Hotline 24/7
08983-08983

Praziquantel là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Praziquantel là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Praziquantel
Thương hiệu: Praziquantel, Distocide, Distowell, Distoside, Prazivac, PraziCare, Cisticid, Biltricide

I. Công dụng của thuốc Praziquantel

Praziquantel được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do giun sán gây ra, xâm nhập vào cơ thể qua da tiếp xúc với nước bị ô nhiễm. Giun Schistosoma được tìm thấy ở Châu Phi, Nam Mỹ, các nước Trung Đông, Caribê và một phần của Châu Á.

Praziquantel cũng được sử dụng để điều trị nhiễm sán lá gan, gây ra bởi một loại giun được tìm thấy ở Đông Á. Loài giun này xâm nhập vào cơ thể trong khi ăn cá nhiễm độc.

Praziquantel được sử dụng cho người lớn và trẻ em ít nhất 1 tuổi.

II. Liều dùng Praziquantel

1. Liều dùng Praziquantel dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho sán máng: haematobium, japonicum, mansoni, mekongi

20 mg / kg uống 3 lần một ngày. Các liều nên cách nhau 4 - 6 giờ.
Thời gian điều trị: 1 ngày

b. Liều người lớn thông thường cho sán lá gan: Opisthorchis viverrini, Clornorchis sinensis

25 mg / kg uống 3 lần một ngày. Các liều nên cách nhau 4 - 6 giờ.
Thời gian điều trị: 1 ngày

c. Liều người lớn thông thường cho sán lá ruột: Fasciolopsis buski, Heterophyes heterophyes, Metagonimus yokogawai

Một số chuyên gia khuyến nghị: 75 mg / kg / ngày uống 3 lần chia
Thời gian điều trị: 1 ngày

d. Liều người lớn thông thường cho Nanophyetus salmincola

Một số chuyên gia khuyến nghị: 60 mg / kg / ngày uống 3 lần chia
Thời gian điều trị: 1 ngày

e. Liều người lớn thông thường cho Paragonimus westermani (sán lá phổi)

Một số chuyên gia khuyến nghị: 25 mg / kg uống 3 lần một ngày
Thời gian điều trị: 2 ngày liên tiếp

f. Liều người lớn thông thường cho Diphyllobothrium latum (sán dải cá), Dipylidium caninum (sán dải chó), Taenia saginata (sán dây bò), Taenia solium (sán dây lợn)

Một số chuyên gia khuyến nghị: 5 - 10 mg / kg uống một lần

g. Liều người lớn thông thường cho Hymenolepis nana (sán dải lùn)

Một số chuyên gia khuyến nghị: 25 mg / kg uống một lần

h. Liều người lớn thông thường cho Cysticercus cellulosae (bệnh gạo lợn)

Một số chuyên gia khuyến nghị: 50 mg / kg / ngày uống
Thời gian điều trị: 15 ngày.

Liều dùng Praziquantel

2. Liều dùng Praziquantel dành cho trẻ em

a. Liều trẻ em thông thường cho sán máng: haematobium, japonicum, mansoni, mekongi

1 tuổi trở lên: 20 mg / kg uống 3 lần một ngày. Các liều nên cách nhau 4 - 6 giờ.
Thời gian điều trị: 1 ngày

b. Liều trẻ em thông thường cho sán lá gan: Opisthorchis viverrini, Clornorchis sinensis

1 tuổi trở lên: 25 mg / kg uống 3 lần một ngày. Các liều nên cách nhau 4 - 6 giờ.
Thời gian điều trị: 1 ngày

c. Liều trẻ em thông thường cho sán lá ruột: Fasciolopsis buski, Heterophyes heterophyes, Metagonimus yokogawai

Một số chuyên gia khuyến nghị:
4 tuổi trở lên: 75 mg / kg / ngày uống 3 lần chia
Thời gian điều trị: 1 ngày

d. Liều trẻ em thông thường cho Nanophyetus salmincola

Một số chuyên gia khuyến nghị:
4 tuổi trở lên: 60 mg / kg / ngày uống 3 lần chia
Thời gian điều trị: 1 ngày

e. Liều trẻ em thông thường cho Paragonimus westermani (sán lá phổi)

Một số chuyên gia khuyến nghị:
4 tuổi trở lên: 25 mg / kg uống 3 lần một ngày
Thời gian điều trị: 2 ngày liên tiếp

f. Liều trẻ em thông thường cho Diphyllobothrium latum (sán dải cá), Dipylidium caninum (sán dải chó), Taenia saginata (sán dây bò), Taenia solium (sán dây lợn)

Một số chuyên gia khuyến nghị:
4 tuổi trở lên: 5 đến 10 mg / kg uống một lần

g. Liều trẻ em thông thường cho Hymenolepis nana (sán dải lùn)

Một số chuyên gia khuyến nghị:
4 tuổi trở lên: 25 mg / kg uống một lần

h. Liều trẻ em thông thường cho Cysticercus cellulosae (bệnh gạo lợn)

Một số chuyên gia khuyến nghị:
4 tuổi trở lên: 50 mg / kg / ngày uống
Thời gian điều trị: 15 ngày.

III. Cách dùng thuốc Praziquantel hiệu quả

Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn thuốc hoặc tờ hướng dẫn. Sử dụng thuốc chính xác theo chỉ dẫn.

Praziquantel thường được thực hiện 3 lần trong một ngày. Dùng liều cách nhau 4 - 6 giờ vào ngày đó.

Praziquantel nên được uống cùng với một bữa ăn và một ly nước đầy (8 ounces).

Bạn có thể cần phải phá vỡ một viên thuốc Praziquantel để có được liều lượng chính xác. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ.

Không nhai viên nén hoặc một phần của viên nén. Vị đắng của viên thuốc có thể khiến bạn bị buồn nôn hoặc nôn.

Nếu trẻ uống thuốc thảo dược không thể nuốt cả viên thuốc hoặc toàn bộ viên thuốc, hãy nghiền nát viên thuốc và trộn với thức ăn lỏng hoặc bán rắn. Trẻ nên nuốt hỗn hợp ngay mà không cần nhai.

Gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện, hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn.

IV. Tác dụng phụ của Praziquantel

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

- Sốt, ớn lạnh, đau họng, nhức đầu, đau nhức cơ thể, mệt mỏi, cảm thấy không khỏe;

- Nhịp tim chậm hoặc không đều;

- Co thắt dạ dày, đầy hơi, tiêu chảy, táo bón, buồn nôn;

- Cơn động kinh;

- Khó tập trung;

- Mồ hôi lạnh, kích ứng da.

Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

- Cảm giác bệnh;

- Nhức đầu, chóng mặt;

- Buồn nôn, khó chịu ở dạ dày;

- Sốt;

- Phát ban.

Tác dụng phụ của Praziquantel

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Praziquantel

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Praziquantel

Bạn không nên sử dụng Praziquantel nếu bạn bị dị ứng với nó, hoặc nếu:

- Bạn bị nhiễm ký sinh trùng trong mắt;

- Bạn đã uống rifampin trong vòng 4 tuần qua.

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có:

- Cục (nốt) dưới da của bạn;

- Co giật hoặc động kinh;

- Bệnh gan;

- Vấn đề về tim.

2. Nếu bạn quên một liều Praziquantel

Gọi cho bác sĩ của bạn để được hướng dẫn nếu bạn bỏ lỡ một liều.

3. Nếu bạn uống quá liều Praziquantel

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm bát tỉnh hoặc khó thở. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ dùng Praziquantel quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Praziquantel?

Tránh lái xe hoặc hoạt động nguy hiểm vào ngày bạn dùng thuốc thảo dược, và cả ngày hôm sau. Phản ứng của bạn có thể bị suy yếu.

Bưởi có thể tương tác với Praziquantel và dẫn đến tác dụng phụ không mong muốn như làm tăng nồng độ thảo dược trong cơ thể của bạn và gây chóng mặt, khó chịu ở bụng, buồn nôn. Tránh sử dụng các sản phẩm bưởi.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Praziquantel trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Các nghiên cứu trên động vật đã thất bại trong việc tiết lộ bằng chứng về tác hại của Praziquantel  đối với thai nhi. Dữ liệu được kiểm soát trong thai kỳ của con người không liên quan đến việc sử dụng thuốc này trong thai kỳ với khuyết tật bẩm sinh lớn, sảy thai hoặc kết quả bất lợi của mẹ / thai nhi.

Praziquantel bài tiết vào sữa mẹ với một lượng nhỏ. Tốt nhất nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi quyết định dùng thuốc ở phụ nữ đang mang thai và cho con bú.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Praziquantel?

Đôi khi không an toàn khi sử dụng một số loại thuốc cùng một lúc. Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong máu của bạn, điều này có thể làm tăng tác dụng phụ hoặc làm cho thuốc kém hiệu quả hơn.

Nhiều loại thuốc có thể ảnh hưởng đến thuốc thảo dược, và một số loại thuốc không nên được sử dụng cùng một lúc. Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ loại thuốc bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng, bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Praziquantel có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●    Acetylsalicylic Acid (aspirin);
●    Albendazole;
●    Azithromycin Dose Pack (azithromycin);
●    Bactrim (sulfamethoxazole / trimethoprim);
●    Cimetidine;
●    Cotrim (sulfamethoxazole / trimethoprim);
●    Dermatop (prednicarbate topical);
●    Dexamethasone Intensol (dexamethasone);
●    Dextran 40 (dextran, low molecular weight);
●    Grapefruit;
●    Ivermectin;
●    Metronidazole;
●    Paracetamol (acetaminophen);
●    Penicillin G Procaine (procaine penicillin);
●    Pyrantel;
●    Rifampin;
●    Valproate Sodium (valproic acid);
●    Vitamin A, D (multivitamin);
●   Vitamin B1 (thiamine);
●    Vitamin B12 (cyanocobalamin);
●    Vitamin B2 (riboflavin);
●    Vitamin B6 (pyridoxine);
●    Vitamin C (ascorbic acid);
●    Vitamin D2 (ergocalciferol);
●    Vitamin K (phytonadione);
●    Vitamin K1 (phytonadione);
●    Zinc (zinc sulfate).

VII. Cách bảo quản Praziquantel

1. Cách bảo quản thuốc Praziquantel

Bảo quản Praziquantel trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Praziquantel

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Praziquantel khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X