Nitrofurantoin là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Nitrofurantoin.
Thương hiệu: Nitrofurantoin, Furotin, MacroBID, Martifur, Urifast, Nitrobest, Genfura, Nintoin, Niftacon, Uriquik, Nitro, Furolin, Macrodantin, Macrodantina, Uvamin.
I. Công dụng của thuốc Nitrofurantoin
Nitrofurantoin là một loại kháng sinh chống lại vi khuẩn trong cơ thể.
Nitrofurantoin được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu.
II. Liều dùng Nitrofurantoin
1. Liều dùng Nitrofurantoin dành cho người lớn
a. Liều người lớn thông thường cho viêm bàng quang
- Phát hành thường xuyên: 50 - 100 mg uống 4 lần một ngày trong 1 tuần hoặc trong ít nhất 3 ngày sau khi vô trùng nước tiểu
- Phát hành kép: 100 mg uống hai lần một ngày trong 7 ngày.
b. Liều người lớn thông thường để điều trị viêm bàng quang dự phòng
Phát hành thường xuyên: 50 - 100 mg uống mỗi ngày một lần khi đi ngủ.

2. Liều dùng Nitrofurantoin dành cho trẻ em
a. Liều trẻ em thông thường cho viêm bàng quang
- Phát hành thường xuyên:
1 tháng tuổi trở lên: 5 - 7 mg / kg / ngày (tối đa 400 mg / ngày) uống 4 lần chia.
- Phát hành kép:
Lớn hơn 12 tuổi: 100 mg uống hai lần một ngày trong 7 ngày.
b. Liều trẻ em thông thường để điều trị viêm bàng quang dự phòng
Phát hành thường xuyên:
1 tháng tuổi trở lên: 1 - 2 mg / kg / ngày (tối đa 100 mg / ngày) uống trong 1 - 2 lần chia.
III. Cách dùng thuốc Nitrofurantoin hiệu quả
Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Không dùng thuốc này với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.
Dùng nitrofurantoin với thức ăn.
Lắc hỗn dịch uống (chất lỏng) ngay trước khi bạn đo liều. Đo thuốc dạng lỏng với ống tiêm định lượng được cung cấp, hoặc bằng muỗng đo liều đặc biệt hoặc cốc thuốc. Nếu bạn không có thiết bị đo liều, hãy hỏi dược sĩ.
Bạn có thể trộn liều chất lỏng của bạn với nước, sữa hoặc nước ép trái cây để dễ nuốt hơn. Uống toàn bộ hỗn hợp ngay.
Sử dụng thuốc này trong thời gian quy định đầy đủ. Các triệu chứng của bạn có thể cải thiện trước khi hết nhiễm trùng. Bỏ qua liều cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tiếp theo kháng kháng sinh. Nitrofurantoin sẽ không điều trị nhiễm virus như cảm lạnh thông thường hoặc cúm.
Nitrofurantoin thường được dùng trong tối đa 3 đến 7 ngày.
Nếu bạn sử dụng thuốc này lâu dài, bạn có thể cần xét nghiệm y tế thường xuyên.
Nitrofurantoin có thể gây ra kết quả bất thường với một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm về glucose (đường) trong nước tiểu. Nói với bất kỳ bác sĩ nào điều trị cho bạn rằng bạn đang sử dụng nitrofurantoin.
IV. Tác dụng phụ của Nitrofurantoin
Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng với nitrofurantoin: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.
Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:
- Tiêu chảy nước hoặc có máu;
- Đau ngực đột ngột hoặc khó chịu, khò khè, ho khan;
- Ho mới hoặc xấu đi, khó thở;
- Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân;
- Tê, ngứa ran hoặc đau ở tay hoặc chân;
- Các vấn đề về gan: buồn nôn, đau dạ dày trên, ngứa, cảm giác mệt mỏi, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt);
- Hội chứng giống lupus: đau khớp hoặc sưng do sốt, sưng hạch, đau cơ, đau ngực, nôn mửa, suy nghĩ hoặc hành vi bất thường và màu da loang lổ.
Tác dụng phụ nghiêm trọng có thể có nhiều khả năng ở người lớn tuổi và những người bị bệnh hoặc suy nhược.
Các tác dụng phụ nitrofurantoin phổ biến có thể bao gồm:
- Nhức đầu, chóng mặt;
- Đầy hơi, khó chịu ở dạ dày;
- Tiêu chảy nhẹ;
- Ngứa âm đạo hoặc tiết dịch.

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.
V. Lưu ý khi dùng thuốc Nitrofurantoin
1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Nitrofurantoin
Bạn không nên dùng nitrofurantoin nếu bạn bị dị ứng với nó, hoặc nếu bạn có:
- Bệnh thận nặng;
- Tiền sử vàng da hoặc các vấn đề về gan do dùng nitrofurantoin;
- Nếu bạn đi tiểu ít hơn bình thường hoặc hoàn toàn không;
- Nếu bạn đang ở trong 2 - 4 tuần cuối của thai kỳ.
Để đảm bảo nitrofurantoin an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có:
- Bệnh thận;
- Thiếu máu;
- Bệnh tiểu đường;
- Mất cân bằng điện giải hoặc thiếu vitamin B;
- Thiếu glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD);
- Bất kỳ các loại bệnh suy nhược.
2. Nếu bạn quên một liều Nitrofurantoin
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không dùng thêm thuốc để bù liều.
3. Nếu bạn dùng quá liều Nitrofurantoin
Nếu bạn sử dụng Nitrofurantoin quá liều và có các triệu chứng nghiêm trọng như bất tỉnh hoặc khó thở, hãy gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
4. Nên tránh những gì khi dùng Nitrofurantoin?
Thuốc kháng sinh có thể gây tiêu chảy, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng mới. Nếu bạn bị tiêu chảy chảy nước hoặc có máu trong đó, hãy gọi bác sĩ của bạn. Không sử dụng bất kỳ loại thuốc nào để ngăn chặn tiêu chảy trừ khi bác sĩ đã nói với bạn.
Tránh sử dụng thuốc kháng axit mà không có lời khuyên của bác sĩ. Chỉ sử dụng loại thuốc kháng axit mà bác sĩ khuyên dùng. Một số thuốc kháng axit có thể khiến cơ thể bạn khó hấp thụ nitrofurantoin hơn.
5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Nitrofurantoin trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)
Thuốc này dự kiến sẽ không gây hại cho thai nhi trong thời kỳ đầu mang thai. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong khi điều trị.
Nitrofurantoin có thể truyền vào sữa mẹ và có thể gây hại cho em bé bú. Bạn không nên cho con bú trong khi bạn đang dùng thuốc này.
Nitrofurantoin không nên cho trẻ nhỏ hơn 1 tháng tuổi.
VI. Những loại thuốc nào tương tác với Nitrofurantoin?
Các loại thuốc khác có thể tương tác với nitrofurantoin, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.
Nitrofurantoin có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:
● Advil (ibuprofen);
● Amoxicillin;
● Aspirin liều thấp (aspirin);
● Azithromycin;
● Benadryl (diphenhydramine);
● Calcium 600 D (calcium / vitamin d);
● Cephalexin;
● Crestor (rosuvastatin);
● Cymbalta (duloxetine);
● Doxycycline;
● Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);
● Flonase (fluticasone nasal);
● Fluconazole;
● Ibuprofen;
● Lyrica (pregabalin);
● Metoprolol Succinate ER (metoprolol);
● MiraLAX (polyethylene glycol 3350);
● Naproxen;
● Nexium (esomeprazole);
● Norco (acetaminophen / hydrocodone);
● Omeprazole;
● Phenazopyridine;
● Probiotic Formula (bifidobacterium infantis / lactobacillus acidophilus);
● Synthroid (levothyroxine);
● Tylenol (acetaminophen);
● Vitamin B12 (cyanocobalamin);
● Vitamin C (ascorbic acid);
● Vitamin D3 (cholecalciferol);
● Warfarin;
● Xanax (alprazolam);
● Zyrtec (cetirizine).
VII. Cách bảo quản Nitrofurantoin
1. Cách bảo quản thuốc Nitrofurantoin
Bảo quản Nitrofurantoin ở nhiệt độ phòng trong khoảng từ 59-86 độ F (15-30 độ C) khỏi ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng do bác sĩ chỉ định.
2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Nitrofurantoin
Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Nitrofurantoin khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.
Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com
Bài viết có hữu ích với bạn?
- Trang chủ
- Tin y tế
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình




