Đau thắt lưng - Viêm khớp cột sống: Tiêu chuẩn chẩn đoán mới và lựa chọn NSAID an toàn, hiệu quả
Ngày 6/12/2025, Trung tâm Hỗ trợ, Đào tạo liên tục (thuộc Tổng hội Y học Việt Nam) tổ chức hội thảo trực tuyến với sự đồng hành của nhãn hàng Atocib và Celosti - DHG Pharma. Các chuyên gia đã mang đến những cập nhật mới nhất trong quản lý toàn diện bệnh cơ xương khớp, đặc biệt là đau thắt lưng và viêm khớp cột sống. Hội thảo cũng thảo luận chi tiết về các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn NSAIDs dựa trên nguy cơ tim mạch và tiêu hóa của từng bệnh nhân, đồng thời đề cập đến việc tiếp cận và quản lý bệnh viêm khớp cột sống, một bệnh lý đòi hỏi chiến lược điều trị lâu dài.
Với hơn nửa thế kỷ phát triển, DHG Pharma đã khẳng định vị thế doanh nghiệp dược nội địa dẫn đầu, tiên phong trong các chương trình CME (Đào tạo y khoa liên tục), góp phần lan tỏa tri thức và nâng cao hiệu quả điều trị.
Hội thảo khoa học trực tuyến “Giải pháp toàn diện với NSAIDs trong quản lý bệnh cơ xương khớp” diễn ra dưới sự chủ trình của PGS.TS.BS Nguyễn Vĩnh Ngọc - Phó Chủ tịch Hội Thấp khớp học Hà Nội, cùng hai báo cáo viên: TS.BS Trần Nam Chung - Trưởng khoa Cơ Xương Khớp, Bệnh viện Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội và TS.BS Nguyễn Thị Bích Ngọc - Trưởng khoa Cơ Xương Khớp, Bệnh viện E Trung ương thu hút gần 21.000 lượt xem trên các nền tảng.
Mở đầu chương trình, PGS.TS.BS Nguyễn Vĩnh Ngọc thông tin: “Bệnh lý cơ xương khớp hiện nay là một trong những các nguyên nhân hàng đầu gây đau mạn tính, hạn chế vận động và suy giảm đáng kể chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc kiểm soát đau không chỉ giúp cải thiện triệu chứng mà còn đóng vai trò quan trọng trong phục hồi chức năng, nâng cao chất lượng điều trị toàn diện”.
Hiểu đúng về nguyên nhân đau thắt lưng để chẩn đoán và điều trị đúng
Theo TS.BS Trần Nam Chung - Trưởng khoa Cơ Xương Khớp, Bệnh viện Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội, đau thắt lưng là vấn đề phổ biến nhất của cơ xương khớp, xuất hiện ở mọi lứa tuổi và nhiều nhất ở nhóm đang lao động. Về dịch tễ, 80% dân số Mỹ và 7,5% dân số thế giới từng đau lưng.
WHO ước tính hơn 600 triệu người bị đau thắt lưng năm 2020 và dự báo trên 800 triệu người vào năm 2050, trở thành một gánh nặng toàn cầu về hạn chế vận động và mất năng suất lao động.
Đau thắt lưng được phân loại theo thời gian: cấp (dưới 6 tuần), bán cấp, mạn tính (trên 12 tuần). Nguyên nhân rất đa dạng: nhóm cơ học (căng cơ, thoái hóa, thoát vị đĩa đệm, gãy xương), nhóm không cơ học (ung thư di căn xương, nhiễm trùng cột sống, viêm cột sống) và nguyên nhân nội tạng (thận, tiêu hóa, phụ khoa). Tuy nhiên, 80 - 85% trường hợp là đau thắt lưng không đặc hiệu, thường liên quan căng cơ.
Báo cáo của chuyên gia đề xuất quy trình sàng lọc có hệ thống, trong đó bước đầu tiên luôn là loại trừ các nguyên nhân nguy hiểm: nhiễm trùng cột sống, ung thư di căn xương, gãy xương (đặc biệt do loãng xương), hội chứng đuôi ngựa, phình động mạch chủ bụng. Việc phân biệt đau kiểu cơ học (tăng khi vận động, giảm khi nghỉ) với đau kiểu viêm (đau về đêm, cứng khớp buổi sáng, cải thiện khi vận động) giúp gợi ý các bệnh lý viêm hệ thống như viêm khớp cột sống.
Thăm khám lâm sàng bao gồm đánh giá tư thế, tầm vận động, khám rễ thần kinh, nghiệm pháp Lasegue, kết hợp khai thác kỹ tiền sử, các yếu tố làm tăng đau như ho, hắt hơi… Các cận lâm sàng X-quang, CT, MRI và xét nghiệm viêm, bilan canxi - phốt pho, chức năng gan thận chỉ định khi có chỉ dấu phù hợp, vừa hỗ trợ chẩn đoán vừa tránh lạm dụng kỹ thuật đắt tiền.
Về điều trị, TS.BS Trần Nam Chung nhấn mạnh tiếp cận đa mô thức với ưu tiên biện pháp không dùng thuốc: giáo dục tư thế đúng, duy trì hoạt động thể chất phù hợp, các bài tập và vật lý trị liệu. Khi cần dùng thuốc, NSAIDs là lựa chọn đầu tay, trong đó nhóm ức chế chọn lọc COX-2 (Celecoxib, Etoricoxib) được ưu tiên do hồ sơ an toàn tiêu hóa tốt hơn so với NSAIDs truyền thống. Việc chọn loại thuốc, liều, thời gian dùng phải dựa trên đánh giá nguy cơ tim mạch, tiêu hóa và thận của từng bệnh nhân.
TS.BS Trần Nam Trung đã đưa ra một thông điệp rõ ràng: Tiếp cận đau lưng đòi hỏi sự cẩn trọng và có hệ thống để sàng lọc các nguyên nhân nguy hiểm. Việc lựa chọn một NSAID phù hợp, dựa trên nguyên tắc cá thể hóa là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Vai trò trung tâm của NSAIDs trong điều trị viêm khớp cột sống
Tiếp nối phần tổng quan về đau thắt lưng, báo cáo của TS.BS Nguyễn Thị Bích Ngọc - Trưởng khoa Cơ Xương Khớp, Bệnh viện E Trung ương đã đi sâu vào một bệnh lý viêm đặc thù và phức tạp: viêm khớp cột sống. Đây là một nhóm bệnh đòi hỏi chẩn đoán sớm để ngăn ngừa các tổn thương cấu trúc không hồi phục và cần một chiến lược quản lý lâu dài, toàn diện.
Theo TS.BS Nguyễn Thị Bích Ngọc, viêm khớp cột sống bao gồm viêm khớp cùng chậu, viêm cột sống, viêm điểm bám gân kèm biểu hiện ngoài khớp như tổn thương mắt, ruột và liên quan chặt chẽ với yếu tố di truyền HLA-B27. Thể điển hình là viêm cột sống dính khớp, đặc trưng bởi viêm mạn, xơ hóa, canxi hóa tại gân, dây chằng và bao khớp.
Phương pháp chẩn đoán hiện đại dựa trên tiêu chuẩn ASAS 2009, cho phép phát hiện bệnh sớm hơn so với tiêu chuẩn New York 1984. Bên cạnh lâm sàng và HLA-B27, MRI giữ vai trò quan trọng khi có thể phát hiện phù tủy xương là dấu hiệu viêm sớm ngay cả khi X-quang còn bình thường.
Phác đồ điều trị bắt đầu bằng các liệu pháp nền tảng, trong đó NSAIDs là trụ cột và được khuyến cáo là thuốc chỉ định đầu tay. Bệnh nhân cần được thử ít nhất hai loại NSAIDs trong 2 - 4 tuần trước khi đánh giá không đáp ứng.
Trong nhóm NSAIDs, Atocib (etoricoxib) cho thấy nhiều ưu điểm nổi bật như giảm đau nhanh, kéo dài 24 giờ; thời gian đạt đỉnh ngắn, thời gian bán hủy dài. Phân tích trên 3.647 bệnh nhân cho thấy etoricoxib vượt trội về hiệu quả so với các NSAIDs khác và không ảnh hưởng đến tác dụng chống kết tập tiểu cầu của aspirin.
Celosti (Celecoxib) cũng sở hữu bằng chứng lâm sàng mạnh mẽ trong viêm cột sống dính khớp như giảm đau và giảm hoạt tính bệnh rõ rệt; cải thiện chức năng vận động. Thuốc giảm nguy cơ loét và biến chứng tiêu hóa thấp hơn đáng kể so với nhiều NSAIDs truyền thống. Về tim mạch, celecoxib an toàn tương đương naproxen và ibuprofen
Các DMARDs như Sulfasalazine chỉ có vai trò trong viêm khớp ngoại biên, còn corticosteroid toàn thân không ưu tiên cho bệnh lý thể trục. Khi NSAIDs không đáp ứng, các liệu pháp sinh học nhắm đích (TNF-α, IL-17) sẽ được chỉ định.
TS.BS Nguyễn Thị Bích Ngọc nhấn mạnh rằng trong bối cảnh bệnh cần điều trị lâu dài, các NSAIDs ức chế chọn lọc COX-2, đặc biệt là Atocib và Celosti, trở thành phương án tối ưu nhờ hiệu quả mạnh, an toàn tiêu hóa và phù hợp cho điều trị kéo dài.
Đúc kết từ báo cáo, quản lý viêm khớp cột sống phụ thuộc vào chẩn đoán sớm, đánh giá toàn diện và chiến lược điều trị có cấu trúc, trong đó Atocib (Etoricoxib) và Celosti (Celecoxib) tiếp tục giữ vai trò trung tâm, là những lựa chọn tin cậy trong thực hành lâm sàng hằng ngày.
Cuối cùng, chủ tọa đoàn nhìn nhận, chương trình CME đã thành công trong việc cung cấp một góc nhìn toàn diện, cập nhật và thực tiễn về quản lý các bệnh lý cơ xương khớp. Những kiến thức và kinh nghiệm được chia sẻ sẽ giúp các bác sĩ và dược sĩ tự tin hơn trong việc đưa ra các quyết định điều trị tối ưu, từ đó cải thiện chất lượng chăm sóc và nâng cao chất lượng cuộc sống cho hàng triệu người bệnh tại Việt Nam.
Trong chương trình, các chuyên gia cũng giải đáp nhiều vấn đề thực tiễn. Y bác sĩ có thể xem lại chương trình TẠI ĐÂY.
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
