-
Bảng giá tiêm ngừa các loại vắc xin tại VNVC cập nhật năm 2019
Câu hỏi
Nhờ AloBacsi cập nhật bảng giá tiêm ngừa các loại vắc xin ở VNVC. Xin cảm ơn. (Nguyễn Hồng Nhung, Q.1, TPHCM)
Trả lời
Chị Hồng Nhung thân mến,
Theo tìm hiểu của AloBacsi, hiện bảng giá tại Trung tâm Tiêm chủng VNVC như sau:
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Giá bán lẻ (vnđ) |
1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt và HIB | Pentaxim (5 in 1) | Pháp | 785.000 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt , HIB và viêm gan B | Infanrix Hexa | Bỉ | 915.000 |
Hexaxim | Pháp | 1.015.000 | ||
3 | Rota virus | Rotateq | Mỹ | 595.000 |
Rotarix | Bỉ | 798.000 | ||
4 | Các bệnh do phế cầu | Synflorix | Bỉ | 895.000 |
5 | Lao | BCG | Việt nam | 125.000 |
6 | Viêm gan B người lớn | Engerix B 1ml | Bỉ | 235.000 |
Euvax B 1ml | Hàn Quốc | 160.000 | ||
7 | Viêm gan B trẻ em | Euvax B 0.5ml | Hàn Quốc | 95.000 |
Hepavax Gene 0.5ml | Hàn Quốc | 145.000 | ||
Engerix B 0,5ml | Bỉ | 190.000 | ||
8 | Viêm màng não mô cầu BC | Va-Mengoc BC | Cu ba | 285.000 |
9 | Sởi | MVVac (Lọ 5ml) | Việt Nam | 315.000 |
MVVac (Liều 0.5ml) | Việt Nam | 180.000 | ||
10 | Sởi – quai bị – rubella | MMR II (3 in 1) | Mỹ | 265.000 |
MMR (3 in 1) | Ấn Độ | 198.000 | ||
11 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 805.000 |
Varicella | Hàn Quốc | 700.000 | ||
12 | Cúm (trẻ em <3 tuổi) | Vaxigrip 0.25 ml | Pháp | 275.000 |
13 | Cúm (trẻ em >3 tuổi, người lớn) | Influvac 0.5 ml | Hà Lan | 335.000 |
GC Flu 0,5ml | Hàn Quốc | 240.000 | ||
Vaxigrip 0.5 ml | Pháp | 325.000 | ||
14 | Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà | Gardasil | Mỹ | 1.415.000 |
15 | Ung thư cổ tử cung | Cervarix | Bỉ | 950.000 |
16 | Phòng uốn ván | VAT | Việt Nam | 115.000 |
SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván) | Việt Nam | 100.000 | ||
17 | Viêm não Nhật Bản | Jevax 1ml | Việt Nam | 170.000 |
18 | Vắc xin phòng dại | Verorab 0,5ml (TB, TTD) | Pháp | 260.000 |
Abhayrab 0,5ml (TB) | Ấn Độ | 255.000 | ||
Abhayrab 0,2ml (TTD) | Ấn Độ | 215.000 | ||
Indirab 0,5ml (TB) | Ấn Độ | 255.000
|
||
Indirab 0,2ml (TTD) | Ấn Độ | 215.000 | ||
19 | Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván | Adacel | Canada | 620.000 |
20 | Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt | Tetraxim | Pháp | 458.000 |
21 | Viêm gan B và Viêm gan A | Twinrix | Bỉ | 560.000 |
22 | Viêm gan A | Havax 0,5ml | Việt nam | 235.000 |
Avaxim 80U | Pháp | 534.000 | ||
23 | Thương hàn | Typhim VI | Pháp | 281.000 |
24 | Các bệnh do HIB | Quimihib | Cu Ba | 239.000 |
25 | Tả | mORCVAX | Việt Nam | 115.000 |
Được biết, bảng giá này được áp dụng từ ngày 21/1/2019 và đã bao gồm chi phí khám, tư vấn với bác sĩ cùng các tiện ích đi kèm.
Chị ở tại TPHCM, có thể đến chọn địa điểm thuận tiện nhất trong hệ hống VNVC:
VNVC Hoàng Văn Thụ
198 Hoàng Văn Thụ, Q. Phú Nhuận
VNVC CANTAVIL An Phú:
Lầu 1 TTTM Cantavil An Phú, Số 1 đường song hành, xa lộ Hà Nội, P. An Phú, Q.2
VNVC Lê Đại Hành
Tầng 2 TTTM, Cao ốc Bảo Gia, 184 Lê Đại Hành, P. 15, Q.11
Hotline: 1800 6595
Hy vọng những thông tin AloBacsi cung cấp sẽ hữu ích cho chị.
Trân trọng!
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình