000 IU mỗi ngày vitamin A trong 2 tháng.

Liều khuyến cáo để điều trị thiếu vitamin A nghiêm trọng là 100.000 đơn vị uống trong 3 ngày, tiếp theo là 50.000 đơn vị mỗi ngày trong 2 tuần sau đó 10.000 đến 20.000 đơn vị mỗi ngày trong 2 tháng.

Liều để ngăn ngừa thiếu vitamin A là 10.000 đến 50.000 đơn vị mỗi ngày.

Liều lượng vitamin A tùy thuộc vào nguyên nhân vì sao bạn cần phải dùng đến nó. Do đó, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ về cách dùng, liều lượng.

Vitamin A

2. Liều dùng Vitamin A với trẻ em

Ở nước ta, vào tháng 6 và tháng 12 mỗi năm đều triển khai 2 chiến dịch bổ sung vitamin A cho trẻ em từ 6 tháng đến 36 tháng tuổi. Theo đó, trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi sẽ được uống một viên nang vitamin A 100.000 IU. Trẻ từ 13 đến 36 tháng tuổi sẽ được uống một viên nang vitamin A 200.000 IU. Ngoài ra, đối với trẻ từ 36 tuổi đến 5 tuổi thuộc nhóm nguy cơ cũng sẽ được bổ sung một liều 200.000 IU. Vì thế, các ông bố bà mẹ cần lưu ý để tránh bổ sung quá liều vitamin A cho trẻ.

3. Liều dùng Vitamin A với người đang mang thai và cho con bú

Không dùng vitamin A mà không có lời khuyên y tế nếu bạn đang mang thai. Mặc dù một số vitamin A cần thiết cho sự phát triển bình thường của em bé, vitamin A có thể gây dị tật bẩm sinh nếu dùng với liều lượng lớn. Bạn có thể cần sử dụng vitamin trước khi sinh dành riêng cho phụ nữ mang thai.

Ngoài ra, Tổ chức Y tế thế giới (WHO) khuyến cáo, phụ nữ mang thai không bổ sung vitamin A vượt quá 10.000 IU mỗi ngày, không vượt quá 25.000 IU hàng tuần.

III. Cách dùng Vitamin A

1. Cách dùng Vitamin A hiệu quả

Uống vitamin này bằng miệng, thường là một lần mỗi ngày. Vitamin A được hấp thụ tốt nhất khi dùng cùng với thức ăn.

Bạn cần thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên gói sản phẩm, hoặc thực hiện theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Nếu bạn đang sử dụng dạng lỏng của vitamin A, hãy cẩn thận đo liều bằng dụng cụ hoặc muỗng đo đặc biệt. Không sử dụng muỗng dùng trong nhà bếp vì có thể không đo đúng liều.

Sử dụng vitamin A thường xuyên để có được lợi ích cao nhất từ nó. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng nó cùng một lúc mỗi ngày. Không tăng liều hoặc sử dụng vitamin này thường xuyên hơn so với khuyến cáo. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn và nguy cơ tác dụng phụ của bạn sẽ tăng lên.

Không uống rượu khi dùng bổ sung vitamin A vì nó có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan. Tránh dùng orlistat (alli, Xenical) hoặc dầu khoáng trong khi bạn đang dùng vitamin A.

Nếu bạn dùng chất bổ sung có chứa vitamin A, hãy đảm bảo lượng hàng ngày của bạn từ thực phẩm và chất bổ sung không vượt quá 1,5mg.

2. Bạn nên làm gì khi uống quá liều Vitamin A?

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng nếu dùng vitamin A liều cao kéo dài có thể dẫn đến thừa, thậm chí là ngộ độc.

- Ngộ độc cấp thường xảy ra sau khi dùng thuốc từ 4 đến 6 giờ, ở liều rất cao, đối với người lớn là trên 1.500.000 IU một ngày, trẻ em là trên 300.000 IU một ngày. Các triệu chứng có thể nhận thấy là buồn nôn, nôn, tiêu chảy, hoa mắt, chóng mặt, thậm chí là co giật, mê sảng.

- Ngộc độc mạn tính thường xảy ra khi dùng vitamin A liên tục trong khoảng thời gian từ 10 ngày đến nửa tháng với liều trên 100.000 IU một ngày. Các triệu chứng có thể nhận thấy ở người là mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa, da đổi màu - nứt nẻ, rụng tóc, phù nề; Ở trẻ em có thể ù tai, sưng đau dọc các xương dài…

- Ngộ độc gan có thể xảy ra khi dùng 15.000 - 40.0000 IU mỗi ngày trong một năm.

Quá liều vitamin A có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng. Vì thế, khi thấy các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, thay đổi thị lực, chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu dữ dội, đau dạ dày, nước tiểu sẫm màu, hoặc vàng da hoặc mắt hãy đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

3. Bạn nên làm gì khi bỏ quên liều Vitamin A?

Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên. Đừng gấp đôi liều để bắt kịp.

IV. Tác dụng phụ của Vitamin A

Vitamin A thường không có tác dụng phụ khi sử dụng với liều lượng khuyến cáo. Tuy nhiên, gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu có:

●    Sốt, đổ mồ hôi, mệt mỏi bất thường;
●    Thay đổi tâm trạng;
●    Nôn mửa, tiêu chảy, chán ăn;
●    Nhầm lẫn hoặc cảm thấy khó chịu;
●    Tầm nhìn đôi;
●    Chảy máu nướu, đau miệng;
●    Một cơn động kinh; hoặc là rụng tóc, bong tróc da, nứt da quanh miệng hoặc đổi màu da.

Vitamin A

Dùng vitamin A liều cao có thể làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương hông, đặc biệt là ở người lớn tuổi và phụ nữ sau mãn kinh.

Ở trẻ em, vitamin A liều cao có thể gây ra: buồn ngủ nặng, mất ý thức; vấn đề về thị lực; sốt, ớn lạnh; ho có chất nhầy, đau ngực, khó thở; nôn mửa, tiêu chảy; hoặc là bong tróc da.

Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với vitamin A là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm: phát ban, ngứa/ sưng (đặc biệt là ở mặt/ lưỡi/ cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

V. Lưu ý sử dụng Vitamin A

1. Nên làm gì trước khi dùng Vitamin A?

Nói với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng vitamin A nếu bạn đã từng:

●    Dị ứng với vitamin A
●    Thiếu sắt hoặc kẽm
●    Bệnh celiac (không dung nạp gluten)
●    Bệnh thận;
●    Các vấn đề về gan như xơ gan hoặc vàng da (màu vàng của da hoặc mắt);
●    Thiếu máu (hồng cầu thấp);
●    Hội chứng ruột ngắn;
●    Nhiễm trùng trong ruột của bạn;
●    Xơ nang;
●    Nếu bạn bị suy dinh dưỡng; hoặc là nếu cơ thể bạn không hấp thụ chất béo đúng cách.

Ngoài ra, bạn cũng cần nói với bác sĩ, dược sĩ về tất cả các sản phẩm đang sử dụng, bao gồm thuốc kê toa, thuốc không kê toa, các sản phẩm thảo dược và vitamin.

2. Tương tác thuốc với Vitamin A

Một số sản phẩm có thể tương tác với vitamin A bao gồm: acitretin, alitretinoin, bexarotene, cholestyramine, isotretinoin, tretinoin, các sản phẩm khác có chứa vitamin A (như vitamin tổng hợp), warfarin.

Tránh dùng vitamin A cùng lúc với neomycin, orlistat và dầu khoáng. Nếu bạn dùng bất kỳ loại thuốc nào trong số này, hãy tách liều của bạn khỏi liều vitamin A ít nhất 2 giờ.

VI. Cách bảo quản Vitamin A

Vitamin A nên được bảo quản trong hộp kín ở nhiệt độ phòng, tránh xa nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng trực tiếp. Để tránh xa tầm tay của trẻ em. Không để thuốc đóng băng.

Phương Nguyên
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com, webmd.com, everydayhealth.com, nhs.uk

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X