Hotline 24/7
08983-08983

Calcium D3 là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Calcium D3 là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Canxi và vitamin D3 kết hợp.
Thương hiệu: Citracal, Calcium + D3, UltraVit Calcium D3, Chela-Calcium D3, Ostelin Calcium & Vitamin D3, Os Cal Calcium + D3

I. Công dụng của thuốc Calcium D3

Canxi đóng vai trò rất quan trọng trong cơ thể. Nó là cần thiết cho hoạt động bình thường của dây thần kinh, tế bào, cơ và xương. Nếu không có đủ canxi trong máu, thì cơ thể sẽ lấy canxi từ xương, từ đó làm suy yếu xương.

Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi và phốt pho. Cơ thể đủ lượng vitamin D, canxi và phốt pho rất quan trọng để giúp xương chắc khỏe.

Calcium D3 là thuốc kết hợp được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị mức canxi trong máu thấp ở những người không nhận đủ canxi từ chế độ ăn uống. Thuốc có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng gây ra bởi mức canxi thấp như mất xương (loãng xương), xương yếu (bệnh xương khớp / còi xương), giảm hoạt động của tuyến cận giáp (suy tuyến cận giáp) và một bệnh cơ nhất định (bệnh tetany tiềm ẩn).

Calcium D3 cũng có thể được sử dụng ở một số bệnh nhân để đảm bảo rằng họ đang nhận đủ canxi (ví dụ: phụ nữ đang mang thai, điều dưỡng, hoặc sau mãn kinh, những người dùng một số loại thuốc như phenytoin, phenobarbital hoặc prednison).

II. Liều dùng Calcium D3

1. Liều dùng Calcium D3 dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho bệnh loãng xương

Canxi: 1000 mg đến 1300 mg

Vitamin D mỗi ngày: 200 IU đến 800 IU mỗi ngày.

b. Liều người lớn thông thường để bổ sung chế độ ăn uống

Canxi: 1000 mg đến 1300 mg

Vitamin D mỗi ngày: 200 IU đến 800 IU mỗi ngày.

 Liều dùng Calcium D3

2. Liều dùng Calcium D3 dành cho trẻ em

Liều dùng Calcium D3 cho trẻ em chưa được nghiên cứu. Tốt nhất nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định sử dụng.

III. Cách dùng thuốc Calcium D3 hiệu quả

Sử dụng chính xác theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Uống viên canxi và vitamin D thường xuyên với một ly nước đầy.

Viên nén nhai phải được nhai trước khi bạn nuốt nó.

Không nghiền nát, nhai hoặc phá vỡ một viên nén phát hành mở rộng. Nuốt toàn bộ viên thuốc.

Canxi và vitamin D có thể chỉ là một phần của một chương trình điều trị hoàn chỉnh bao gồm cả thay đổi chế độ ăn uống. Tìm hiểu về các loại thực phẩm có chứa canxi và vitamin D.

Liều bổ sung của bạn có thể cần phải được điều chỉnh khi bạn thay đổi chế độ ăn uống. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ.

Sử dụng thuốc thường xuyên để có được lợi ích cao nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng cùng thời điểm mỗi ngày.

Nếu bác sĩ hướng dẫn bạn dùng thuốc này, các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/ hoặc y tế (ví dụ: nồng độ canxi) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ.

IV. Tác dụng phụ của Calcium D3

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có dấu hiệu quá nhiều canxi trong cơ thể, chẳng hạn như:

- Buồn nôn, nôn, táo bón;

- Tăng khát hoặc đi tiểu;

- Yếu cơ, đau xương;

- Nhầm lẫn, thiếu năng lượng, hoặc cảm thấy mệt mỏi.

Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

- Nhịp tim không đều;

- Yếu đuối, buồn ngủ, đau đầu;

- Khô miệng;

- Đau cơ hoặc xương.

Tác dụng phụ của Calcium D3

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Calcium D3

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Calcium D3

Bạn không nên sử dụng Calcium D3 nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc các sản phẩm vitamin D khác (như calcitriol).

Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn an toàn khi dùng Calcium D3 nếu bạn đã từng bị:

●    Bệnh thận;
●    Sỏi thận;
●    Bệnh tim;
●    Ung thư;
●    Nồng độ canxi trong máu cao;
●    Kém hấp thu;
●    Một số bệnh đường ruột (bệnh Crohn, bệnh Whíp);
●    Rối loạn tuyến cận giáp.

Calcium D3 có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm cả xét nghiệm cholesterol) và gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng bác sĩ điều trị biết bạn sử dụng thuốc này.

Viên nhai có thể chứa đường hoặc aspartame. Cần thận trọng nếu bạn bị tiểu đường, phenylketon niệu (PKU) hoặc bất kỳ tình trạng nào khác đòi hỏi bạn phải hạn chế / tránh các chất này trong chế độ ăn uống của bạn. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng Calcium D3 một cách an toàn.

2. Nếu bạn quên một liều Calcium D3

Dùng liều Calcium D3 ngay khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không dùng thêm thuốc để bù liều.

3. Nếu bạn uống quá liều Calcium D3

Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: buồn nôn / nôn , chán ăn, thay đổi tinh thần / tâm trạng, nhức đầu, buồn ngủ, yếu, mệt mỏi. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn nghi ngờ dùng Calcium D3 quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Calcium D3?

Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng bất kỳ vitamin tổng hợp, bổ sung khoáng chất hoặc thuốc kháng axit trong khi bạn đang dùng Calcium D3.

Thực phẩm giàu vitamin D bao gồm: các sản phẩm từ sữa tăng cường, trứng, cá mòi, dầu gan cá, gan gà và cá béo. Vitamin D cũng được cơ thể tạo ra do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Thực phẩm giàu canxi bao gồm: các sản phẩm từ sữa (ví dụ: sữa, sữa chua, phô mai, kem), rau lá xanh đậm (ví dụ: bông cải xanh, rau bina, cải chíp), và thực phẩm bổ sung canxi (ví dụ: nước cam).

Bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh xương bằng cách hoạt động thể chất, không hút thuốc và tránh sử dụng rượu / caffeine khi dùng Calcium D3.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Calcium D3 trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc Calcium D3. Trong khi mang thai, chỉ nên sử dụng liều vitamin D lớn hơn mức cho phép trong chế độ ăn uống khi cần thiết. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Calcium D3 bài tiết vào sữa mẹ. Cần thận trọng khi dùng Calcium D3 đối với thời kỳ cho con bú.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Calcium D3?

Canxi có thể khiến cơ thể bạn khó hấp thụ một số loại thuốc nhất định và một số loại thuốc có thể khiến cơ thể bạn khó hấp thụ vitamin D. Nếu bạn dùng các loại thuốc khác, hãy dùng chúng ít nhất 2 giờ trước hoặc 4 - 6 giờ sau khi uống Calcium D3.

Các loại thuốc khác có thể tương tác với Calcium D3, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Calcium D3 có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●    Amlodipine;
●    Aspirin;
●    Aspirin liều thấp (aspirin);
●    Centrum Silver (vitamin tổng hợp và khoáng chất);
●    Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);
●    Gabapentin;
●    Levothyroxine;
●    Lisinopril;
●    Metformin;
●    Metoprolol;
●    Multivitamin;
●    Omeprazole;
●    Potassium chloride;
●    Prednisone;
●    Simvastatin;
●    Synthroid (levothyroxine);
●    Tylenol (acetaminophen);
●    Vitamin B12 (cyanocobalamin);
●    Vitamin C (ascorbic acid);
●    Vitamin D3 (cholecalciferol).

VII. Cách bảo quản Calcium D3

1. Cách bảo quản thuốc Calcium D3

Bảo quản Calcium D3 trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Xem bao bì cho phạm vi nhiệt độ chính xác. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Calcium D3

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Calcium D3 khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X