Hotline 24/7
08983-08983

Vitamin B2 là gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Vitamin B2

Hoạt chất: Riboflavin, vitamin B2
Thương hiệu: Không có thương hiệu

I. Công dụng của Vitamin B2

1. Vitamin B2 là gì?

Vitamin B2, hay riboflavin, là một trong tám loại vitamin B rất cần thiết cho sức khỏe con người. Nó có thể được tìm thấy trong các loại ngũ cốc, thực vật và các sản phẩm sữa.

Vitamin B2 là một vitamin tan trong nước, vì vậy nó hòa tan trong nước. Các vitamin tan trong nước được đưa qua máu, và bất cứ thứ gì không cần thiết đều đi ra khỏi cơ thể trong nước tiểu.

Mọi người cần tiêu thụ vitamin B2 mỗi ngày, bởi vì cơ thể chỉ có thể lưu trữ một lượng nhỏ, và nguồn cung cấp giảm nhanh chóng. Vitamin B2 có trong một số thực phẩm hoặc có thể được dùng làm chất bổ sung. Hầu hết được hấp thụ ở ruột non.

Một số thực phẩm giàu vitamin B2 bao gồm: Cá, thịt và gia cầm, như gà tây, gà, thịt bò, thận và gan; trứng; sản phẩm từ sữa; măng tây; atiso; bơ; cây phúc bồn tử; ngũ cốc; tảo bẹ; đậu Hà Lan; nấm; mùi tây; bí ngô; khoai lang; các loại rau họ cải như bông cải xanh, rau bina và cải xoong; bánh mì ngũ cốc nguyên hạt, bánh mì và lúa mì; chiết xuất nấm men.

Vitamin B2 hòa tan trong nước, vì vậy thực phẩm nấu ăn có thể khiến nó bị mất. Khoảng gấp đôi lượng B2 bị mất khi đun sôi cũng như qua quá trình hấp hoặc lò vi sóng. Ánh sáng tia cực tím có thể phá hủy vitamin B2, vì vậy lý tưởng nhất là những thực phẩm này nên tránh ánh nắng trực tiếp.

2. Công dụng của Vitamin B2

Vitamin B2 giúp phá vỡ protein, chất béo và carbohydrate. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì nguồn cung cấp năng lượng của cơ thể.

Riboflavin giúp chuyển đổi carbohydrate thành adenosine triphosphate (ATP). Cơ thể con người tạo ra ATP từ thức ăn và ATP tạo ra năng lượng khi cơ thể cần. Hợp chất ATP rất quan trọng để lưu trữ năng lượng trong cơ bắp.

Cùng với vitamin A, vitamin B rất cần thiết cho:

  • Duy trì màng nhầy trong hệ thống tiêu hóa
  • Duy trì gan khỏe
  • Chuyển đổi tryptophan thành niacin, một loại axit amin
  • Giữ cho mắt, thần kinh, cơ bắp và làn da khỏe mạnh
  • Hấp thụ và kích hoạt sắt, axit folic và vitamin B1, B3 và B6
  • Hormone sản xuất bởi tuyến thượng thận
  • Ngăn chặn sự phát triển của đục thủy tinh thể
  • Sự phát triển của thai nhi, đặc biệt là ở những khu vực thiếu vitamin

Một số nghiên cứu cho thấy vitamin B2 có thể giúp ngăn ngừa đục thủy tinh thể và đau nửa đầu, nhưng cần nghiên cứu thêm để xác nhận điều này.

Các nghiên cứu khác đã phát hiện ra rằng ở trẻ tự kỷ, việc bổ sung vitamin B2, B6 và magiê dường như làm giảm nồng độ axit hữu cơ bất thường trong nước tiểu.

3. Mỗi người cần bao nhiêu Vitamin B2?

Mức khuyến nghị của vitamin B2 đối với nam giới từ 19 tuổi trở lên là 1,3 miligam mỗi ngày và đối với phụ nữ là 1,1 miligam mỗi ngày. Khi mang thai, phụ nữ nên có 1,4 miligam mỗi ngày và khi cho con bú, 1,6 miligam mỗi ngày.

4. Thiếu Vitamin B2 gây hậu quả gì và triệu chứng nhận biết

Thiếu vitamin B2 là một nguy cơ đáng kể khi chế độ ăn uống kém, vì cơ thể con người bài tiết vitamin liên tục, do đó nó không được lưu trữ. Một người bị thiếu B2 thường cũng thiếu các vitamin khác.

Có hai loại thiếu vitamin B2:

  • Thiếu vitamin B2 nguyên phát xảy ra khi chế độ ăn uống của người nghèo nàn vitamin B2
  • Thiếu hụt vitamin B2 thứ phát xảy ra vì một lý do khác, có thể là do ruột không thể hấp thụ vitamin đúng cách hoặc cơ thể không thể sử dụng hoặc do nó được bài tiết quá nhanh.

Thiếu vitamin B2 còn được gọi là ariboflavinosis. Các dấu hiệu và triệu chứng thiếu hụt bao gồm:

  • Viêm môi góc cạnh, hoặc nứt ở khóe miệng
  • Đôi môi bị nẻ
  • Da khô
  • Viêm niêm mạc miệng
  • Viêm lưỡi
  • Loét miệng
  • Môi đỏ
  • Viêm họng
  • Viêm da bìu
  • Thiếu máu thiếu sắt
  • Mắt có thể nhạy cảm với ánh sáng, và chúng có thể bị ngứa, chảy nước hoặc chảy máu

Những người uống quá nhiều rượu có nguy cơ thiếu vitamin B2 cao hơn. Ngoài ra, khi bị bỏng, ung thư, tiêu chảy kéo dài, sốt kéo dài, nhiễm trùng, bệnh đường ruột, bệnh gan, bệnh tuyến giáp, chấn thương nghiêm trọng, căng thẳng kéo dài, phẫu thuật cắt bỏ dạ dày… là những yếu tố có thể làm tăng nhu cầu của bạn đối với vitamin B2.

5. Khi nào cần bổ sung Vitamin B2 bằng đường uống?

Một số người dùng vitamin B2 bằng đường uống để ngăn chặn mức độ thấp của vitamin B2 (thiếu vitamin B2) trong cơ thể, đối với các loại ung thư khác nhau và đối với chứng đau nửa đầu.

Vitamin B2 cũng được dùng bằng đường uống để điều trị mụn trứng cá, chuột rút cơ bắp, hội chứng ống cổ tay và các rối loạn về máu như methemoglobinemia bẩm sinh và bất sản hồng cầu. Một số người sử dụng vitamin B2 cho các tình trạng về mắt bao gồm mỏi mắt, đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp.

Ngoài ra, một số người cũng dùng vitamin B2 qua đường miệng để duy trì tóc, da và móng khỏe mạnh, làm chậm lão hóa, đối với các vết loét, bệnh đa xơ cứng, mất trí nhớ bao gồm bệnh Alzheimer, huyết áp cao, bỏng, bệnh gan và thiếu máu hồng cầu hình liềm.

II. Liều dùng Vitamin B2

1. Liều dùng Vitamin B2 với người lớn

Tổng quát: Mức trợ cấp chế độ ăn uống được đề nghị (RDA) của vitamin B2 cho người lớn là 1,3 mg mỗi ngày đối với nam, 1,1 mg mỗi ngày đối với phụ nữ. Không có mức tiêu thụ trên (UL) hàng ngày đối với vitamin B2, đây là mức tiêu thụ cao nhất có khả năng không gây nguy cơ tác dụng phụ.

Để ngăn ngừa và điều trị mức độ thấp của vitamin B2 (thiếu vitamin B2): 5-30 mg mỗi ngày đã được sử dụng.

Đối với bệnh đục thủy tinh thể: Một sự kết hợp của vitamin B2 3 mg cộng với niacin 40 mg mỗi ngày trong 5-6 năm đã được sử dụng.

Đối với nồng độ homocysteine ​​cao trong máu: Vitamin B2 1,6 mg mỗi ngày trong 12 tuần đã được sử dụng. Một sự kết hợp chứa 75 mg vitamin B2, 0,4 mg axit folic và 120 mg pyridoxine mỗi ngày trong 30 ngày cũng đã được sử dụng.

Đối với chứng đau nửa đầu: Liều phổ biến nhất là vitamin B2 400 mg mỗi ngày trong ít nhất ba tháng.

Vitamin B2

2. Liều dùng Vitamin B2 với trẻ em

Tổng quát: Mức trợ cấp chế độ ăn uống được khuyến nghị (RDA) của vitamin B2 là 0,3 mg mỗi ngày cho trẻ sơ sinh đến 6 tháng tuổi, 0,4 mg mỗi ngày cho trẻ 6-12 tháng tuổi, 0,5 mg mỗi ngày cho trẻ 1-3 tuổi, 0,6 mg mỗi ngày cho trẻ em 4-8 tuổi, 0,9 mg mỗi ngày cho trẻ em 9-13 tuổi, 1,3 mg mỗi ngày cho nam giới 14-18 tuổi và 1,0 mg mỗi ngày cho nữ giới 14-18 tuổi. Không có mức tiêu thụ trên (UL) hàng ngày đối với vitamin B2, đây là mức tiêu thụ cao nhất có khả năng không gây nguy cơ tác dụng phụ.

Để ngăn ngừa và điều trị mức độ thấp của vitamin B2 (thiếu vitamin B2): Vitamin B2 2 mg một lần, sau đó 0,5-1,5 mg mỗi ngày trong 14 ngày đã được sử dụng. Vitamin B2 2-5 mg mỗi ngày trong tối đa hai tháng đã được sử dụng. vitamin B2 5 mg năm ngày mỗi tuần trong tối đa một năm cũng đã được sử dụng.

3. Liều Vitamin B2 với người đang mang thai và cho con bú

Nhu cầu vitamin B2 ở phụ nữ mang thai là 1,4 mg mỗi ngày và phụ nữ cho con bú là 1,6mg mỗi ngày.

Vitamin B2 được coi là có thể an toàn để sử dụng trong thai kỳ, đang cho con bú, nhưng nhu cầu liều của bạn có thể khác nhau trong thời gian này. Vì thế, bạn không nên sử dụng thuốc này mà không có lời khuyên của bác sĩ nếu bạn đang mang thai, cho con bú.

III. Cách dùng Vitamin B2

1. Cách dùng Vitamin B2 hiệu quả

Liều của vitamin B2 sẽ khác nhau cho các bệnh nhân khác nhau. Thực hiện đúng theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn.

Đối với những vitamin tan trong nước như vitamin B2 sẽ hấp thụ tốt nhất khi dạ dày trống rỗng. Vì vậy, thời điểm tốt nhất để dùng vitamin B2 là trước bữa ăn, vào buổi sáng. Nếu không, bạn có thể dùng viên bổ sung vitamin B2 sau bữa ăn ít nhất 2 giờ.

2. Bạn nên làm gì khi uống quá liều Vitamin B2?

Trung tâm Y tế Đại học Maryland (UMM) lưu ý rằng lượng vitamin B2 rất cao có thể dẫn đến ngứa, tê, nóng rát hoặc châm chích, nước tiểu màu vàng hoặc cam và nhạy cảm với ánh sáng. Để ngăn chặn sự mất cân bằng vitamin B, họ đề nghị sử dụng vitamin B tổng hợp nếu cần bổ sung.

Nếu lỡ uống quá liều vitamin B2, bạn hãy gọi cho bác sĩ hoặc gọi ngay cho Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến khoa Cấp cứu cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

3. Bạn nên làm gì khi bỏ quên liều Vitamin B2?

Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không sử dụng thêm thuốc để bù liều.

IV. Tác dụng phụ Vitamin B2

Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng Vitamin B2

Cùng với các tác dụng cần thiết, bổ sung vitamin B2 bằng đường uống có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn.

Vitamin B2 có thể khiến nước tiểu có màu vàng hơn bình thường, đặc biệt nếu dùng liều lớn. Tuy nhiên, thông thường vitamin B2 không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào. Kiểm tra với bác sĩ, dược sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng bất thường nào khác trong khi đang sử dụng nó.

Gọi cho bác sĩ nếu bạn bị tiêu chảy hoặc đi tiểu nhiều. Đây có thể là những dấu hiệu cho thấy bạn đang sử dụng quá nhiều vitamin B2.

Một phản ứng dị ứng thường hiếm xảy ra, nhưng nếu bạn có các dấu hiệu: nổi mề đay, khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng hãy gọi ngay cho Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc khoa Cấp cứu cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Vitamin B2

V. Lưu ý sử dụng về Vitamin B2

1. Nên làm gì trước khi dùng Vitamin B2

Nếu bạn đang dùng thực phẩm bổ sung vitamin B2 mà không cần toa, hãy đọc kỹ và làm theo bất kỳ biện pháp phòng ngừa nào trên nhãn.

Trước khi dùng vitamin B2, hãy nói với bác sĩ, dược sĩ về tiền sử dị ứng kể cả dị ứng thuốc, thực phẩm hoặc tình trạng y tế khác như bệnh túi mật hoặc bệnh gan (ví dụ như xơ gan).

Đừng cho vitamin B2 cho trẻ mà không có lời khuyên y tế từ bác sĩ, dược sĩ.

2. Tương tác thuốc với Vitamin B2

Điều quan trọng trước khi dùng bổ sung vitamin B2 là liệt kê các loại thuốc đang sử dụng hoặc mới sử dụng gần nhất, bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, vitamin và thảo dược.

Chất bổ sung vitamin B2 có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc kháng cholinergic và tetracycline.

Ngoài ra, các loại thuốc có thể can thiệp với nồng độ vitamin B2 trong cơ thể bao gồm:

  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng, chẳng hạn như imipramine hoặc Tofranil
  • Một số loại thuốc chống loạn thần, như chlorpromazine hoặc Thorazine
  • Methotrexate, được sử dụng cho bệnh ung thư và các bệnh tự miễn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp
  • Phenytoin, hoặc Dilantin, được sử dụng để kiểm soát cơn động kinh
  • Probenecid, cho bệnh gút
  • Thuốc lợi tiểu thiazide, hoặc thuốc nước
  • Doxorubicin, một loại thuốc được sử dụng trong liệu pháp điều trị ung thư, có thể làm giảm mức độ vitamin B2 và vitamin B2 có thể ảnh hưởng đến cách hoạt động của doxorubicin.

VI. Cách bảo quản Vitamin B2

Lưu trữ thuốc bổ sung vitamin B2 trong một hộp kín ở nhiệt độ phòng, tránh xa nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng trực tiếp. Để tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Không giữ thuốc đã hết hạn hoặc thuốc không còn cần thiết trong nhà.

Phương Nguyên
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: medicalnewstoday.com, webmd.com, drugs.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X