Ảnh hưởng của béo phì đến sức khỏe sinh sản nam và nữ
Béo phì không chỉ gây ra các bệnh chuyển hóa như đái tháo đường, bệnh tim mạch, mà còn tác động xấu đến sức khỏe sinh sản ở cả nam và nữ. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng béo phì làm tăng nguy cơ vô sinh và giảm khả năng sinh sản. Bài viết này từ BS.CK1 Trần Quý - Phòng khám Y khoa Medfit sẽ phân tích các cơ chế sinh học và đưa ra những gợi ý giúp cải thiện tình trạng sức khỏe sinh sản.
1. Béo phì ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản thế nào?
Tác động tiêu cực của béo phì đến sức khỏe sinh sản ở cả nam và nữ không chỉ đơn thuần do cân nặng dư thừa mà còn đến từ nhiều rối loạn chuyển hóa và nội tiết phức tạp trong cơ thể. Tổng quan từ 68 nghiên cứu được đăng trên Pubmed cho thấy béo phì làm tăng nguy cơ giảm khả năng sinh sản và vô sinh ở cả hai giới. Ở nữ giới, tình trạng này liên quan đến rối loạn tại buồng trứng và cả những yếu tố ngoài buồng trứng còn ở nam giới, ảnh hưởng chính là do rối loạn trục nội tiết sinh sản, tổn thương tinh trùng và chức năng sinh lý.
Một trong những cơ chế trung tâm là rối loạn chuyển hóa, đặc biệt là sự gia tăng insulin và leptin, hai hormone này thường tăng cao ở người béo phì. Insulin cao gây kháng insulin, làm rối loạn phóng noãn và giảm đáp ứng nội tiết của buồng trứng. Leptin cao có thể ức chế hoạt động của vùng hạ đồi và tuyến yên, từ đó ảnh hưởng đến bài tiết gonadotropin - hormone điều khiển rụng trứng và sinh tinh.
Bên cạnh đó, viêm mạn tính mức độ thấp từ mô mỡ là yếu tố quan trọng làm gia tăng stress oxy hóa gây tổn thương ADN tế bào sinh sản, ảnh hưởng đến sự phát triển của phôi và tăng nguy cơ sảy thai. Cơ chế này được ghi nhận rõ ở cả tinh trùng nam giới và tế bào trứng ở nữ giới.
Các cơ chế trên lý giải vì sao phụ nữ béo phì thường cần liều thuốc kích trứng cao hơn, thời gian chờ có thai kéo dài và nguy cơ sảy thai cao hơn còn nam giới thường giảm số lượng, chất lượng và chức năng tinh trùng.
>>> Tính BMI chưa đủ! Cần thêm chỉ số nào để đánh giá béo phì đúng cách?
2. Tác động béo phì lên sức khỏe sinh sản nam giới
Tình trạng dư thừa mỡ nội tạng làm rối loạn nội tiết, ảnh hưởng đến hoạt động của tinh hoàn, đồng thời làm giảm chất lượng tinh trùng và chức năng tình dục. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh mối liên hệ rõ rệt giữa béo phì và suy giảm khả năng sinh sản ở nam giới qua nhiều cơ chế khác nhau như dưới đây:
2.1. Giảm chất lượng tinh trùng
Béo phì ảnh hưởng đến hoạt động của trục nội tiết hạ đồi - tuyến yên - tinh hoàn (HPG), từ đó làm rối loạn quá trình sinh tinh. Nhiều nghiên cứu ghi nhận rằng nam giới béo phì có số lượng tinh trùng thấp hơn, khả năng di chuyển kém hơn và tỷ lệ dị dạng cao hơn so với nam giới có cân nặng bình thường. Cơ chế có thể liên quan đến thay đổi hormone sinh dục, viêm mạn tính và stress oxy hóa tăng cao ở mô tinh hoàn.
2.2. Rối loạn hormone sinh dục
Mô mỡ nội tạng ở nam giới có hoạt động nội tiết đáng kể, trong đó enzyme aromatase trong mô mỡ chuyển đổi testosterone thành estrogen, làm mất cân bằng nội tiết sinh dục. Đồng thời, nồng độ leptin tăng cao trong béo phì có thể ức chế tiết gonadotropin từ tuyến yên, làm giảm kích thích tinh hoàn sản xuất testosterone và tinh trùng. Ngoài ra, tình trạng kháng insulin và tăng insulin máu thường gặp ở người béo phì cũng làm rối loạn trục nội tiết sinh dục, góp phần gián đoạn chu kỳ sinh tinh.
2.3. Giảm ham muốn và rối loạn chức năng cương dương
Béo phì làm tăng nguy cơ rối loạn cương dương thông qua nhiều cơ chế như giảm lưu lượng máu đến thể hang, kháng insulin, viêm mạn và suy giảm nồng độ testosterone. Bên cạnh đó, nam giới béo phì có tỷ lệ mắc các bệnh chuyển hóa như tiểu đường típ 2, tăng huyết áp và rối loạn lipid máu cao hơn, đây đều là những yếu tố nguy cơ đã được chứng minh có liên quan đến rối loạn chức năng tình dục.
2.4. Tăng nguy cơ vô sinh nam
Sự kết hợp giữa chất lượng tinh trùng kém, mất cân bằng nội tiết và rối loạn chức năng sinh lý làm tăng nguy cơ vô sinh ở nam giới béo phì. Tổng quan từ nhiều nghiên cứu cho thấy tỷ lệ vô sinh ở nam giới có BMI ≥30 cao hơn đáng kể so với nhóm bình thường, ngay cả khi điều trị bằng các phương pháp hỗ trợ sinh sản như IVF hay ICSI cũng ghi nhận tỷ lệ thành công thấp hơn.
3. Tác động của béo phì lên sức khỏe sinh sản nữ giới
Ở nữ giới, béo phì ảnh hưởng mạnh mẽ đến chức năng sinh sản thông qua nhiều cơ chế nội tiết và chuyển hóa. Sự mất cân bằng hormone do thừa mỡ nội tạng có thể dẫn đến rối loạn rụng trứng, giảm khả năng thụ thai tự nhiên, tăng nguy cơ biến chứng trong thai kỳ và làm giảm hiệu quả các phương pháp hỗ trợ sinh sản.
3.1. Rối loạn rụng trứng và chu kỳ kinh nguyệt
Tình trạng kháng insulin và tăng nồng độ androgen, estrogen trong béo phì là những yếu tố chính gây rối loạn trục hạ đồi - tuyến yên - buồng trứng (HPO), làm gián đoạn quá trình phóng noãn và ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt. Phụ nữ thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ cao mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) - một nguyên nhân phổ biến của vô sinh nữ liên quan đến rối loạn rụng trứng.
3.2. Giảm khả năng thụ thai tự nhiên
Ở phụ nữ béo phì, chất lượng phóng noãn thường không ổn định và nội mạc tử cung có xu hướng kém đáp ứng với hormone sinh dục, khiến quá trình làm tổ khó khăn hơn. Nhiều nghiên cứu cho thấy thời gian cần để thụ thai ở phụ nữ béo phì kéo dài hơn đáng kể so với phụ nữ có cân nặng bình thường.
3.3. Tăng nguy cơ sảy thai và biến chứng thai kỳ
Phụ nữ béo phì có nguy cơ cao hơn gặp các biến chứng trong thai kỳ như sảy thai, tiền sản giật, đái tháo đường thai kỳ và thai to. Nghiên cứu từ các hệ thống dữ liệu sản khoa cho thấy tỷ lệ sảy thai ở phụ nữ có BMI ≥30 cao hơn gấp 2 lần so với nhóm có BMI bình thường. Ngoài ra, mỡ nội tạng dư thừa còn làm tăng phản ứng viêm toàn thân và rối loạn chuyển hóa, góp phần làm nặng thêm các biến chứng trong thai kỳ.
3.4. Giảm hiệu quả điều trị hỗ trợ sinh sản
Béo phì làm giảm khả năng đáp ứng với thuốc kích trứng, đòi hỏi liều gonadotropin cao hơn và thời gian điều trị kéo dài hơn. Các nghiên cứu cũng ghi nhận tỷ lệ thành công của thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) và bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) ở phụ nữ béo phì thấp hơn rõ rệt, đồng thời tỷ lệ biến chứng trong quá trình điều trị cũng cao hơn.
4. Giảm cân có cải thiện chức năng sinh sản không?
Giảm cân đúng cách đã được chứng minh mang lại nhiều lợi ích sinh sản rõ rệt cho cả nam và nữ, đặc biệt ở những người thừa cân hoặc béo phì gặp khó khăn trong việc thụ thai tự nhiên hoặc đang chuẩn bị thực hiện hỗ trợ sinh sản.
Ở nữ giới, đặc biệt là phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), giảm từ 5-10% cân nặng ban đầu có thể giúp phục hồi chu kỳ rụng trứng đều đặn, điều chỉnh hormone sinh dục và cải thiện độ nhạy insulin lên tới 71%. Kết luận này đến từ tổng quan hệ thống của nhóm tác giả Moran và cộng sự, thực hiện tại Úc và công bố năm 2011 trong Cơ sở dữ liệu tổng quan Cochrane về điều trị PCOS bằng thay đổi lối sống. Cùng nhóm nghiên cứu này cũng cho thấy, ngay cả khi chỉ giảm 2-5% cân nặng, nhiều phụ nữ đã cải thiện chu kỳ kinh nguyệt và khả năng thụ thai tự nhiên đáng kể.
Ở nam giới, tình trạng béo phì ảnh hưởng đến khả năng sinh sản thông qua giảm testosterone, rối loạn trục nội tiết sinh dục và suy giảm chất lượng tinh trùng. Một phân tích tổng hợp thực hiện tại New Zealand năm 2021 bởi MacDonald và cộng sự, được công bố trên Tạp chí Sinh sản (Human Reproduction), cho thấy việc giảm cân nhờ ăn uống khoa học, vận động hoặc can thiệp y khoa đã giúp tăng tổng số lượng tinh trùng, cải thiện khả năng di chuyển và giảm rõ rệt tỷ lệ phân mảnh ADN của tinh trùng - yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và sự phát triển phôi.
Ngoài ra, một nghiên cứu của Palmer và cộng sự tại Anh năm 2012, công bố trên Tạp chí Spermatogenesis, cũng cho thấy nam giới giảm cân có sự gia tăng đáng kể nồng độ testosterone và cải thiện chức năng cương dương.
Tổng hợp các bằng chứng hiện tại cho thấy việc giảm cân, dù ở mức vừa phải, đều có tác động tích cực rõ rệt lên chức năng sinh sản ở cả hai giới. Đây là biện pháp nền tảng, an toàn, hiệu quả và nên được ưu tiên thực hiện sớm khi bắt đầu kế hoạch sinh con.
>>> Giảm mỡ - giữ sữa - nuôi con khỏe: Mẹ sau sinh cần chiến lược gì?
4.1. Điều trị béo phì để hỗ trợ sinh sản
Đối với những người béo phì mức trung bình đến nặng, đặc biệt khi đã áp dụng thay đổi lối sống nhưng chưa đạt hiệu quả, hoặc có kèm theo rối loạn chuyển hóa như kháng insulin, rối loạn lipid máu..., các biện pháp điều trị béo phì chuyên sâu có thể mang lại lợi ích thiết thực cho sức khỏe sinh sản. Mục tiêu là giảm cân an toàn, cải thiện nội tiết, tăng tỷ lệ thụ thai và giảm nguy cơ biến chứng thai kỳ.
4.2. Điều chỉnh lối sống là nền tảng điều trị đầu tiên
Trước khi xem xét đến thuốc hoặc các can thiệp y khoa chuyên sâu, việc thay đổi lối sống là nền tảng quan trọng và được khuyến nghị đầu tiên trong điều trị béo phì, đặc biệt ở những người đang gặp khó khăn về sinh sản.
Chế độ ăn uống và vận động thể chất là hai trụ cột cơ bản trong quản lý béo phì. Tuy nhiên, không có một mô hình ăn kiêng nào phù hợp cho tất cả mọi người. Điều quan trọng là xây dựng một chế độ ăn chứa thực phẩm lành mạnh và phù hợp với thói quen sinh hoạt cá nhân.
Để đạt mục tiêu giảm cân, chế độ ăn cần tạo ra sự thâm hụt năng lượng, nghĩa là lượng calo nạp vào phải thấp hơn lượng tiêu hao. Việc ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ như rau củ, trái cây nguyên vỏ và ngũ cốc nguyên hạt giúp tạo cảm giác no lâu mà không cần tiêu thụ nhiều calo. Đồng thời, nên hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt và thực phẩm nhiều đường đơn.
Lựa chọn thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát cân nặng và sức khỏe tổng thể. Cần tăng cường thực phẩm có nguồn gốc thực vật, ngũ cốc nguyên cám, protein từ các nguồn ít béo như cá, đậu, các loại hạt và thịt nạc. Giảm sử dụng muối, đường tinh luyện và chất béo bão hòa là điều cần thiết. Ngoài ra, cần hạn chế tiêu thụ đồ uống có đường, thức ăn nhanh và các sản phẩm giàu carbohydrate tinh chế. Những chế độ ăn kiêng quá khắt khe thường không bền vững và có thể dẫn đến tình trạng tăng cân trở lại khi ngừng áp dụng.
Song song với điều chỉnh chế độ ăn, việc tăng cường vận động là yếu tố không thể thiếu trong kiểm soát cân nặng. Khuyến nghị nên thực hiện ít nhất 150 phút hoạt động thể lực ở mức trung bình mỗi tuần, như đi bộ nhanh, bơi lội hoặc đạp xe. Khi đã thích nghi, có thể tăng dần cường độ và thời gian tập luyện để nâng cao sức bền và cải thiện trao đổi chất.
Bên cạnh tập luyện theo kế hoạch, việc duy trì vận động trong sinh hoạt hằng ngày cũng mang lại lợi ích đáng kể. Những hành động đơn giản như đi bộ thay vì đi xe, leo cầu thang thay vì dùng thang máy có thể tăng mức tiêu hao năng lượng. Việc sử dụng thiết bị đếm bước chân và đặt mục tiêu 10.000 bước mỗi ngày là một cách hữu ích để duy trì mức độ vận động ổn định và góp phần cải thiện sức khỏe toàn diện.
Kiểm soát căng thẳng tâm lý đóng vai trò quan trọng trong điều hòa nội tiết sinh sản. Tình trạng stress kéo dài làm tăng tiết cortisol, một hormone có thể ức chế hoạt động của trục hạ đồi - tuyến yên - buồng trứng (ở nữ) hoặc tinh hoàn (ở nam), từ đó ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng và sinh tinh. Việc áp dụng các biện pháp như thiền, thở sâu, kỹ thuật thư giãn, duy trì giấc ngủ chất lượng và hỗ trợ tâm lý trong quá trình điều trị hiếm muộn đều được chứng minh là giúp cải thiện chức năng sinh sản.
4.3. Thuốc điều trị béo phì
Thuốc hỗ trợ giảm cân có thể được chỉ định nếu sau 3 tháng thay đổi lối sống mà người bệnh không giảm được ít nhất 5% trọng lượng cơ thể. Việc sử dụng thuốc phù hợp cho người có BMI từ 25 kg/m² trở lên, đặc biệt nếu có kèm theo rối loạn chuyển hóa hoặc PCOS.
Các loại thuốc giảm cân hiện đại, đã được FDA Hoa Kỳ phê duyệt và ứng dụng rộng rãi, bao gồm orlistat, phentermine-topiramate, naltrexone-bupropion và các chất đồng vận GLP-1 như liraglutide, semaglutide, tirzepatide giúp hỗ trợ giảm cân hiệu quả và an toàn. Việc sử dụng các loại thuốc này cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.
Riêng với các chất đồng vận GLP-1, một nghiên cứu ngẫu nhiên tại Đan Mạch năm 2021, cho thấy semaglutide giúp giảm trung bình 14,9% cân nặng và cải thiện rõ các chỉ số nội tiết ở phụ nữ béo phì có rối loạn phóng noãn. Các chuyên gia sinh sản khuyến cáo nên ngưng thuốc ít nhất 2 tháng trước khi có thai, vì dữ liệu an toàn trong thai kỳ còn hạn chế.
4.4. Phẫu thuật giảm cân (bariatric surgery)
Phẫu thuật giảm cân là một lựa chọn điều trị phù hợp cho người có chỉ số BMI từ 35 trở lên, đặc biệt trong trường hợp đã thất bại với các biện pháp giảm cân khác hoặc có nguy cơ chuyển hóa cao. Các kỹ thuật như cắt dạ dày (sleeve gastrectomy) đã được chứng minh có thể mang lại nhiều lợi ích rõ rệt đối với sức khỏe sinh sản. Ở phụ nữ, phẫu thuật có thể giúp khôi phục rụng trứng ở những người có kinh nguyệt không đều, đồng thời làm giảm nguy cơ sảy thai, sinh non và tiểu đường thai kỳ. Đối với nam giới, can thiệp này có thể cải thiện nồng độ testosterone và chất lượng tinh trùng, góp phần nâng cao khả năng sinh sản tự nhiên.
Tuy nhiên, theo khuyến cáo của Hiệp hội Phẫu thuật Chuyển hóa & Giảm cân Hoa Kỳ (ASMBS), nên trì hoãn mang thai ít nhất 12-18 tháng sau mổ, để đảm bảo cơ thể ổn định về dinh dưỡng và nội tiết trước thai kỳ.
Béo phì ảnh hưởng sâu rộng đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ, không chỉ qua cân nặng dư thừa mà còn do hàng loạt rối loạn nội tiết, chuyển hóa và viêm mạn tính trong cơ thể. Tuy nhiên, đây là yếu tố nguy cơ có thể can thiệp được.
Giảm cân đúng cách, dù chỉ ở mức 5-10% trọng lượng ban đầu, đã được chứng minh là cải thiện rõ rệt chức năng sinh sản tự nhiên cũng như tăng hiệu quả điều trị hỗ trợ sinh sản. Việc chủ động kiểm soát cân nặng không chỉ giúp nâng cao khả năng thụ thai mà còn giảm nguy cơ biến chứng trong thai kỳ và cải thiện sức khỏe tổng thể. Nếu đang lên kế hoạch sinh con, hãy bắt đầu bằng việc thiết lập chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường vận động và xây dựng lối sống bền vững. Cân nặng hợp lý là một phần không thể thiếu trong hành trình làm cha mẹ an toàn và khỏe mạnh.
>>> Nhịn ăn sáng có thật sự giúp giảm cân?
Tài liệu tham khảo:
- Agarwal, A., Gupta, S., & Sharma, R. K. (2005). Role of oxidative stress in female reproduction. Reproductive Biology and Endocrinology, 3, 28. https://doi.org/10.1186/1477-7827-3-28
- Clark, A. M., Thornley, B., Tomlinson, L., Galletley, C., & Norman, R. J. (1998). Weight loss in obese infertile women results in improvement in reproductive outcome for ovulation, conception, and pregnancy. Human Reproduction, 13(6), 1502–1505. https://doi.org/10.1093/humrep/13.6.1502
- Committee Opinion No. 549. (2013). Obesity and reproduction. American College of Obstetricians and Gynecologists.
- Hammoud, A. O., Gibson, M., Peterson, C. M., Hamilton, B. D., & Carrell, D. T. (2006). Obesity and male reproductive potential. Journal of Andrology, 27(5), 619–626.
- Karayiannis, D., Kontogianni, M. D., Mendorou, C., Douka, L., Mastrominas, M., & Yiannakouris, N. (2021). The effect of Mediterranean diet on fertility and ART outcomes: A systematic review. Nutrients, 13(3), 1030.
- Kelly, D. M., & Jones, T. H. (2015). Testosterone and obesity. Obesity Reviews, 16(7), 581–606. https://doi.org/10.1111/obr.12282
- Legro, R. S., Dodson, W. C., Kunselman, A. R., Stetter, C. M., & Gnatuk, C. L. (2020). Bariatric surgery and reproductive outcomes. Obstetrics and Gynecology Clinics of North America, 47(1), 145–161.
- Lim, S. S., Norman, R. J., Davies, M. J., & Moran, L. J. (2012). Overweight, obesity and central obesity in women with PCOS: A systematic review and meta-analysis. Human Reproduction Update, 18(6), 618–637. https://doi.org/10.1093/humupd/dms030
- MacDonald, A. A., Stewart, A. W., & Farquhar, C. M. (2021). Body mass index in relation to semen quality and reproductive hormones in New Zealand men: A cross-sectional study in general practice. Human Reproduction, 36(4), 950–958.
- Moran, L. J., Hutchison, S. K., Norman, R. J., & Teede, H. J. (2011). Lifestyle changes in women with polycystic ovary syndrome. Cochrane Database of Systematic Reviews, (7), CD007506. https://doi.org/10.1002/14651858.CD007506.pub3
- Palmer, N. O., Bakos, H. W., Fullston, T., & Lane, M. (2012). Impact of obesity on male fertility, sperm function and molecular composition. Spermatogenesis, 2(4), 253–263. https://doi.org/10.4161/spmg.21362
- Pasquali, R. (2006). Obesity and androgens: Facts and perspectives. Fertility and Sterility, 85(5), 1319–1340. https://doi.org/10.1016/j.fertnstert.2005.10.054
- Sermondade, N., Faure, C., Fezeu, L., Lévy, R., Czernichow, S. (2013). BMI in relation to sperm count: An updated systematic review and collaborative meta-analysis. Human Reproduction Update, 19(3), 221–231. https://doi.org/10.1093/humupd/dms050
- Teede, H. J., Misso, M. L., Costello, M. F., Dokras, A., Laven, J., Moran, L., Piltonen, T., & Norman, R. J. (2023). International evidence-based guideline for the assessment and management of PCOS. Monash University.
- Wilding, J. P. H., Batterham, R. L., Calanna, S., Davies, M., Van Gaal, L. F., Lingvay, I., McGowan, B. M., Rosenstock, J., Tran, M. T. D., Wadden, T. A., Wharton, S., Yokote, K., Zeuthen, N., Kushner, R. F., & on behalf of the STEP 1 Study Group. (2021). Once-weekly semaglutide in adults with overweight or obesity. The New England Journal of Medicine, 384, 989–1002. https://doi.org/10.1056/NEJMoa2032183
|
MedFit là phòng khám y học chuyên sâu, tiên phong trong lĩnh vực giảm cân, giảm béo và giảm mỡ, với đội ngũ bác sĩ và chuyên gia vận động, tâm lý. Các giải pháp tại MedFit dựa trên nền tảng y học chứng cứ, kết hợp dinh dưỡng, vận động, điều trị nội khoa, tâm lý và thẩm mỹ nội khoa để mang lại hiệu quả giảm cân và giữ vóc dáng lâu dài. MedFit cũng cung cấp dịch vụ giảm mỡ từng vùng cho những khách hàng không thừa cân nhưng muốn cải thiện số đo cơ thể, như nọng mặt, bụng, eo, hông, đùi và bắp tay. Mỗi khách hàng sẽ nhận phác đồ điều trị cá nhân hóa, giúp đạt được kết quả tối ưu và duy trì hình thể cân đối lâu dài. Phòng khám Y khoa Medfit |
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
