Hotline 24/7
08983-08983

Cimetidine là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Cimetidine

Tên hoạt chất: Cimetidine
Thương hiệu: Cimetidine MKP, Cimetidine Kabi 200, Tagamet, Heartburn Relief, Medicit 400, Cimwell 200, Jamindine-200, CimeCare, Ulcidin-200, Tagacure, Bisotidine

I. Công dụng của thuốc Cimetidine

Cimetidine là một chất làm giảm axit dạ dày được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị viêm loét dạ dày. Cimetidine cũng được sử dụng để điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), khi axit dạ dày trào ngược lên thực quản và gây ợ nóng.

Cimetidine là thuốc không kê đơn (không cần kê toa) được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng với chứng chua dạ dày và khó tiêu axit, hoặc để ngăn ngừa các tình trạng này khi gây ra bởi một số loại thực phẩm hoặc đồ uống.

II. Liều dùng Cimetidine

1. Liều dùng Cimetidine dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho loét tá tràng

800 đến 1600 mg uống mỗi ngày một lần vào giờ đi ngủ;

Thời gian điều trị: Tối đa 6 tuần.

b. Liều người lớn thông thường cho dự phòng bệnh loét dạ dày tá tràng

400 mg uống mỗi ngày một lần khi đi ngủ;

Thời gian điều trị: Tối đa 5 năm.

c. Liều người lớn thông thường cho loét dạ dày

800 mg uống mỗi ngày một lần vào giờ đi ngủ hoặc 300 mg uống 4 lần một ngày (với bữa ăn và khi đi ngủ);
Thời gian điều trị: 8 tuần.

d. Liều người lớn thông thường cho Hội chứng Zollinger-Ellison

300 mg uống 4 lần một ngày (với bữa ăn và khi đi ngủ);

Liều tối đa: 2400 mg / ngày.

e. Liều người lớn thông thường cho viêm thực quản ăn mòn

800 mg uống 2 lần một ngày hoặc 400 mg uống 4 lần một ngày;

Thời gian điều trị: 12 tuần.

f. Liều người lớn thông thường cho bệnh trào ngược dạ dày thực quản

800 mg uống 2 lần một ngày hoặc 400 mg uống 4 lần một ngày;

Thời gian điều trị: 12 tuần.

g. Liều người lớn thông thường cho chứng khó tiêu

- Giảm triệu chứng: 200 mg uống với một ly nước;

- Ngăn ngừa triệu chứng: 200 mg uống với một ly nước tối đa 30 phút trước khi tiêu thụ thực phẩm / đồ uống gây ợ nóng;

- Liều tối đa: 2 viên / ngày;

- Thời gian điều trị: Tối đa 14 ngày.

Cimetidine

2. Liều dùng Cimetidine dành cho trẻ em

Liều trẻ em thông thường cho chứng khó tiêu

12 tuổi trở lên:

- Giảm triệu chứng: 200 mg uống với một ly nước;

- Phòng ngừa triệu chứng: 200 mg uống với một ly nước tối đa 30 phút trước khi tiêu thụ thực phẩm / đồ uống gây ợ nóng;

- Liều tối đa: 2 viên / ngày;

- Thời gian điều trị: Tối đa 14 ngày.

3. Điều chỉnh liều thận

Rối loạn chức năng thận nặng: 300 mg uống mỗi 12 giờ.

4. Điều chỉnh liều gan

Rối loạn chức năng gan, rối loạn chức năng thận: Có thể cần phải điều chỉnh liều; tuy nhiên, không có hướng dẫn cụ thể.

III. Cách dùng thuốc Cimetidine hiệu quả

Dùng Cimetidine chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều của bạn để đảm bảo bạn có được kết quả điều trị tốt nhất. Không dùng thuốc này với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Cimetidine thường được dùng trong bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ.

Để ngăn ngừa chứng ợ nóng từ thực phẩm hoặc đồ uống, hãy dùng cimetidine trong vòng 30 phút trước khi ăn hoặc uống.

Dùng thuốc Cimetidine với một ly nước đầy.

Đo thuốc lỏng cẩn thận. Sử dụng ống tiêm định lượng được cung cấp, hoặc sử dụng thiết bị đo liều thuốc (không phải thìa bếp).

Có thể mất đến 8 tuần để vết loét lành lại. Sử dụng Cimetidine trong thời gian quy định đầy đủ, ngay cả khi các triệu chứng của bạn nhanh chóng cải thiện.

Loét dạ dày/ tá tràng có thể mất nhiều thời gian để chữa lành nếu bạn hút thuốc lá.

Gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện, hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Không dùng cimetidine không kê đơn lâu hơn 14 ngày mà không có lời khuyên của bác sĩ.

IV. Tác dụng phụ của thuốc Cimetidine

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu của một phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở, sưng mặt hoặc cổ họng của bạn) hoặc một phản ứng da nghiêm trọng (sốt, đau họng, rát trong mắt, đau da, đỏ hoặc tím da, nổi mẩn đỏ lây lan và gây phồng rộp, bong tróc).

Cimetidine

Ngừng sử dụng cimetidine và gọi bác sĩ ngay nếu bạn có:

●    Đau khi nuốt;
●    Phân có máu hoặc hắc ín, ho có chất nhầy dính máu hoặc chất nôn trông giống như bã cà phê;
●    Thay đổi tâm trạng, lo lắng, kích động;
●    Nhầm lẫn, ảo giác;
●    Vú sưng hoặc đau.

Tác dụng phụ nghiêm trọng có thể có nhiều khả năng ở người lớn tuổi và những người bị bệnh hoặc suy nhược.

Các tác dụng phụ thường gặp do cimetidine có thể bao gồm:

●    Đau đầu;
●    Tiêu chảy.

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những người khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Cimetidine

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Cimetidine

Chứng ợ nóng có thể giống các triệu chứng sớm của cơn đau tim. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn bị đau ngực lan xuống hàm hoặc vai và bạn cảm thấy lo lắng hoặc nhẹ đầu.

Bạn không nên sử dụng cimetidine nếu bạn bị dị ứng với cimetidine hoặc các chất làm giảm axit dạ dày khác (như ranitidine, famotidine, Zantac, Axid và các loại thuốc khác).

Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu cimetidine an toàn để sử dụng nếu bạn có:

●    Đau dạ dày, buồn nôn và nôn;
●    Khó nuốt;
●    Đau ngực thường xuyên;
●    Ợ nóng với khò khè;
●    Giảm cân không rõ nguyên nhân;
●    Ợ nóng kéo dài hơn 3 tháng;
●    Bệnh gan hoặc thận.

2. Nếu bạn quên một liều Cimetidine

Dùng liều Cimetidine ngay khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không dùng thêm thuốc để bù liều.

3. Nếu bạn uống quá liều Cimetidine

Các triệu chứng của quá liều cimetidine có thể bao gồm thay đổi tinh thần / tâm trạng, nói chậm, khó thức tỉnh.

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn dùng quá liều cimetidine.

4. Nên tránh những gì khi dùng Cimetidine?

Tránh dùng các loại thuốc khác trong vòng 2 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi bạn dùng cimetidine. Cimetidine có thể khiến cơ thể bạn khó hấp thụ một số loại thuốc dùng bằng đường uống.

Hỏi bác sĩ trước khi sử dụng các thuốc giảm axit dạ dày hoặc thuốc kháng axit khác, và chỉ sử dụng loại mà bác sĩ khuyên dùng.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Cimetidine trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Các nghiên cứu sinh sản trên động vật đã không chứng minh được nguy cơ của Cimetidine đối với thai nhi và không có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát ở phụ nữ mang thai.

Sử dụng ở những bệnh nhân không cho con bú có thể làm tăng bài tiết prolactin.

Cimetidine bài tiết vào sữa mẹ. Phụ nữ cho con bú không được khuyến cáo sử dụng. Nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi quyết định uống thuốc.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Cimetidine?

Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng cimetidine với bất kỳ loại thuốc nào khác, đặc biệt là:

●    Ketoconazole;
●    Phenytoin;
●    Theophylin;
●    Thuốc chống trầm cảm;
●    Chất làm loãng máu: warfarin, Coumadin, Jantoven;
●    Thuốc điều trị bệnh tim hoặc huyết áp: nifedipine, propranolol;
●    Thuốc an thần: chlordiazepoxide, diazepam.

Các loại thuốc khác có thể tương tác với cimetidine, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Cimetidine có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●    Ambien (zolpidem);
●   Amoxicillin;
●    Aspirin liều thấp (aspirin);
●    Benadryl (diphenhydramine);
●    Cymbalta (duloxetine);
●    Dexilant (dexlansoprazole);
●    Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);
●    Flexeril (cyclobenzaprine);
●    Flonase (fluticasone nasal);
●    Hydrocodone;
●    Ibuprofen;
●    Lipitor (atorvastatin);
●    Loperamide;
●    Lyrica (pregabalin);
●    Methadone;
●    MiraLAX (polyethylene glycol 3350);
●    Nexium (esomeprazole);
●    Norco (acetaminophen / hydrocodone);
●    Omeprazole;
●    Oxycodone;
●    Pantoprazole;
●    Paracetamol (acetaminophen);
●    Prednisone;
●    Prevacid (lansoprazole);
●    Prilosec (omeprazole);
●    Protonix (pantoprazole);
●    Ranitidine;
●    Singulair (montelukast);
●    Tagamet (cimetidine);
●    Theophylline;
●    Tramadol;
●    Tylenol (acetaminophen);
●    Vitamin B12 (cyanocobalamin);
●   Vitamin C (ascorbic acid);
●    Vitamin D3 (cholecalciferol);
●    Warfarin;
●    Xanax (alprazolam);
●    Zyrtec (cetirizine).

VII. Cách bảo quản Cimetidine

1. Cách bảo quản thuốc Cimetidine

Lưu trữ trong hộp đậy kín ở nhiệt độ phòng trong khoảng 59-86 độ F (15-30 độ C) tránh ẩm và ánh sáng. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng thuốc cho chỉ định.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Cimetidine

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Cimetidine khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ Cimetidine một cách an toàn.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn tham khảo: drugs.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X