Hotline 24/7
08983-08983

Dipyridamole là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Dipyridamole là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Dipyridamole.

Thương hiệu: Persantin, LDD, Pytazen SR…

I. Công dụng của thuốc Dipyridamole

Dipyridamole giúp ngăn ngừa tiểu cầu trong máu của bạn dính lại với nhau và hình thành cục máu đông trên hoặc xung quanh van tim nhân tạo.

Dipyridamole được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông sau phẫu thuật thay van tim.

II. Liều dùng Dipyridamole

1. Liều dùng Dipyridamole dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho thay van tim giả

Dự phòng huyết khối: 75 - 100 mg uống 3 đến 4 lần một ngày. Đưa ra như một sự bổ sung cho warfarin. Có thể dùng Aspirin 80 đến 100 mg thay vì dipyridamole.

b. Liều người lớn thông thường cho nghiên cứu xạ hình tưới máu cơ tim

0,57 mg / kg (tối đa 60 mg) IV trong 4 phút.

2. Liều dùng Dipyridamole dành cho trẻ em

Liều dùng Dipyridamole cho trẻ em chưa được nghiên cứu và khuyến cáo. Tham khảo quyết định của bác sĩ trước khi dùng thuốc cho đối tượng này.

Liều dùng Dipyridamole

III. Cách dùng thuốc Dipyridamole hiệu quả

Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Không dùng thuốc này với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Dipyridamole thường được dùng cùng với các loại thuốc khác để ngăn ngừa cục máu đông. Để điều trị tốt nhất tình trạng của bạn, sử dụng tất cả các loại thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đọc hướng dẫn thuốc hoặc hướng dẫn bệnh nhân được cung cấp với mỗi loại thuốc. Không thay đổi liều hoặc lịch dùng thuốc mà không có lời khuyên của bác sĩ.

Trong khi sử dụng dipyridamole, bạn có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên.

IV. Tác dụng phụ của Dipyridamole

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

●      Cảm giác nhẹ đầu, sắp ngất;

●      Đau ngực;

●      Vấn đề về gan: buồn nôn, đau dạ dày trên, ngứa, cảm giác mệt mỏi, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da vàng mắt.

Người lớn tuổi có thể cảm thấy nhẹ đầu hơn khi dùng dipyridamole.

Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

●      Đau đầu;

●      Chóng mặt;

●      Xét nghiệm chức năng gan bất thường;

●      Phát ban;

●      Đau dạ dày.

Tác dụng phụ của Dipyridamole

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Dipyridamole

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Dipyridamole

Bạn không nên sử dụng dipyridamole nếu bạn bị dị ứng với nó.

Để đảm bảo dipyridamole an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có:

●      Bệnh động mạch vành (xơ cứng động mạch);

●      Bệnh gan;

●      Huyết áp thấp;

●      Đau ngực không kiểm soát (đau thắt ngực);

●      Gần đây bạn bị đau tim.

2. Nếu bạn quên một liều Dipyridamole

Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không dùng thêm thuốc để bù liều.

3. Nếu bạn dùng quá liều Dipyridamole

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm đỏ bừng mặt (ấm áp, đỏ hoặc cảm giác bị ngứa ran), cảm giác bồn chồn, đổ mồ hôi, yếu hoặc ngất xỉu. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn nghi ngờ dùng Dipyridamole quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Dipyridamole?

Không dùng aspirin trong khi bạn đang dùng dipyridamole. Nhiều loại thuốc có sẵn trên quầy cũng chứa aspirin hoặc các loại thuốc tương tự được gọi là salicylates. Hãy hỏi bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào khác để giảm đau, viêm khớp, sốt hoặc sưng. Kiểm tra nhãn để xem thuốc có chứa aspirin không.

Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng dipyridamole cùng với caffeine. Sử dụng với nhau có thể làm giảm tác dụng của dipyridamole. Nên tránh dùng caffeine bao gồm cả caffeine trong 12 đến 24 giờ trước khi dùng dipyridamole.

Tránh thức dậy quá nhanh từ tư thế ngồi hoặc nằm, hoặc bạn có thể cảm thấy chóng mặt. Hãy đứng dậy từ từ và ổn định bản thân.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Dipyridamole trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Dipyridamole dự kiến ​​sẽ không gây hại cho thai nhi. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Dipyridamole có thể truyền vào sữa mẹ và có thể gây hại cho em bé bú. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang cho con bú.

Dipyridamole không nên cho trẻ nhỏ hơn 12 tuổi.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Dipyridamole?

Các loại thuốc khác có thể tương tác với dipyridamole, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Dipyridamole có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●      Adenosine;

●      Advair Diskus (fluticasone / salmeterol);

●      Aspir 81 (aspirin);

●      Aspirin;

●      Aspirin liều thấp (aspirin);

●      Clopidogrel;

●      Enoxaparin;

●      Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);

●      Ibuprofen;

●      Lipitor (atorvastatin);

●      Lyrica (pregabalin);

●      Metoprolol Succinate ER (metoprolol);

●      Metoprolol Tartrate (metoprolol);

●      Omega-3 (acid béo omega-3 không bão hòa);

●      Paracetamol (acetaminophen);

●      Plavix (clopidogrel);

●      Prilosec (omeprazole);

●      Singulair (montelukast);

●      Synthroid (levothyroxine);

●      Ticagrelor;

●      Tylenol (acetaminophen);

●      Ventolin (albuterol);

●      Vitamin B12 (cyanocobalamin);

●      Vitamin C (ascorbic acid);

●      Vitamin D2 (ergocalciferol);

●      Vitamin D3 (cholecalciferol);

●      Warfarin.

Những loại thuốc nào tương tác với Dipyridamole?

VII. Cách bảo quản Dipyridamole

1. Cách bảo quản thuốc Dipyridamole

Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng thuốc cho chỉ định được kê đơn.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Dipyridamole

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Dipyridamole khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn

Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com, everydayhealth.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X