Hotline 24/7
08983-08983

Valium® là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Valium® là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Diazepam
Thương hiệu: Valium®

I. Công dụng của thuốc Valium®

Valium® (diazepam) là một loại thuốc benzodiazepine. Diazepam ảnh hưởng đến các hóa chất trong não có thể mất cân bằng ở những người lo lắng.

Valium® được sử dụng để điều trị rối loạn lo âu, triệu chứng cai rượu hoặc co thắt cơ bắp.

Valium® đôi khi được sử dụng với các loại thuốc khác để điều trị động kinh.

II. Liều dùng Valium®

1. Liều dùng Valium® dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường để điều trị rối loạn lo âu và giảm các triệu chứng lo âu

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng, 2 mg - 10 mg, 2 - 4 lần mỗi ngày.

b. Liều người lớn thông thường để giảm triệu chứng trong cai rượu cấp tính

10 mg, 3 hoặc 4 lần trong 24 giờ đầu tiên, giảm xuống còn 5 mg, 3 hoặc 4 lần mỗi ngày khi cần thiết.

c. Liều người lớn thông thường để điều trị giảm đau co thắt cơ xương

2 mg - 10 mg, 3 hoặc 4 lần mỗi ngày.

d. Liều người lớn thông thường để điều trị rối loạn co giật

2 mg - 10 mg, 2 - 4 lần mỗi ngày.

e. Liều dùng do bệnh nhân lão khoa người mắc bệnh mạn tính

2 mg - 2,5 mg, 1 hoặc 2 lần mỗi ngày ban đầu; tăng dần khi cần thiết.

Valium® là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

2. Liều dùng Valium® dành cho trẻ em

Liều dùng: 1 mg đến 2,5 mg, 3 hoặc 4 lần mỗi ngày ban đầu; tăng dần khi cần thiết.

Bắt đầu trị liệu với liều thấp nhất và tăng theo yêu cầu. Không sử dụng cho bệnh nhân nhi dưới 6 tháng.

III. Cách dùng thuốc Valium® hiệu quả

Uống Valium® chính xác theo quy định của bác sĩ. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Bác sĩ của bạn đôi khi có thể thay đổi liều của bạn. Không dùng thuốc này với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Diazepam có thể được hình thành thói quen. Lạm dụng thuốc có thể gây nghiện, quá liều hoặc tử vong.

Đo thuốc dạng lỏng với ống tiêm định lượng được cung cấp, hoặc bằng muỗng đo liều đặc biệt hoặc cốc thuốc. Không sử dụng muỗng bếp. Nếu bạn không có thiết bị đo liều, hãy hỏi dược sĩ của bạn.

Valium® chỉ nên được sử dụng trong một thời gian ngắn. Không dùng thuốc này lâu hơn 4 tháng mà không có lời khuyên của bác sĩ.

Không ngừng sử dụng Valium® đột ngột, hoặc bạn có thể bị tăng co giật hoặc các triệu chứng cai khó chịu. Hỏi bác sĩ của bạn làm thế nào để ngừng sử dụng thuốc một cách an toàn.

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn cảm thấy rằng thuốc Valium® không hoạt động tốt như bình thường, hoặc nếu bạn nghĩ rằng bạn cần sử dụng nhiều hơn bình thường.

Trong khi sử dụng thuốc này, bạn có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên.

Đừng giữ diazepam còn sót lại. Chỉ cần một liều có thể gây tử vong ở người sử dụng Valium® vô tình hoặc không đúng cách.

IV. Tác dụng phụ của Valium®

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng với Valium®: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Diazepam có thể làm chậm hoặc ngừng thở, và cái chết có thể xảy ra. Người chăm sóc bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp nếu bạn thở chậm với những khoảng dừng dài, đôi môi màu xanh hoặc nếu bạn khó thức dậy.

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

- Thở yếu hoặc nông;

- Buồn ngủ nghiêm trọng, cảm giác như bạn có thể ngất đi;

- Tâm trạng chán nản, suy nghĩ tự tử hoặc làm tổn thương chính mình;

- Nhầm lẫn, ảo giác;

- Lo lắng, hoảng loạn, khó ngủ;

- Hiếu động, kích động, gây hấn, thù địch;

- Hành vi chấp nhận rủi ro bất thường;

- Co giật mới hoặc xấu đi.

Tác dụng an thần của diazepam có thể kéo dài hơn ở người lớn tuổi. Ngã do tai nạn là phổ biến ở những bệnh nhân cao tuổi dùng thuốc benzodiazepin. Hãy thận trọng để tránh ngã hoặc tai nạn thương tích trong khi bạn đang dùng thuốc này.

Tác dụng phụ Valium® phổ biến có thể bao gồm:

- Buồn ngủ;

- Cảm giác mệt mỏi;

- Yếu cơ;

- Mất phối hợp.

Valium® là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

>>>Có thể bạn quan tâm: Thuốc ngủ Seduxen hay Valium có hại không?

V. Lưu ý khi dùng thuốc Valium®

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Valium®

Bạn không nên sử dụng Valium® nếu bạn bị dị ứng với diazepam hoặc các loại thuốc tương tự (Klonopin, Xanax và các loại khác) hoặc nếu bạn có:

- Nhược cơ (một rối loạn yếu cơ);

- Bệnh gan nặng;

- Một vấn đề hô hấp nghiêm trọng;

- Ngưng thở khi ngủ;

- Nghiện rượu, hoặc nghiện các loại thuốc tương tự như diazepam.

Để đảm bảo Valium® an toàn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn đã từng bị:

- Tăng nhãn áp;

- Hen suyễn, khí phế thũng, viêm phế quản, rối loạn phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc các vấn đề về hô hấp khác;

- Bệnh thận hoặc gan;

- Động kinh hoặc rối loạn co giật khác;

- Nghiện ma túy hoặc rượu;

- Bệnh tâm thần, trầm cảm, hoặc suy nghĩ hoặc hành vi tự tử.

2. Nếu bạn quên một liều Valium®

Dùng liều Valium® ngay khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không dùng thêm thuốc để bù liều.

3. Nếu bạn uống quá liều Valium®

Quá liều diazepam có thể gây tử vong.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn ngủ cực độ, mất thăng bằng hoặc phối hợp, cơ bắp khập khiễng hoặc yếu hoặc ngất xỉu. Hãy gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu dùng Valium® quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Valium®?

Không được uống rượu, tác dụng phụ nguy hiểm có thể xảy ra.

Tránh lái xe hoặc hoạt động nguy hiểm cho đến khi bạn biết thuốc này sẽ ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Chóng mặt hoặc buồn ngủ có thể gây ra ngã, tai nạn hoặc chấn thương nghiêm trọng.

Bưởi có thể tương tác với diazepam và dẫn đến tác dụng phụ không mong muốn. Tránh sử dụng các sản phẩm từ bưởi.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Valium® trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Khi điều trị động kinh, không bắt đầu hoặc ngừng dùng Valium® khi mang thai mà không có lời khuyên của bác sĩ. Diazepam có thể gây hại cho thai nhi, nhưng bị co giật khi mang thai có thể gây hại cho cả mẹ và em bé. Hãy thông báo với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có thai trong khi dùng Valium® điều trị co giật.

Khi điều trị chứng lo âu, cai rượu hoặc co thắt cơ bắp: Nếu bạn dùng thuốc này trong khi bạn đang mang thai, em bé của bạn có thể trở nên phụ thuộc vào thuốc. Điều này có thể gây ra các triệu chứng cai nghiện đe dọa tính mạng ở em bé sau khi được sinh ra. Em bé sinh ra phụ thuộc vào thuốc và hình thành thói quen có thể cần điều trị y tế trong vài tuần. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Diazepam có thể truyền vào sữa mẹ và có thể gây hại cho em bé bú. Bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này.

Valium® không được chấp thuận cho sử dụng bởi bất cứ ai dưới 6 tháng tuổi. Đừng cho trẻ dùng thuốc này mà không có lời khuyên của bác sĩ.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Valium®?

Uống Valium® với các loại thuốc khác khiến bạn buồn ngủ hoặc thở chậm có thể gây ra tác dụng phụ nguy hiểm hoặc tử vong. Hãy hỏi bác sĩ trước khi uống thuốc ngủ, thuốc giảm đau opioid , thuốc ho theo toa, thuốc giãn cơ hoặc thuốc điều trị lo âu, trầm cảm hoặc co giật.

Các loại thuốc khác có thể tương tác với diazepam, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Valium® có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●    Adderall (amphetamine / dextroamphetamine);
●    Ambien (zolpidem);
●    Baclofen;
●    Cymbalta (duloxetine);
●    Flexeril (cyclobenzaprine);
●    Gabapentin;
●    Hydrocodone;
●    Ibuprofen;
●    Klonopin (clonazepam);
●    Lexapro (escitalopram);
●    Lisinopril;
●    Lyrica (pregabalin);
●    Methadone;
●    Norco (acetaminophen / hydrocodone);
●    Omeprazole;
●    Oxycodone;
●    Percocet (acetaminophen / oxycodone);
●    Prednisone;
●    Prozac (fluoxetine);
●    Seroquel (quetiapine);
●    Suboxone (buprenorphine / naloxone);
●    Subutex (buprenorphine);
●    Synthroid (levothyroxine);
●    Tramadol;
●    Trazodone;
●    Tylenol (acetaminophen);
●    Vicodin (acetaminophen / hydrocodone);
●    Vitamin D3 (cholecalciferol);
●    Xanax (alprazolam);
●    Zoloft (sertraline).

VII. Cách bảo quản Valium®

1. Cách bảo quản thuốc Valium®

Bảo quản Valium® trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Nếu bạn đang sử dụng dung dịch đậm đặc, hãy bỏ chai đã mở sau 90 ngày. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng Valium® cho chỉ định được kê đơn.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Valium®

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Valium® khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com

Có thể bạn quan tâm

089909****

Tiêm thuốc bị chệch ven thì thuốc có ngấm vào cơ thể không?

Tiêm thuốc lệch ven tùy theo mức độ mà hậu quả sẽ khác nhau, đôi khi chỉ là sưng nề tại vị trí tiêm nặng hơn là viêm hoại tử mô tại vùng tiêm.

Xem toàn bộ

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X