Propylthiouracil là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Propylthiouracil
Thương hiệu: Rieserstat, Lothisil, Clonafos, PTU thepharm, Thyrocil, Propycil, Fevarin, PTU, Basethyrox…
I. Công dụng của thuốc Propylthiouracil
Propylthiouracil được sử dụng để điều trị cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức), bệnh Graves hoặc bướu cổ độc hại (tuyến giáp mở rộng). Propylthiouracil đôi khi được dùng để kiểm soát các triệu chứng ngay trước khi bạn trải qua phẫu thuật tuyến giáp hoặc điều trị bằng iốt phóng xạ.
Propylthiouracil chỉ được sử dụng nếu tình trạng của bạn không thể điều trị bằng thuốc tuyến giáp khác, hoặc khi phẫu thuật hoặc iốt phóng xạ không phải là lựa chọn điều trị tốt.
II. Liều dùng Propylthiouracil
1. Liều dùng Propylthiouracil dành cho người lớn
a. Liều người lớn thông thường cho bệnh cường giáp
- Liều ban đầu: 100 mg uống mỗi 8 giờ
- Liều duy trì: 100 - 150 mg uống mỗi ngày với 3 liều chia đều khoảng 8 giờ.
b. Liều người lớn thông thường cho bão giáp
- Liều ban đầu: 100 mg uống mỗi 8 giờ
- Liều duy trì: 100 - 150 mg uống mỗi ngày với 3 liều chia đều khoảng 8 giờ.
2. Liều dùng Propylthiouracil dành cho trẻ em
Liều trẻ em thông thường cho bệnh cường giáp
6 tuổi trở lên:
- Liều ban đầu: 50 mg uống mỗi ngày chia làm 3 lần chia đều khoảng 8 giờ
- Chuẩn độ cẩn thận dựa trên đáp ứng lâm sàng và đánh giá TSH, T4.
HOẶC
6 tuổi - 10 tuổi:
Liều ban đầu: 50 - 150 mg uống mỗi ngày trong 3 liều chia đều khoảng 8 giờ
10 tuổi trở lên:
- Liều ban đầu: 150 - 300 mg uống hàng ngày trong 3 liều chia đều khoảng 8 giờ
- Liều duy trì: 50 mg uống hai lần một ngày khi đạt trạng bình giáp.
III. Cách dùng thuốc Propylthiouracil hiệu quả
Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn thuốc hoặc tờ hướng dẫn. Bác sĩ của bạn đôi khi có thể thay đổi liều của bạn. Sử dụng thuốc chính xác theo chỉ dẫn.
Propylthiouracil thường được dùng 3 lần mỗi ngày.
Bạn sẽ cần xét nghiệm máu thường xuyên để kiểm tra chức năng tuyến giáp của bạn.
Gọi cho bác sĩ nếu bạn có vết bầm tím hoặc chảy máu bất thường, hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, ớn lạnh, đau họng).
Nếu bạn cần phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ phẫu thuật của bạn rằng bạn hiện đang sử dụng propylthiouracil.
IV. Tác dụng phụ của Propylthiouracil
Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng (nổi mề đay, khó thở, sưng mặt hoặc cổ họng) hoặc phản ứng da nghiêm trọng (sốt, đau họng, bỏng mắt, đau da, phát ban da đỏ hoặc tím với phồng rộp, bong tróc da).
Propylthiouracil có thể gây tổn thương gan (đặc biệt là trong 6 tháng đầu điều trị). Suy gan có thể gây tử vong hoặc có thể cần ghép gan.
Ngừng dùng propylthiouracil và gọi bác sĩ ngay nếu bạn có dấu hiệu tổn thương gan:
- Buồn nôn, nôn, đau dạ dày trên;
- Ngứa;
- Sốt, mệt mỏi;
- Ăn mất ngon;
- Nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét;
- Vàng da vàng mắt.
Cũng gọi bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:
- Sốt, ớn lạnh, đau họng, lở miệng, cảm thấy nhẹ đầu;
- Chảy máu bất thường;
- Đổi màu tím hoặc đỏ làn da của bạn;
- Phát ban da, đau da hoặc sưng;
- Nước tiểu màu hồng hoặc sẫm, nước tiểu có bọt, ít hoặc không đi tiểu;
- Khó thở, hoặc nếu bạn ho ra máu;
- Triệu chứng mới hoặc trở nên tồi tệ hơn của bệnh lupus: đau, và nổi mẩn da ở má hoặc cánh tay xấu đi dưới ánh sáng mặt trời.
Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:
- Buồn nôn, nôn, đau dạ dày;
- Ngứa hoặc ngứa ran;
- Đau khớp hoặc cơ bắp;
- Sưng hạch bạch huyết;
- Nhức đầu, buồn ngủ, chóng mặt;
- Sưng ở tay hoặc chân của bạn;
- Giảm cảm giác vị giác;
- Rụng tóc.

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.
V. Lưu ý khi dùng thuốc Propylthiouracil
1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Propylthiouracil
Bạn không nên sử dụng propylthiouracil nếu bạn bị dị ứng với nó.
Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có vấn đề về gan.
2. Nếu bạn quên một liều Propylthiouracil
Dùng thuốc càng sớm càng tốt, nhưng bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng hai liều cùng một lúc.
3. Nếu bạn dùng quá liều Propylthiouracil
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm sốt, ớn lạnh, ngứa, đau dạ dày, buồn nôn, nôn, sưng, đau đầu hoặc đau khớp. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn nghi ngờ dùng propylthiouracil quá liều.
4. Nên tránh những gì khi dùng Propylthiouracil?
Tránh lái xe hoặc hoạt động nguy hiểm cho đến khi bạn biết propylthiouracil sẽ ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Phản ứng của bạn có thể bị suy yếu.
5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Propylthiouracil trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)
Không sử dụng propylthiouracil nếu bạn đang mang thai, và báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có thai. Propylthiouracil có thể gây hại cho thai nhi, hoặc gây ra các vấn đề nghiêm trọng về gan hoặc tử vong của em bé hoặc người mẹ. Bạn có thể cần phải sử dụng một loại thuốc khác trong thời kỳ cuối thai kỳ.
Có thể không an toàn khi cho con bú trong khi sử dụng propylthiouracil. Hỏi bác sĩ về bất kỳ rủi ro.
Trong hầu hết các trường hợp, propylthiouracil không nên được sử dụng bởi bất cứ ai dưới 18 tuổi. Đừng cho propylthiouracil cho trẻ mà không có lời khuyên của bác sĩ.
VI. Những loại thuốc nào tương tác với Propylthiouracil?
Nói với bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc khác của bạn, đặc biệt là:
- Digoxin (digitalis);
- Theophylin;
- Thuốc điều trị bệnh tim hoặc huyết áp;
- Chất làm loãng máu: warfarin, Coumadin, Jantoven .
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến propylthiouracil, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.
Propylthiouracil có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:
● Acetylsalicylic Acid (aspirin);
● Ambien (zolpidem);
● Aspirin liều thấp (aspirin);
● Ativan (lorazepam);
● Claritin (loratadine);
● Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);
● Ibuprofen;
● Lasix (furosemide);
● Lipitor (atorvastatin);
● Methimazole;
● Metoprolol Succinate ER (metoprolol);
● Metoprolol Tartrate (metoprolol);
● Paracetamol (acetaminophen);
● Plavix (clopidogrel);
● Propranolol;
● Protonix (pantoprazole);
● Synthroid (levothyroxine);
● Tylenol (acetaminophen);
● Valproate Sodium (valproic acid);
● Vitamin B12 (cyanocobalamin);
● Vitamin C (ascorbic acid);
● Vitamin D3 (cholecalciferol);
● Xanax (alprazolam).
VII. Cách bảo quản Propylthiouracil
1. Cách bảo quản thuốc Propylthiouracil
Bảo quản Propylthiouracil trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng thuốc cho chỉ định được kê đơn.
2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Propylthiouracil
Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Propylthiouracil khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết.
Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com
Bài viết có hữu ích với bạn?
- Trang chủ
- Tin y tế
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình




