Nhiễm HPV có thể gây ra mụn cóc sinh dục và ung thư?
Mụn cóc sinh dục là bệnh do virus HPV chủng 6 và 11 gây ra, ngược lại HPV 16 và HPV 18 có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung. Vì vậy, điều quan trọng bạn cần nắm rõ kiến thức để trang bị cho mình cách phòng ngừa lây nhiễm HPV.
I. Mỗi liên hệ giữa HPV và mụn cóc
Hầu hết những người nhiễm HPV đều không biết mình bị mắc bệnh và cũng không gặp bất kỳ triệu chứng nào. Vì đa số các loại HPV đều có thể tự khỏi trong vòng 2 năm, mà không cần điều trị. Tuy nhiên, cũng có những loại virus tồn tại trong cơ thể và gây ra các triệu chứng.
Một số loại HPV có thể gây ra mụn cóc sinh dục, chẳng hạn như HPV 6 và HPV 11 (thuộc nhóm nguy cơ thấp). Các loại khác thuộc nhóm nguy cơ cao, chẳng hạn như HPV 16 và HPV 18, không gây mụn cóc nhưng có thể dẫn đến bệnh ung thư.
1. Mụn cóc là gì?
Mụn cóc là một triệu chứng phổ biến nhưng thường không xuất hiện ngay sau khi nhiễm virus HPV. Nó có thể xuất hiện vài tuần, vài tháng hoặc thậm chí vài năm sau khi nhiễm loại virus này.
Mụn cóc có nhiều loại, tùy thuộc vào đặc điểm và vị trí chúng xuất hiện trên cơ thể:
a. Mụn cóc thông thường
Những mụn đỏ, sần sùi này thường xuất hiện ở khuỷu tay, ngón tay và bàn tay. Mụn cóc thông thường có thể đau hoặc dễ chảy máu.
b. Mụn cóc sinh dục
Nhiễm virus HPV 6 và HPV 11 có thể gây ra mụn cóc sinh dục
Mụn cóc sinh dục, như tên gọi của chúng, xuất hiện phổ biến nhất ở âm hộ. Chúng cũng có thể xuất hiện gần hậu môn, trong âm đạo hoặc trên cổ tử cung. Những mụn cóc này giống như những khối thịt nhỏ có màu hồng tươi, hồng hoặc đỏ, tương tự như súp lơ. Nó có thể ngứa nhưng hiếm khi gây đau.
c. Mụn cóc phẳng
Những mụn cóc này xuất hiện ở vùng da sẫm màu với phần đỉnh hơi gồ lên. Tuy nhiên, chúng cũng có thể xuất hiện ở bất cứ đâu trên cơ thể.
d. Mụn cóc Plantar
Những mụn cóc này có thể bị kích ứng, cứng và sần sùi. Chúng thường xuất hiện nhất ở lòng bàn chân, có thể gây ra một số khó chịu.
2. Các triệu chứng khác
Cùng một loại virus HPV có thể gây ra mụn cóc sinh dục cũng có thể gây ra mụn cóc ở miệng, với các triệu chứng như:
- Đau tai
- Khàn tiếng
- Đau họng không khỏi
- Đau khi nuốt
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Sưng hạch bạch huyết
II. Mỗi liên hệ giữa HPV và ung thư
Nguyên nhân chủ yếu gây ra ung thư cổ tử cung là do nhiễm virus Human Papillomavirus (HPV). Các triệu chứng của ung thư cổ tử cung có thể bao gồm:
- Chảy máu âm đạo bất thường
- Tiết dịch âm đạo bất thường
- Khó đi tiểu hoặc đi tiêu
- Mệt mỏi
- Sụt cân
Nhiễm HPV gây ung thư cổ tử cung và nhiều bệnh ung thư khác
Ngoài ra, HPV còn gây ra các bệnh ung thư khác như:
- Ung thư âm đạo và âm hộ
- Ung thư dương vật và bìu
- Ung thư hậu môn
- Ung thư hầu họng
III. Làm sao bạn có thể nhiễm HPV?
HPV là một loại virus lây truyền khi tiếp xúc thân mật, da kề da. Và thường xảy ra nhất trong quan hệ tình dục qua đường âm đạo hoặc hậu môn.
Virus cũng có nhiều khả năng lây nhiễm hơn nếu có vết hở trên da, chẳng hạn như vết cắt hoặc vết xước. Những vết này có thể có kích thước nhỏ và xảy ra khi một người đang quan hệ tình dục.
Không giống như một số loại virus khác, HPV có thể sống bên ngoài cơ thể trong một thời gian rất ngắn. Điều này có nghĩa là virus có thể bị lây nhiễm khi chạm vào bất cứ thứ gì tiếp xúc với virus.
Mặc dù không phổ biến, nhưng bất kỳ ai nhiễm HPV và mang thai đều có nguy cơ truyền virus cho con của họ khi mang thai hoặc sinh nở.
Tóm lại, hầu hết tất cả những người hoạt động tình dục sẽ bị nhiễm HPV vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời của họ. Mặc dù HPV có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng những người có yếu tố nguy cơ sau dễ bị nhiễm HPV hơn đó là:
- Quan hệ tình dục không an toàn
- Hệ thống miễn dịch suy yếu
Do đó, việc thực hành tình dục an toàn là một trong những cách tốt nhất để giảm nguy cơ mắc tất cả các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Nếu bạn đang trong độ tuổi hoạt động tình dục, khám sàng lọc là một biện pháp tuyệt vời để ngăn ngừa các biến chứng.
Nếu bạn xét nghiệm sớm và tìm thấy loại HPV nguy cơ cao, bác sĩ sẽ lên kế hoạch khám và theo dõi bạn để đảm bảo rằng không dẫn đến ung thư trong tương lai.
Hệ thống miễn dịch suy yếu cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh này. Hệ thống miễn dịch suy yếu có thể do một số loại thuốc được kê đơn để điều trị bệnh hoặc một số tình trạng sức khỏe có bệnh lý nghiêm trọng. Do đó, việc ăn uống khoa học và bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể là điều vô cùng cần thiết.
IV. HPV được chẩn đoán và điều trị như thế nào?
Có 2 phương pháp thông thường mà bác sĩ sử dụng để chẩn đoán HPV, bao gồm:
Kiểm tra sức khỏe: Nếu có mụn cóc, bác sĩ có thể chẩn đoán dựa trên khám sức khỏe. Sinh thiết đôi khi được thực hiện để kiểm tra nếu nghi ngờ.
Xét nghiệm Pap smear: Xét nghiệm này có thể giúp xác định các loại HPV có thể gây ung thư bằng cách sử dụng các tế bào lấy từ cổ tử cung.
Xét nghiệm Pap smear, còn gọi là xét nghiệm Pap hay phết tế bào cổ tử cung
Các xét nghiệm HPV được khuyến nghị cho phụ nữ từ 30 tuổi trở lên. Ở phụ nữ trẻ hơn hoặc phụ nữ có xét nghiệm Pap bất thường, xét nghiệm HPV được sử dụng để bác sĩ có thể xác định liệu HPV có phải là nguyên nhân gây ra kết quả bất thường hay không.
Chính vì vậy, phụ nữ nên làm xét nghiệm Pap thường xuyên để kiểm tra bất kỳ tế bào tiền ung thư hoặc ung thư nào trong cổ tử cung. Đối với những người dự định mang thai, việc theo dõi thêm có thể được cho là cần thiết.
Các xét nghiệm HPV hiện không được khuyến nghị để sàng lọc nam giới, thanh thiếu niên hoặc phụ nữ dưới 30 tuổi.
Đối với việc điều trị HPV, thông thường là không cần thiết. Vì ở nhiều người, virus có thể tự xuất hiện và biến mất.
Nếu HPV gây ra mụn cóc, việc điều trị sẽ phụ thuộc vào vị trí, số lượng và kích thước của mụn cóc. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể loại bỏ mụn cóc chứ không loại bỏ hoàn toàn virus.
Nếu HPV gây ra ung thư, thì quan trọng là phải phát hiện sớm, việc điều trị và thành công sẽ cao hơn.
Mời xem thêm:
>> Những phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung
V. Cách ngăn ngừa HPV
Có thể không có cách nào để loại bỏ hoàn toàn nguy cơ nhiễm HPV, nhưng nếu bạn thực hành tình dục an toàn có thể giúp ngăn ngừa nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục, bao gồm cả HPV.
Hiện, đã có vắc xin để bảo vệ chống lại một số chủng HPV gây ung thư. Thuốc chủng ngừa HPV được khuyến cáo cho cả nam và nữ khoảng 11 hoặc 12 tuổi.
Có 2 loại khác nhau: một loại 2 liều có thể được tiêm cho trẻ từ 11 đến 14 tuổi và một loại 3 liều có thể được tiêm ở độ tuổi từ 15 đến 45 tuổi.
Tuy nhiên, bạn cần biết vắc xin HPV được coi là hiệu quả nhất nếu được tiêm trước khi bạn có quan hệ tình dục hoặc tiếp xúc với virus. Ngược lại, nó vẫn được sử dụng nhưng hiệu quả sẽ kém hơn.
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình