Hotline 24/7
08983-08983

Dimenhydrinate là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Dimenhydrinate là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Hoạt chất: Dimenhydrinate
Thương hiệu: Dramamine®, Gravol

I. Công dụng thuốc Dimenhydrinate

1. Công dụng của thuốc Dimenhydrinate

Dimenhydrinate là một chất kháng histamine làm giảm tác dụng của histamine hóa học tự nhiên trong cơ thể. Dimenhydrinate được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa buồn nôn, nôn và chóng mặt liên quan đến chứng say tàu xe.

Dimenhydrinate đôi khi cũng được sử dụng để điều trị bệnh Meniere (tình trạng tai trong gây chóng mặt cực độ, mất thăng bằng, ù tai và mất thính giác) và các vấn đề về tai trong khác.

2. Mua thuốc Dimenhydrinate có cần đơn của bác sĩ?

Dimenhydrinate nằm trong danh mục thuốc không kê đơn, được bào chế dưới dạng viên nén, viên bao phim, viên nhai.

II. Liều dùng thuốc Dimenhydrinate

1. Liều dùng thuốc Dimenhydrinate với người lớn

Liều người lớn thông thường cho buồn nôn, nôn, chóng mặt liên quan đến chứng say tàu xe

Dạng bào chế phóng thích nhanh: 50 đến 100 mg cứ sau 4 đến 6 giờ khi cần thiết. Liều tối đa 400 mg trong vòng 24 giờ.

Thuốc giải phóng kéo dài: 100 mg cứ sau 8 đến 12 giờ khi cần thiết; Liều tối đa: 300 mg trong vòng 24 giờ.

Liều dùng thuốc Dimenhydrinate

2. Liều dùng thuốc Dimenhydrinate với trẻ em

Từ 2 đến 5 tuổi: 12,5 đến 25 mg uống mỗi 6 đến 8 giờ khi cần thiết. Liều tối đa 75 mg trong vòng 24 giờ.

Từ 6 đến 11 tuổi: 25 đến 50 mg uống mỗi 6 đến 8 giờ khi cần thiết. Liều tối đa 150 mg trong vòng 24 giờ.

Từ 12 tuổi trở lên: 50 đến 100 mg uống mỗi 4 đến 6 giờ khi cần thiết. Liều tối đa 400 mg trong vòng 24 giờ.

3. Liều dùng thuốc Dimenhydrinate với người đang mang thai và cho con bú

Khi mang thai, dimenhydrinate chỉ nên được sử dụng khi cần thiết rõ ràng. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Dimenhydrinate đi vào vú sữa và có thể có những ảnh hưởng không mong muốn trên trẻ sơ sinh. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

III. Cách dùng thuốc Dimenhydrinate

1. Cách dùng thuốc Dimenhydrinate hiệu quả

Sử dụng chính xác theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Dimenhydrinate có dạng viên nén và viên nhai để uống có hoặc không có thức ăn. Để ngăn ngừa say tàu xe, liều đầu tiên nên được thực hiện 30 phút đến 1 giờ trước khi bạn đi du lịch hoặc bắt đầu hoạt động chuyển động.

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi thường có thể dùng dimenhydrinate cứ sau 4 đến 6 giờ khi cần thiết để ngăn ngừa hoặc điều trị chứng say tàu xe. Trẻ em dưới 12 tuổi thường có thể được dùng dimenhydrinate cứ sau 6 đến 8 giờ khi cần thiết để ngăn ngừa hoặc điều trị chứng say tàu xe.

Không dùng dimenhydrinate cho trẻ dưới 2 tuổi.

Những viên thuốc nhai nên được nhai kỹ trước khi nuốt.

2. Bạn nên làm gì khi uống quá liều thuốc Dimenhydrinate

Các triệu chứng quá liều dimenhydrinate có thể bao gồm buồn ngủ cực độ, khó chịu, đồng tử giãn, ảo giác hoặc co giật. Ở trẻ em, quá liều có thể gây khó chịu hoặc bồn chồn sau đó là buồn ngủ nghiêm trọng. Nếu bạn hoặc ai đó dùng quá liều Dimenhydrinate, hãy báo ngay cho bác sĩ, Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến khoa Cấp cứu cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

3. Bạn nên làm gì khi bỏ quên liều thuốc Dimenhydrinate

Vì dimenhydrinate được sử dụng khi cần thiết, không có trong lịch trình dùng thuốc thường xuyên nên rất khó để bạn quên thuốc. Tuy nhiên, nếu bạn đang trong một lịch trình, sử dụng liều đã quên ngay khi bạn nhớ. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không sử dụng thêm thuốc để bù liều.

IV. Tác dụng phụ thuốc Dimenhydrinate

1. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Dimenhydrinate

Buồn ngủ, táo bón, mờ mắt hoặc khô miệng/ mũi/ họng có thể xảy ra khi dùng thuốc dimenhydrinate. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ kịp thời.

Để giảm khô miệng, hãy mút kẹo cứng (không đường) hoặc đá bào, nhai kẹo cao su (không đường), uống nước hoặc sử dụng chất thay thế nước bọt.

Hãy cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm: thay đổi tinh thần/ tâm trạng (như bồn chồn, nhầm lẫn), nhịp tim nhanh/ không đều, run (run), khó tiểu.

Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng, bao gồm: co giật.

Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc dimenhydrinate là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy nhờ trợ giúp y tế ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/ sưng (đặc biệt là mặt/ lưỡi/ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

 Tác dụng phụ thuốc Dimenhydrinate

2. Nên tránh những gì khi dùng Dimenhydrinate?

Tránh sử dụng một loại thuốc bôi (dành cho da) có chứa chất kháng histamine gọi là diphenhydramine (thường được gọi là Benadryl).

Dimenhydrinate có thể gây mờ mắt và có thể làm suy nghĩ hoặc phản ứng của bạn. Hãy cẩn thận nếu bạn lái xe hoặc làm bất cứ điều gì đòi hỏi bạn phải tập trung và có thể nhìn rõ.

Uống rượu với thuốc diphenhydramine có thể gây ra tác dụng phụ.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Dimenhydrinate

1. Nên làm gì trước khi dùng thuốc Dimenhydrinate

Trước khi sử dụng diphenhydramine, hãy nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn dị ứng với nó, bất kỳ loại thuốc nào khác, hoặc bất kỳ thành phần nào trong chế phẩm dimenhydrinate. Nếu bạn đang dùng viên nhai dimenhydrinate, hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với tartrazine (FD & C Yellow số 5, phụ gia màu) hoặc aspirin. Nếu bạn không biết các thành phần có trong thuốc là gì, hãy hỏi dược sĩ một danh sách.

Nói chuyện với bác sĩ và dược sĩ về những loại thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, bổ sung dinh dưỡng và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Hãy chắc chắn đề cập đến bất kỳ điều nào sau đây: kháng sinh aminoglycoside như amikacin (Amikin), gentamicin (Garamycin), kanamycin (Kantrex), neomycin (Neo-Rx, Neo-Fradin), netilmicin (Netromycin), streptomycin và tobramycin (Tobi, Nebcin); thuốc chống trầm cảm như amitriptyline (Elavil), amoxapine (Asendin), clomipramine (Asendin), clomipramine (Anafranil), desipramine (Norpramin), doxepin (Adapin, Sinequan); thuốc kháng histamine, chẳng hạn như diphenhydramine; thuốc ho và cảm lạnh; ipratropium (Atrovent); thuốc trị lo âu, bệnh ruột kích thích bệnh tâm thần, bệnh Parkinson, co giật, loét hoặc các vấn đề về tiết niệu; thuốc giảm đau gây nghiện hoặc mạnh hoặc thuốc giãn cơ; thuốc an thần; thuốc ngủ; và thuốc an thần. Bác sĩ của bạn có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi bạn cẩn thận về tác dụng phụ.

Trước khi sử dụng diphenhydramine, hãy cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là hen suyễn; Khó thở bao gồm viêm phế quản mãn tính (sưng đường dẫn khí đến phổi) hoặc khí phế thũng (tổn thương túi khí trong phổi); khó đi tiểu do phì đại tuyến tiền liệt (cơ quan sinh sản nam); bệnh tăng nhãn áp (một bệnh về mắt có thể gây giảm thị lực); hoặc co giật; cao huyết áp; bệnh tim; bệnh gan; các vấn đề về ruột như loét, tắc nghẽn, tuyến giáp hoạt động quá mức (bệnh cường giáp).

Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng dimenhydrinate, hãy gọi cho bác sĩ.

Nếu bạn chuẩn bị phẫu thuật, bao gồm cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng dimenhydrinate.

Bạn nên biết rằng dimenhydrinate có thể làm bạn buồn ngủ. Không lái xe, vận hành máy móc hoặc tham gia vào các hoạt động nguy hiểm cho đến khi bạn biết loại thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.

Tránh đồ uống có cồn hoặc các sản phẩm có chứa cồn trong khi dùng dimenhydrinate. Rượu có thể làm cho tác dụng phụ của dimenhydrinate tồi tệ hơn.

Nếu bạn bị phenylketon niệu (PKU, một tình trạng di truyền trong đó phải tuân theo chế độ ăn kiêng đặc biệt để ngăn ngừa chứng chậm phát triển trí tuệ), hãy đọc kỹ nhãn gói trước khi dùng dimenhydrinate. Viên nén nhai dimenhydrinate có chứa aspartame tạo thành phenylalanine.

Nói chuyện với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của việc dùng dimenhydrinate nếu bạn từ 65 tuổi trở lên. Người lớn tuổi thường không nên dùng dimenhydrinate vì nó không an toàn hoặc hiệu quả như các loại thuốc khác có thể được sử dụng để điều trị tình trạng tương tự.

Dimenhydrinate có khả năng can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm xét nghiệm dị ứng da) và có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ biết bạn sử dụng thuốc này.

2. Tương tác thuốc với Dimenhydrinate

Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc của bạn hoạt động hoặc tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy liệt kê các loại thuốc bạn đang sử dụng hoặc đã sử dụng trong thời gian gần đây, kể cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, vitamin và thảo dược.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc dimenhydrinate bao gồm: thuốc kháng histamine bôi lên da (như kem diphenhydramine, thuốc mỡ, thuốc xịt).

Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác gây buồn ngủ như thuốc giảm đau opioid hoặc thuốc giảm ho (như codein, hydrocodone), rượu, thuốc cho giấc ngủ hoặc lo lắng (như alprazolam, lorazepam), thuốc giãn cơ (như carisoprodol, cyclobenzaprine) hoặc các thuốc kháng histamine khác (như cetirizine, diphenhydramine).

Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (như dị ứng hoặc các sản phẩm trị ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ về việc sử dụng các sản phẩm đó một cách an toàn.

VI. Cách bảo quản thuốc Dimenhydrinate

Lưu trữ thuốc dimenhydrinate ở nhiệt độ phòng tránh ẩm và ánh sáng. Không lưu trữ trong phòng tắm. Không đóng băng các dạng chất lỏng của thuốc này. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách sản phẩm này khi hết hạn hoặc không còn cần thiết.

Phương Nguyên
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com, medlineplus.gov

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X