Ramipril là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Ramipril.
Thương hiệu: Orpril, Triatec, Cardace, Ramipril ISIS, Pepnipril, Ramipres, Ramital, Ramwell, Liface, RapriCare, Altace, Ramipril Aicore, Ramiflo, Roforil, Venesden, RamiLich. Ramil, Ramipril-AC, Ramcor, Ramipril Krka…
I. Công dụng của thuốc Ramipril
Ramipril (Altace) là một chất ức chế men chuyển. ACE là viết tắt của enzyme chuyển đổi angiotensin.
Ramipril được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp) hoặc suy tim sung huyết và cải thiện khả năng sống sót sau cơn đau tim.
II. Liều dùng Ramipril
1. Liều dùng Ramipril dành cho người lớn
a. Liều người lớn thông thường cho bệnh cao huyết áp
- Liều ban đầu: 2,5 mg uống mỗi ngày một lần đối với bệnh nhân không dùng thuốc lợi tiểu
- Liều duy trì: 2,5 - 20 mg / ngày trong một hoặc hai liều chia đều.
b. Liều người lớn thông thường cho bệnh suy tim xung huyết
- Liều ban đầu: 2,5 mg uống hai lần một ngày
- Liều duy trì: 5 mg uống hai lần một ngày.
c. Liều người lớn thông thường để giảm nguy cơ tim mạch
- Liều ban đầu: 2,5 mg uống mỗi ngày một lần trong một tuần; 5 mg uống mỗi ngày một lần trong ba tuần tiếp theo, sau đó tăng khi dung nạp
- Liều duy trì: 10 mg uống mỗi ngày một lần.

2. Liều dùng Ramipril dành cho trẻ em
Liều dùng Ramipril cho trẻ em chưa được nghiên cứu và khuyến cáo. Tham khảo quyết định của bác sĩ trước khi dùng thuốc cho đối tượng này.
III. Cách dùng thuốc Ramipril hiệu quả
Uống ramipril chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Bác sĩ của bạn đôi khi có thể thay đổi liều của bạn. Không dùng thuốc này với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.
Ramipril có thể được uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Nuốt cả viên thuốc.
Bạn có thể mở viên nang và rắc thuốc vào nửa cốc (4 ounces) nước hoặc nước táo để dễ nuốt hơn. Nuốt mà không nhai. Bạn có thể lưu trữ hỗn hợp trong tối đa 24 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc tối đa 48 giờ trong tủ lạnh.
Gọi cho bác sĩ nếu bạn bị nôn mửa hoặc tiêu chảy liên tục, hoặc nếu bạn đổ mồ hôi nhiều hơn bình thường. Bạn có thể dễ dàng bị mất nước khi dùng ramipril. Điều này có thể dẫn đến huyết áp rất thấp, rối loạn điện giải hoặc suy thận.
Huyết áp của bạn sẽ cần phải được kiểm tra thường xuyên, và bạn có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên để kiểm tra nồng độ kali.
Uống nhiều nước mỗi ngày trong khi bạn đang dùng thuốc này.
Nếu bạn cần phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ phẫu thuật trước thời hạn rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Nếu bạn đang được điều trị huyết áp cao, hãy tiếp tục sử dụng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Huyết áp cao thường không có triệu chứng. Bạn có thể cần phải sử dụng thuốc huyết áp cho đến hết đời.
IV. Tác dụng phụ của Ramipril
Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng với ramipril: nổi mề đay; đau dạ dày nghiêm trọng; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.
Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:
● Cảm giác nhẹ đầu, sắp ngất;
● Vàng da vàng mắt;
● Ít hoặc không đi tiểu;
● Sốt, ớn lạnh, đau họng, triệu chứng cảm lạnh hoặc cúm;
● Kali cao: buồn nôn, yếu, cảm giác bị chọc ghẹo, đau ngực, nhịp tim không đều, mất vận động.
Tác dụng phụ ramipril phổ biến có thể bao gồm:
● Đau đầu;
● Ho;
● Chóng mặt, yếu, cảm giác mệt mỏi.

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu gạn gặp phải.
V. Lưu ý khi dùng thuốc Ramipril
1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Ramipril
Bạn không nên sử dụng ramipril nếu bạn bị dị ứng với nó, hoặc nếu:
● Bạn có tiền sử phù mạch;
● Gần đây bạn đã dùng một loại thuốc tim gọi là sacubatril;
● Nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ chất ức chế men chuyển nào khác, chẳng hạn như benazepril, captopril, enalapril, fosinopril, lisinopril, moexipril, perindopril, quinapril hoặc trandolapril.
Không dùng ramipril trong vòng 36 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc có chứa sacubatril (chẳng hạn như Entresto).
Nếu bạn bị tiểu đường, không sử dụng ramipril cùng với bất kỳ loại thuốc nào có chứa aliskiren (chẳng hạn như Tekturna hoặc Tekamlo).
Bạn cũng có thể cần tránh dùng ramipril với aliskiren nếu bạn bị bệnh thận.
Để đảm bảo thuốc này an toàn cho bạn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị:
● Bệnh thận (hoặc nếu bạn đang lọc máu);
● Bệnh gan;
● Bệnh mô liên kết như hội chứng Marfan, hội chứng Sjogren, lupus, xơ cứng bì hoặc viêm khớp dạng thấp;
● Nếu bạn cũng đang dùng telmisartan (Micardis).
2. Nếu bạn quên một liều Ramipril
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không dùng thêm thuốc để bù liều.
3. Nếu bạn dùng quá liều Ramipril
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn nghi ngờ dùng Ramipril quá liều.
4. Nên tránh những gì khi dùng Ramipril?
Không sử dụng thay thế muối hoặc bổ sung kali trong khi dùng ramipril, trừ khi bác sĩ đã nói với bạn.
Tránh uống rượu. Nó có thể làm giảm huyết áp của bạn và có thể làm tăng một số tác dụng phụ của ramipril.
Tránh thức dậy quá nhanh từ tư thế ngồi hoặc nằm, hoặc bạn có thể cảm thấy chóng mặt. Hãy đứng dậy từ từ và ổn định bản thân để ngăn ngừa một cú ngã.
5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Ramipril trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)
Không sử dụng nếu bạn đang mang thai. Nếu bạn có thai, ngừng dùng thuốc này và nói với bác sĩ của bạn ngay lập tức. Ramipril có thể gây thương tích hoặc tử vong cho thai nhi nếu bạn dùng thuốc trong tam cá nguyệt thứ hai hoặc thứ ba. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.
Người ta không biết liệu ramipril truyền vào sữa mẹ hay liệu nó có thể gây hại cho em bé bú. Bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này.
VI. Những loại thuốc nào tương tác với Ramipril?
Nhiều loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến Ramipril và một số loại thuốc không nên được sử dụng cùng một lúc. Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ loại thuốc bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng, bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.
Ramipril có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:
● Allopurinol;
● Amlodipine;
● Aspir 81 (aspirin);
● Aspirin;
● Aspirin liều thấp (aspirin);
● Atorvastatin;
● Bendroflumethiazide;
● CoQ10 (ubiquinone);
● Crestor (rosuvastatin);
● Cymbalta (duloxetine);
● Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);
● Grapefruit;
● Ibuprofen;
● Januvia (sitagliptin);
● Lantus (insulin glargine);
● Lasix (furosemide);
● Lipitor (atorvastatin);
● Lyrica (pregabalin);
● Metformin;
● Metoprolol Succinate ER (metoprolol);
● Metoprolol Tartrate (metoprolol);
● Naproxen;
● Nexium (esomeprazole);
● Omeprazole;
● Paracetamol (acetaminophen);
● Plavix (clopidogrel);
● Prednisolone;
● Simvastatin;
● Synthroid (levothyroxine);
● Viagra (sildenafil);
● Vitamin B12 (cyanocobalamin);
● Vitamin C (ascorbic acid);
● Vitamin D3 (cholecalciferol).
VII. Cách bảo quản thuốc Ramipril
1. Cách bảo quản thuốc Ramipril
Bảo quản Ramipril trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Nếu bạn đang sử dụng dạng viên nang của ramipril và đã mở viên nang và trộn các chất chứa với thức ăn hoặc chất lỏng, thì hỗn hợp này có thể được giữ ở nhiệt độ phòng trong tối đa 24 giờ hoặc làm lạnh trong 48 giờ.
Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng thuốc cho chỉ định được kê đơn.
2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Ramipril
Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Ramipril khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết.
Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com
Bài viết có hữu ích với bạn?
- Trang chủ
- Tin y tế
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình




