Lấy thận ra sửa chữa mạch máu rồi ghép lại, có áp dụng được cho người chạy thận?
Khi một quả thận bị tổn thương mạch máu nghiêm trọng, nguy cơ cắt bỏ gần như chắc chắn. Thế nhưng, nhờ một kỹ thuật tinh vi trong ngoại khoa – “ghép thận tự thân” (renal autotransplantation) – các bác sĩ Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 đã giữ lại được quả thận, mang lại hy vọng mới cho nhiều bệnh nhân. Tuy nhiên, kỹ thuật này không áp dụng cho hầu hết người bệnh đang chạy thận nhân tạo mạn, vì nhiều lý do.
Ghép thận tự thân: lấy thận ra ngoài - “sửa chữa” rồi ghép lại
Trong ca phẫu thuật đặc biệt này, các bác sĩ đã lấy thận ra khỏi cơ thể người bệnh, tiến hành tái tạo lại hệ thống mạch máu thận bị tổn thương rồi ghép lại chính quả thận đó vào cơ thể người bệnh.
Thay vì bỏ đi quả thận bị thiếu máu nuôi, bác sĩ đã “giải cứu” nó bằng cách làm việc tinh tế ngoài cơ thể - nơi dễ thao tác vi phẫu hơn, rồi tái cắm lại vào vùng chậu, kết nối với các mạch máu lớn ở đó.
Ca mổ đòi hỏi độ chính xác cao đến từng milimet, vì chỉ cần mạch máu thận bị hẹp hay xoắn nhẹ, chức năng thận sẽ giảm sút nghiêm trọng, thậm chí mất hoàn toàn.
Lịch sử và hành trình phát triển
Kỹ thuật ghép thận tự thân không mới trên thế giới, nhưng cực kỳ hiếm và đòi hỏi phẫu thuật viên có trình độ vi phẫu mạch máu cao.
Ca đầu tiên được thực hiện năm 1963 bởi bác sĩ Hardy và Eraslan (Mỹ), dành cho bệnh nhân bị chấn thương cuống thận.
Từ đó đến nay, kỹ thuật này được ứng dụng chủ yếu trong các trường hợp:
- Hẹp động mạch thận phức tạp, không thể can thiệp qua da;
- Dị dạng mạch máu quanh thận;
- Thận duy nhất có nguy cơ hoại tử do thiếu máu nuôi;
- Hoặc một số ca chấn thương vùng bụng – lưng làm đứt cuống thận.
Tại Việt Nam, chỉ một vài trung tâm lớn như Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, Bệnh viện Việt Đức hay Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Bình Dân có đủ năng lực thực hiện các kỹ thuật khó trong phẫu thuật thận.
Trước đây, người bệnh hầu như chỉ có một lựa chọn duy nhất: cắt bỏ thận. Nhưng nhờ sự phát triển của kỹ thuật vi phẫu và ghép tạng, bác sĩ Việt Nam giờ đã có thể “cứu” quả thận cho nhiều người bệnh có nguy cơ mất thận vĩnh viễn.
Ghép thận tự thân khác gì với ghép thận thông thường?
Ghép thận thông thường là lấy thận từ người cho (có thể là người thân hoặc người hiến tạng chết não) và ghép sang cho người nhận.
Còn ghép thận tự thân là lấy chính quả thận của người bệnh, đưa ra ngoài để sửa chữa - tái tạo mạch máu hoặc niệu quản – rồi ghép lại cho chính họ.
Ưu điểm nổi bật:
- Không có hiện tượng thải ghép (vì là mô của chính cơ thể mình);
- Không cần dùng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời như ghép thận của người khác;
- Giữ được chức năng thận tự nhiên, giúp duy trì cân bằng dịch, điện giải và huyết áp tốt hơn.
Nhược điểm là phẫu thuật cực kỳ khó, thời gian mổ dài (thường 6–10 giờ), cần phối hợp đa chuyên khoa: tiết niệu, mạch máu, gây mê hồi sức, hồi sức tích cực và phục hồi chức năng.
Ai có thể được chỉ định?
Không phải người bệnh nào cũng phù hợp. Bác sĩ chỉ cân nhắc kỹ thuật tự ghép thận khi:
- Người bệnh chỉ còn một quả thận hoạt động, nhưng thận này bị hẹp hoặc tắc mạch nuôi;
- Thận bị tổn thương do chấn thương, phình mạch, khối u hoặc xơ vữa mạch máu mà không thể điều trị bằng đặt stent hoặc phẫu thuật tại chỗ;
- Cấu trúc mạch máu quá phức tạp, chỉ có thể xử lý chính xác khi tách thận ra khỏi cơ thể.
Sau khi ghép lại, thận được nối với động mạch và tĩnh mạch chậu, niệu quản nối vào bàng quang, và quả thận sẽ hoạt động như bình thường nếu tuần hoàn máu được phục hồi tốt.
Vì sao kỹ thuật "ghép thận tự thân" gần như không áp dụng cho người bệnh chạy thận?
Kỹ thuật “tự ghép thận” (renal autotransplantation) không áp dụng cho hầu hết người bệnh đang chạy thận nhân tạo mạn, vì lý do sau:
1. Mục tiêu của “tự ghép thận” là bảo tồn, không phải thay thế
Tự ghép thận được thực hiện khi quả thận còn khả năng hoạt động, nhưng bị tổn thương mạch máu hoặc cấu trúc phức tạp khiến không thể điều trị tại chỗ.
Mục đích là “cứu” thận thật của người bệnh trước khi nó mất hoàn toàn chức năng.
Do đó, nếu người bệnh đã phải chạy thận, nghĩa là cả hai thận hầu như không còn hoạt động, thì không còn gì để “cứu”, và kỹ thuật này không có tác dụng.
2. Người chạy thận phù hợp với ghép thận từ người cho, không phải “ghép tự thân”
Với người bệnh suy thận mạn giai đoạn cuối, lựa chọn điều trị triệt để là ghép thận từ người hiến sống hoặc người hiến đã mất.
Khi đó, quả thận mới thay thế hoàn toàn chức năng bài tiết và lọc độc của thận cũ.
Còn “ghép tự thân” chỉ dùng chính quả thận của người bệnh, nên không thể áp dụng khi thận đã hư hỏng hoàn toàn.
3. Một số trường hợp “giáp ranh” đặc biệt có thể cân nhắc
Vẫn có những ca rất hiếm, người bệnh chưa phải chạy thận nhưng chức năng thận suy giảm nặng, nếu còn một phần mô thận khỏe mạnh, bác sĩ có thể cân nhắc ghép thận tự thân để:
- Tái lập dòng máu nuôi, giúp phần mô còn tốt hồi phục;
- Trì hoãn tiến triển đến suy thận giai đoạn cuối.
Tuy nhiên, đây là quyết định phức tạp, cần hội chẩn nhiều chuyên khoa (tiết niệu, mạch máu, thận học, gây mê hồi sức) và đánh giá chính xác mức độ hoạt động còn lại của thận.
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
