-
Chi phí khám chữa bệnh tại BVĐK khu vực Thủ Đức
Câu hỏi
Chào AloBacsi, tôi có xem qua bài "Thời gian khám chữa bệnh tại BVĐK khu vục Thủ Đức" và thấy rất hay, cám ơn các BS đã cung cấp thông tin bổ ích cho chúng tôi. Nhân đây nhờ Alobacsi cung cấp thêm bảng giá khám bệnh tại đây được không ạ. Xin chúc Alobacsi ngày càng phát triển hơn nữa để cung cấp thêm những thông tin bổ ích khác.
Trả lời
Chào bạn,
Dưới đây là chi phí khám chữa bệnh tại BVĐK khu vực Thủ Đức mà AloBacsi ghi nhận được:
Bảng giá các dịch vụ khám chữa bệnh tại BVĐK khu vực Thủ Đức |
||
STT |
Tên DV |
Giá (đồng) |
Khám bệnh |
||
1 |
Khám bệnh |
12.000 |
2 |
Khám cấp cứu |
60.000 |
3 |
Khám dịch vụ ( Có BHYT) |
48.000 |
4 |
Khám dịch vụ ( Không có BHYT) |
60.000 |
5 |
Hội chuẩn để xác định ca bệnh khó |
170.000 |
6 |
Khám sức khỏe lao động, lái xe, xin việc, khám sức khỏe định kỳ |
85.000 |
7 |
Khám sức khỏe cho người đi xuất khẩu lao động |
255.000 |
Khung giá giường bệnh/ ngày |
||
1 |
Khoa hồi sức tích cực |
85.000 |
2 |
Khoa nội ( Loại 1) |
55.000 |
3 |
Khoa nội ( Loại 2) |
42.000 |
4 |
Khoa nội ( Loại 3) |
29.000 |
5 |
Khoa ngoại, bỏng ( loại 1) |
102.000 |
6 |
Khoa ngoại, bỏng ( loại 2) |
68.000 |
7 |
Khoa ngoại, bỏng ( Loại 3) |
63.000 |
8 |
Khoa ngoại, bỏng ( Loại 4) |
42.000 |
Siêu âm |
||
1 |
Siêu âm |
35.000 |
2 |
Siêu âm Doppler màu tim 4D |
315.000 |
3 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
578.000 |
4 |
Siêu âm tim qua thực quản |
675.000 |
5 |
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
675.000 |
6 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
300.000 |
7 |
Siêu âm tại giường |
300.000 |
8 |
Siêu âm Doppler có thuốc đối quang |
675.000 |
X-quang, CT Scanner |
||
1 |
X-quang các ngón tay, ngón chân |
36.000 |
2 |
X-quang bàn chân, cổ chân hoặc xương gót ( một tư thế) |
36.000 |
3 |
X-quang bàn tay, cổ tay, cánh tay, khớp vai…( hai tư thế) |
42.000 |
4 |
Chụp vòm mũi họng |
36.000 |
5 |
Chụp họng, thanh quản |
36.000 |
6 |
Chụp tử cung, vòi trứng |
225.000 |
7 |
Chụp tủy sống có tiêm thuốc |
251.000 |
8 |
Chụp CT 32 dãy có thuốc cản quang |
870.000 |
9 |
Chụp CT 32 dãy chưa thuốc cản quang |
500.000 |
10 |
Chụp can thiệp động mạch vành |
5.100.000 |
11 |
Chụp mach máu |
4.355.000 |
12 |
Chụp can thiệp mạch chủ bụng và mạch chi dưới DSA |
7.031.000 |
Các thủ thuật, Nội soi |
||
1 |
Thông đái |
54.000 |
2 |
Thụt tháo phân |
34.000 |
3 |
Chọc hút hạch hoặc u |
49.000 |
4 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
63.000 |
5 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
82.000 |
6 |
Chọc rủa màng phổi |
111.000 |
7 |
Chọc hút khí màng phổi |
73.000 |
8 |
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi |
46.000 |
9 |
Rửa bàng quang |
99.000 |
10 |
Nong niệu đạo và thông đái |
123.000 |
11 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, laser |
106.000 |
12 |
Lọc màng bụng chu kỳ 1 ngày |
336.000 |
13 |
Thận nhân tạo chu kỳ |
391.000 |
14 |
Sinh thiết da |
80.000 |
15 |
Sinh thiết hạch, u |
111.000 |
16 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương |
94.000 |
17 |
Sinh thiết màng phổi |
285.000 |
18 |
Đặt nội khí quản |
415.000 |
19 |
Cắt chỉ |
38.000 |
20 |
Thay băng vết thương dài < 15 cm |
51.000 |
21 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 15 – 30 cm |
68.000 |
22 |
Tháo bột |
32.000 |
23 |
Cắt bỏ u nhỏ, sẹo của da, tổ chức dưới da |
153.000 |
24 |
Cắt Amidan ( gây tê) |
132.000 |
25 |
Nạo VA ( gây mê) |
412.000 |
26 |
Nội soi lấy dị vật lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng |
400.000 |
27 |
Nội soi lấy dị vật gây mê ống mềm |
417.000 |
Xét nghiệm |
||
1 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi |
27.000 |
2 |
Huyết đồ |
48.000 |
3 |
Định lượng Hemoglobin |
22.000 |
4 |
Hồng cầu lưới |
20.000 |
5 |
Máu lắng |
17.000 |
6 |
XN sức bền hồng cầu |
28.000 |
7 |
XN số lượng tiểu cầu |
26.000 |
8 |
Định nhóm máu ABO bằng phương pháp ống nghiệm |
29.000 |
9 |
Định lượng Protein |
11.000 |
10 |
Ure hoặc axit uric |
17.000 |
11 |
Tế bào cặn nước tiểu |
50.000 |
12 |
HbA1C |
80.000 |
13 |
Testosteron |
74.000 |
14 |
Calci niệu |
20.000 |
15 |
Phospho niệu |
16.000 |
Thăm dò chức năng |
||
1 |
Điện tâm đồ |
30.000 |
2 |
Điện não đồ |
51.000 |
3 |
Lưu huyết não |
26.000 |
4 |
Đo chức năng hô hấp |
90.000 |
5 |
Thăm dò các dung tích phổi |
157.000 |
6 |
Đo dung dịch phổi toàn phần |
293.000 |
BVĐK khu vực Thủ Đức
64 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, TPHCM
ĐT: 08. 3722 3556 - 08. 3896 6598 - Fax: 08. 7322 2522
Website: benhvienkhuvucthuduc.vn
Trân trọng,
AloBacsi.vn
- nơi bạn có thể trò chuyện, chia sẻ mọi thắc mắc với bác sĩ chuyên khoa.
AloBacsi.vn
giúp bạn giải đáp 1.001 thắc mắc về sức khỏe.
Bạn đọc có thể ghi
kèm số điện thoại để bác sĩ liên hệ khi cần thiết. Chân thành cảm ơn. |
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình