Phenergan® là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Promethazine
Thương hiệu: Phenergan®
I. Công dụng của thuốc Phenergan®
Phenergan® (promethazine) thuộc nhóm thuốc phenothiazin, hoạt động như thuốc kháng histamine, ngăn chặn một chất tự nhiên nhất định (histamine) mà cơ thể bạn tạo ra trong quá trình phản ứng dị ứng. Các tác dụng khác (chống buồn nôn, giảm đau) có thể hoạt động bằng cách tác động đến các chất tự nhiên khác (như acetylcholine) hoặc tác động trực tiếp lên một số bộ phận của não.
Phenergan® được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi, ngứa hoặc chảy nước mắt, nổi mề đay và nổi mẩn da.
Phenergan® cũng ngăn ngừa chứng say tàu xe, điều trị buồn nôn và nôn hoặc đau sau phẫu thuật. Phenergan® cũng được sử dụng như một thuốc an thần hoặc hỗ trợ giấc ngủ.
II. Liều dùng Phenergan®
1. Viên nén Phenergan® và thuốc đặt trực tràng Phenergan®
a. Dị ứng
- Liều trung bình là 25 mg trước khi ngủ; tuy nhiên, 12,5 mg có thể được dùng trước bữa ăn nếu cần thiết.
- Liều đơn 25 mg khi đi ngủ hoặc 6,25 - 12,5 mg uống 3 lần mỗi ngày.
b. Say tàu xe
- Liều người lớn trung bình là 25 mg uống 2 lần mỗi ngày.
- Liều ban đầu nên được thực hiện 30 phút - 1 giờ trước khi đi lên tàu xe và lặp lại 8 - 12 giờ nếu cần thiết.
- Đối với trẻ em, dùng 12,5 - 25 mg, uống 2 lần mỗi ngày.
c. Buồn nôn và ói mửa
- Liều Phenergan® hiệu quả trung bình trong điều trị tích cực là buồn nôn và nôn ở trẻ em hoặc người lớn là 25 mg.
- Liều 12,5 - 25 mg có thể được lặp lại khi cần thiết, trong khoảng thời gian 4 - 6 giờ.
- Đối với trẻ em, liều thông thường là 0,5 mg mỗi pound trọng lượng cơ thể, điều chỉnh liều theo tuổi và cân nặng và mức độ nghiêm trọng của tình trạng đang điều trị.
- Để điều trị dự phòng buồn nôn và nôn, liều trung bình là 25 mg lặp lại trong khoảng thời gian 4 - 6 giờ khi cần thiết.
d. An thần
- Người lớn cần 25 - 50 mg, dùng vào ban đêm.
- Sử dụng 12,5 - 25 mg Phenergan® bằng đường uống hoặc đặt thuốc trực tràng ở trẻ em.
e. Sử dụng trước và sau phẫu thuật
- Phenergan® với liều 12,5 - 25 mg cho trẻ em và liều 50 mg cho người lớn vào đêm trước khi phẫu thuật.
- Sau phẫu thuật: sử dụng 12,5 - 25 mg ở trẻ em và liều 25 - 50 mg ở người lớn.
Viên nén Phenergan® và thuốc đặt trực tràng Phenergan® chống chỉ định cho trẻ dưới 2 tuổi.

2. Thuốc tiêm Phenergan®
Khi tiêm tĩnh mạch, nên tiêm Phenergan® ở nồng độ không quá 25 mg mỗi ml với tốc độ không vượt quá 25 mg mỗi phút. Tốt nhất là tiêm qua ống của một bộ tiêm truyền tĩnh mạch hoạt động tốt.
Trong trường hợp bệnh nhân than phiền về cơn đau trong khi tiêm Phenergan® tiêm tĩnh mạch, nên ngừng tiêm ngay lập tức để đánh giá khả năng tiêm động mạch hoặc tiêm ngoài mạch máu.
Các sản phẩm thuốc tiêm nên được kiểm tra trực quan về các hạt nhỏ và sự đổi màu trước khi dùng.
Không sử dụng Phenergan® dạng tiêm nếu dung dịch đã có màu hoặc có kết tủa.
a. Dị ứng
- Liều người lớn trung bình là 25 mg, lặp lại trong 2 giờ nếu cần thiết.
- Liều người lớn trung bình để cải thiện phản ứng dị ứng với máu hoặc huyết tương là 25 mg.
b. An thần
Ở những bệnh nhân trưởng thành nhập viện, có thể dùng liều 25 - 50 mg.
c. Buồn nôn và ói mửa
Để kiểm soát buồn nôn và nôn, liều người lớn thông thường là 12,5 - 25 mg, không được lặp lại thường xuyên hơn mỗi 4 giờ.
d. Sử dụng trước phẫu thuật và sau phẫu thuật
Là thuốc bổ sung cho thuốc trước phẫu thuật hoặc sau phẫu thuật, dùng 25 - 50 mg.
Thuốc tiêm Phenergan® chống chỉ định sử dụng cho bệnh nhân nhi dưới 2 tuổi.
Ở bệnh nhân nhi từ 2 tuổi trở lên, liều không được vượt quá một nửa so với liều người lớn đề nghị. Liều được đề xuất là 1,1 mg cho mỗi kg trọng lượng cơ thể.
III. Cách dùng thuốc Phenergan® hiệu quả
Dùng Phenergan® chính xác theo quy định của bác sĩ. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Bác sĩ của bạn đôi khi có thể thay đổi liều của bạn để đảm bảo bạn có được kết quả tốt nhất. Không dùng Phenergan®với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.
Phenergan® thường được dùng vào giờ đi ngủ hoặc trước bữa ăn. Đối với chứng say tàu xe, Phenergan® thường được bắt đầu trong vòng 1 giờ trước khi lên tàu xe. Khi được sử dụng để phẫu thuật, Phenergan® thường được thực hiện vào buổi tối trước khi phẫu thuật.
Tần suất dùng Phenergan® và thời gian dùng thuốc sẽ phụ thuộc vào tình trạng được điều trị.
Đo thuốc dạng lỏng với ống tiêm định lượng được cung cấp, hoặc bằng muỗng đo liều đặc biệt hoặc cốc thuốc. Nếu bạn không có thiết bị đo liều, hãy hỏi dược sĩ của bạn.
Nếu một đứa trẻ đang sử dụng thuốc Phenergan®, hãy nói với bác sĩ nếu đứa trẻ có bất kỳ thay đổi về cân nặng. Liều Phenergan® dựa trên cân nặng ở trẻ em và mọi thay đổi có thể ảnh hưởng đến liều của trẻ.
Gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện, hoặc trở nên tồi tệ hơn trong khi sử dụng Phenergan®.
Phenergan® có thể gây ra kết quả bất thường với các xét nghiệm y tế nhất định. Nói với bác sĩ điều trị rằng bạn đang sử dụng Phenergan®.
IV. Tác dụng phụ của Phenergan®
Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.
Ngừng sử dụng Phenergan® và gọi bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:
● Buồn ngủ nghiêm trọng, thở yếu hoặc nông;
● Cảm giác nhẹ đầu, sắp ngất;
● Nhầm lẫn, kích động, ảo giác, ác mộng;
● Co giật;
● Nhịp tim nhanh hay chậm;
● Vàng da vàng mắt;
● Cử động cơ bắp không kiểm soát trong khuôn mặt của bạn (nhai, nhếch môi, cau mày, chuyển động lưỡi, chớp mắt hoặc chuyển động mắt);
● Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu (chảy máu cam, chảy máu nướu);
● Yếu đột ngột hoặc cảm giác ốm yếu, sốt, ớn lạnh, đau họng, lở miệng, sưng đỏ hoặc sưng, khó nuốt;
● Cơ bắp cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, nhầm lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, cảm giác sắp ngất.
Các tác dụng phụ như nhầm lẫn và buồn ngủ nghiêm trọng có thể có nhiều khả năng ở người lớn tuổi.

Tác dụng phụ Phenergan® phổ biến có thể bao gồm:
● Buồn ngủ, chóng mặt;
● Ù tai;
● Nhìn đôi;
● Cảm thấy lo lắng;
● Khô miệng;
● Cảm giác mệt mỏi, khó ngủ (mất ngủ).
Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.
V. Lưu ý khi dùng thuốc Phenergan®
1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Phenergan®
Phenergan® không nên dùng cho trẻ nhỏ hơn 2 tuổi. Phenergan® có thể gây khó thở nghiêm trọng hoặc tử vong ở trẻ nhỏ. Cẩn thận làm theo hướng dẫn của bác sĩ khi đưa Phenergan® cho trẻ ở mọi lứa tuổi.
Bạn không nên dùng Phenergan® nếu bạn bị dị ứng với promethazine hoặc với các loại thuốc tương tự như chlorpromazine, fluphenazine, mesoridazine, perphenazine, prochlorperazine, thioridazine hoặc trifluperazine.
Bạn không nên dùng Phenergan® nếu bạn bị hen suyễn hoặc rối loạn đường hô hấp dưới.
Để đảm bảo Phenergan® an toàn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có:
- Hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), ngưng thở khi ngủ hoặc rối loạn hô hấp khác;
- Dị ứng sulfite;
- Tiền sử co giật;
- Hệ thống miễn dịch yếu (suy tủy xương);
- Tăng nhãn áp;
- Tăng sinh tuyến tiền liệt lành tính hoặc các vấn đề với tiểu tiện;
- Loét dạ dày hoặc tắc nghẽn;
- Bệnh tim hoặc huyết áp cao;
- Bệnh gan;
- Khối u tuyến thượng thận (pheochromocytoma);
- Nồng độ canxi trong máu thấp (hạ canxi máu);
- Nếu bạn đã từng có một tác dụng phụ nghiêm trọng trong khi sử dụng promethazine hoặc bất kỳ phenothiazine khác.
2. Nếu bạn quên một liều Phenergan®
Dùng liều Phenergan® ngay khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không dùng thêm thuốc để bù liều.
3. Nếu bạn uống quá liều Phenergan®
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm phản xạ hoạt động quá mức, mất phối hợp, buồn ngủ hoặc yếu nghiêm trọng, ngất xỉu, đồng tử giãn, thở yếu hoặc nông, hoặc co giật. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn dùng Phenergan® quá liều.
4. Nên tránh những gì khi dùng Phenergan®?
Phenergan® có thể gây chóng mặt, buồn ngủ. Hãy cẩn thận nếu bạn lái xe, vận hành máy móc hoặc làm bất cứ điều gì đòi hỏi bạn phải tập trung cao độ. Tránh thức dậy quá nhanh từ tư thế ngồi hoặc nằm. Hãy đứng dậy từ từ và ổn định bản thân.
Uống rượu có thể làm tăng tác dụng phụ nhất định của Phenergan®. Không uống rượu trong khi dùng thuốc.
Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc giường tắm nắng. Phenergan® có thể làm bạn dễ bị cháy nắng hơn. Mặc quần áo bảo hộ và sử dụng kem chống nắng (SPF 30 trở lên) khi bạn ở ngoài trời.
5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Phenergan® trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)
Các nghiên cứu sinh sản trên động vật đã cho thấy tác dụng phụ của Phenergan® đối với thai nhi và không có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát ở người. Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong khi sử dụng thuốc.
Người ta không biết liệu promethazine truyền vào sữa mẹ hay có ảnh hưởng đến em bé bú. Hãy thông báo với bác sĩ trước khi sử dụng Phenergan®.
VI. Những loại thuốc nào tương tác với Phenergan®?
Thuốc cảm lạnh hoặc dị ứng, thuốc an thần, thuốc giảm đau gây nghiện, thuốc ngủ, thuốc giãn cơ và thuốc trị co giật, trầm cảm hoặc lo âu có thể tương tác với Phenergan® và gây ra các tác dụng phụ. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn thường xuyên sử dụng bất kỳ loại thuốc này.
Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc sau đây:
- Liti (Eskalith, Litva);
- Atropine (Atreza, Sal-Tropine), belladonna (Donnborn, và các loại khác), benztropine (Cogentin), dimenhydrinate (Dramamine), methscopolamine (Pamine) hoặc scopolamine (Transderm-Scop);
- Thuốc huyết áp như guanadrel (Hylorel), guanethidine (Ismelin), propranolol (Inderal);
- Chất làm loãng máu như warfarin (Coumadin);
- Thuốc giãn phế quản như ipratropium (Atrovent) hoặc tiotropium (Spiriva);
- Thuốc bàng quang hoặc thuốc tiết niệu như oxybutynin (Ditropan, Oxytrol), solifenacin (Vesicare), và các loại khác;
- Chất ức chế MAO như isocarboxazid (Marplan), tranylcypromine (Parnate), phenelzine (Nardil) hoặc selegiline (Eldepryl, Emsam) hoặc tiêm xanh methylen;
- Thuốc điều trị bệnh Parkinson, hội chứng chân không yên hoặc khối u tuyến yên (prolactinoma);
- Thuốc điều trị loét dạ dày hoặc thuốc điều trị hội chứng ruột kích thích, như dicyclomine (Bentyl), glycopyrrolate (Robinul), hyoscyamine (Anaspaz, Cystospaz, Levsin và các loại khác), mepenzolate (Cantil), hoặc propantheline (Proil).
Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc kê toa và thuốc không kê đơn, vitamin, khoáng chất, sản phẩm thảo dược và thuốc theo chỉ định của bác sĩ khác. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.
Phenergan® có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:
● Ambien (zolpidem);
● Ativan (lorazepam);
● Benadryl (diphenhydramine);
● Codeine;
● Cymbalta (duloxetine);
● Demerol (meperidine);
● Effexor (venlafaxine);
● Flexeril (cyclobenzaprine);
● Gabapentin;
● Hydrocodone;
● Ibuprofen;
● Klonopin (clonazepam);
● Lexapro (escitalopram);
● Lisinopril;
● Lyrica (pregabalin);
● Metformin;
● Methadone;
● Naproxen;
● Norco (acetaminophen / hydrocodone);
● Omeprazole;
● Oxycodone;
● Percocet (acetaminophen / oxycodone);
● Prednisone;
● Prozac (fluoxetine);
● Synthroid (levothyroxine);
● Topamax (topiramate);
● Tramadol;
● Trazodone;
● Tylenol (acetaminophen);
● Vitamin D3 (cholecalciferol);
● Wellbutrin (bupropion);
● Xanax (alprazolam);
● Zofran (ondansetron);
● Zoloft (sertraline)
VII. Cách bảo quản Phenergan®
1. Cách bảo quản thuốc Phenergan®
Bảo quản Phenergan® trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng thuốc cho chỉ định.
2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Phenergan®
Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Phenergan® khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương.
Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn tham khảo: drugs.com, webmd.com
Bài viết có hữu ích với bạn?
- Trang chủ
- Tin y tế
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình




