Bảng giá dịch vụ tại BV Chấn thương Chỉnh hình TPHCM 2018
Câu hỏi
AloBacsi xin giới thiệu bạn đọc bảng giá một số dịch vụ tại BV Chấn thương Chỉnh hình TPHCM.
Trả lời
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU |
|||
STT |
Dịch vụ |
|
Giá |
1 |
Khám bệnh ngoài giờ |
|
80.000 |
2 |
Khám bệnh theo yêu cầu và theo hẹn |
|
100.000 |
3 |
X-Quang KTS |
A |
130.000 |
B |
110.000 |
||
4 |
Thay băng |
1 |
200.000 |
2 |
180.000 |
||
3 |
120.000 |
||
4 |
100.000 |
||
5 |
80.000 |
||
6 |
70.000 |
||
5 |
Tiểu phẫu |
1 |
500.000 |
2 |
300.000 |
||
3 |
200.000 |
||
6 |
Chích khớp |
50.000 |
|
7 |
Chích tĩnh mạch |
30.000 |
|
8 |
Chích bắp |
20.000 |
|
9 |
Băng - nắn bột |
50.000 |
|
10 |
Cắt bột |
50.000 |
|
11 |
Chênh lệch tiền công phẫu thuật theo yêu cầu |
||
|
CS có đặt dụng cụ |
10.750.000 |
|
TV ĐĐTL 1 tầng |
8.650.000 |
||
Loại đặc biệt |
7.600.000 |
||
Loại 1 |
6.600.000 |
||
Loại 2 |
5.500.000 |
||
Loại 3 |
4.500.000 |
||
Loại 3B |
2.500.000 |
||
12 |
Vật lý trị liệu |
|
|
|
Mang nẹp lưng |
15.000 |
|
Đai kéo lưng |
15.000 |
||
Vận động tập |
50.000 |
||
Thử cơ |
50.000 |
||
Kéo cổ |
50.000 |
||
Kéo lưng |
50.000 |
||
Siêu âm điều trị |
40.000 |
||
KB VLTL-PHCN |
18.000 |
||
Điều trị liệu <15’ |
25.000 |
||
13 |
Xét nghiệm |
||
|
Glucose |
26.400 |
|
Urê - Uric acid |
26.400 |
||
Creatinine |
26.400 |
||
Bilirubine |
50.400 |
||
Albumine - Protide |
26.400 |
||
Triglyceride |
30.000 |
||
Cholesterol |
30.000 |
||
Ion đồ (Na, K, Ca, Cl) |
50.800 |
||
GGT |
25.200 |
||
HbA1C |
96.000 |
||
SGOT - SGPT |
50.400 |
||
Huyết đồ |
93.600 |
||
Nhóm máu (GS) (ABO) |
88.800 |
||
Thời gian Quick (TQ) |
56.400 |
||
Elisa (HIV) |
108.000 |
||
HbsAg |
72.000 |
||
Phân tích nước tiểu (10TS) |
42.000 |
||
Protein DK |
13.200 |
BẢNG GIÁ BIỂU THU VIỆN PHÍ (Ban hành kèm theo TT 02/2017/TT - BYT ngày 15/3/2017 của Bộ y tế) |
||
Stt |
Dịch vụ |
Giá |
Khung giá một ngày giường bệnh |
||
1 |
Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu |
355.900 |
2 |
Ngày điều trị hồi sức tích cực (Icu) |
632.200 |
3 |
Ngày giường bệnh nội khoa: nhi, bệnh học |
199.100 |
4 |
Ngày giường bệnh nội khoa: các khoa cơ, xương khớp |
178.000 |
5 |
Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật loại đặc biệt |
286.400 |
6 |
Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật loại 1 |
250.200 |
7 |
Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật loại 2 |
214.000 |
8 |
Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật loại 3 |
183.000 |
Các loại bột |
||
1 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
386.000 |
2 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
310.000 |
3 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
250.000 |
4 |
Nắn trật khớp háng (bột liền) |
635.000 |
5 |
Nắn bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
611.000 |
6 |
Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
320.000 |
7 |
Nắn bó bột xương cánh tay (bột liền) |
320.000 |
8 |
Nắn bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) |
225.000 |
9 |
Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
701.000 |
10 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào/ bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) |
688.000 |
Chẩn đoán lâm sàng |
||
1 |
Khám chuyên khoa |
39.000 |
2 |
X-Quang (KTS) 1 phim |
69.000 |
3 |
Siêu âm |
49.000 |
4 |
Siêu âm màu, siêu âm mạch máu |
211.000 |
5 |
ECG (điện tâm đồ) |
45.900 |
6 |
EMG (điện cơ) |
126.000 |
7 |
MRI (không thuốc cản quang) |
2.000.000 |
8 |
Cắt chỉ |
30.000 |
9 |
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm |
55.000 |
10 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15-30cm |
79.600 |
11 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30-dưới 50cm |
109.000 |
12 |
Thay băng vết thương < 30cm nhiễm trùng |
128.000 |
13 |
Thay băng vết thương từ 30-50cm nhiễm trùng |
174.000 |
14 |
Thay băng vết thương > 50cm nhiễm trùng |
227.000 |
Vật lý trị liệu |
||
1 |
Hồng ngoại |
41.100 |
2 |
Điện phân |
44.000 |
3 |
Sóng ngắn |
40.700 |
4 |
Tập vận động |
44.5000 |
5 |
Siêu âm điều trị |
44.400 |
6 |
Kéo nắn |
50.500 |
Phẫu thuật |
||
1 |
Loại đặc biệt |
4.335.000 |
2 |
Loại 1 |
2.619.000 |
3 |
Loại 2 |
1.783.000 |
4 |
Loại 3 |
1.136.000 |
Xét nghiệm |
||
Huyết học |
||
1 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh (O) bằng phương pháp geicard/ scangel |
84.000 |
2 |
Huyết đồ |
67.200 |
Sinh hóa |
||
1 |
Glucose |
21.200 |
2 |
HbA1C |
99.600 |
3 |
Urea |
21.200 |
Vi sinh |
||
1 |
HbSAz |
51.700 |
2 |
HC-Rc/ phân |
38.800 |
Kế hoạch tổng hợp |
||
1 |
Cấp giấy chứng thương |
120.000 |
2 |
Tóm tắt bệnh án |
40.000 |
3 |
Phó bản giấy xuất viện |
30.000 |
BV Chấn thương Chỉnh hình TPHCM
929 Trần Hưng Đạo, P.1, Q. 5, TPHCM
ĐT: 028 3923 5791 - 028 3923 5821 - 028 39237007
Email: bvctchtphcm@gmail.com; bvctch@bvctch.vn
Website : www.bvctch.vn
Trân trọng!
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình