Hotline 24/7
08983-08983

Glimepiride là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Glimepiride là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Hoạt chất: Glimepiride
Thương hiệu: Glimepirid 4mg, Forclamide, Glimepiride STADA

I. Công dụng thuốc Glimepiride

1. Công dụng của thuốc Glimepiride

Glimepiride thuộc về một nhóm thuốc gọi là sulfonylureas được sử dụng để làm giảm lượng đường trong máu cao ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Nó được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục lành mạnh.

Glimepiride có thể được sử dụng với insulin hoặc các loại thuốc tiểu đường khác để giúp kiểm soát lượng đường trong máu cao của bạn.

2. Thông tin quan trọng cần biết trước khi sử dụng thuốc Glimepiride

Bạn không nên sử dụng glimepiride nếu bị nhiễm toan ceton do bệnh tiểu đường, hoặc nếu bị dị ứng với thuốc sulfa.

Glimepiride thường được dùng mỗi ngày một lần vào buổi sáng. Các tác dụng phụ phổ biến nhất là cảm thấy ốm yếu, khó tiêu và tiêu chảy.

Glimepiride đôi khi có thể cung cấp cho bạn lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết). Mang theo một số đồ ngọt hoặc nước ép trái cây để giúp đỡ khi điều này xảy ra.

Một số người thấy tăng cân khi dùng glimepiride.

3. Ai có thể và không thể dùng Glimepiride

Glimepiride có thể được dùng bởi người lớn (từ 18 tuổi trở lên). Một chuyên gia về bệnh tiểu đường đôi khi có thể kê toa glimepiride cho trẻ em và những người trẻ dưới 18 tuổi. Glimepiride không được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường loại 1 (khi cơ thể bạn không sản xuất insulin).

Glimepiride không phù hợp với một số người. Để đảm bảo an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn:

- Đã có một phản ứng dị ứng với glimepiride hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác trong quá khứ

- Bị bệnh thận hoặc gan nặng

- Bị thiếu G6PD (một tình trạng di truyền ảnh hưởng đến các tế bào hồng cầu)

- Phẫu thuật

- Đang mang thai, cố gắng mang thai hoặc cho con bú

II. Liều dùng thuốc Glimepiride

1. Liều dùng thuốc Glimepiride với người lớn

Glimepiride có dạng viên 1mg, 2mg, 3mg và 4mg.

Liều khởi đầu thông thường cho người lớn là 1mg, uống mỗi ngày một lần. Bác sĩ có thể tăng liều của bạn dần dần trong một vài tuần hoặc vài tháng, lên đến liều thường xuyên 4mg mỗi ngày một lần. Liều tối đa hàng ngày là 6mg.

Liều dùng thuốc Glimepiride

2. Liều dùng thuốc Glimepiride với người đang mang thai và cho con bú

Khi mang thai glimepiride chỉ nên được sử dụng khi cần thiết rõ ràng. Mang thai có thể gây ra hoặc làm nặng thêm bệnh tiểu đường. Hãy thảo luận về kế hoạch với bác sĩ để quản lý lượng đường trong máu trong khi mang thai. Bác sĩ có thể thay thế insulin cho thuốc này trong thai kỳ. Nếu sử dụng glimepiride, nó có thể được chuyển sang insulin ít nhất 2 tuần trước ngày sinh dự kiến ​​vì nguy cơ glimepiride gây ra lượng đường trong máu thấp ở trẻ sơ sinh.

Glimepiride thường không được khuyến khích dùng khi đang cho con bú. Bạn cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này trong thời gian cho con bú.

III. Cách dùng thuốc Glimepiride

1. Cách dùng thuốc Glimepiride hiệu quả

Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn thuốc hoặc tờ hướng dẫn. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều của bạn. Sử dụng thuốc chính xác theo chỉ dẫn.

Glimepiride thường được thực hiện một lần một ngày với bữa sáng hoặc bữa ăn chính đầu tiên trong ngày. Uống glimepiride với một ly nước đầy.

Lượng đường trong máu của bạn sẽ cần phải được kiểm tra thường xuyên, và bạn có thể cần các xét nghiệm máu tại cơ sở y tế.

Bạn có thể có lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết) và cảm thấy rất đói, chóng mặt, dễ cáu kỉnh, bối rối, lo lắng, hoặc run rẩy khi sử dụng glimepiride, Để nhanh chóng điều trị hạ đường huyết, hãy ăn hoặc uống một nguồn đường có tác dụng nhanh (nước ép trái cây, kẹo cứng, bánh quy giòn, nho khô hoặc soda không ăn kiêng).

Bác sĩ có thể kê toa một bộ tiêm glucagon trong trường hợp bạn bị hạ đường huyết nặng. Hãy chắc chắn gia đình hoặc bạn bè thân của bạn biết cách tiêm cho bạn trong trường hợp khẩn cấp.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích cao nhất từ ​​nó. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng glimepiride cùng một lúc mỗi ngày.

Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu dùng thuốc này với liều thấp và tăng dần liều của bạn.

Nếu bạn đã dùng một loại thuốc trị tiểu đường khác (như chlorpropamide), hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận để ngừng thuốc cũ và bắt đầu dùng glimepiride.

Colesevelam có thể làm giảm sự hấp thu của glimepiride. Nếu bạn đang dùng colesevelam, hãy dùng glimepiride ít nhất 4 giờ trước khi dùng colesevelam.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nếu nó trở nên tồi tệ hơn (lượng đường trong máu của bạn quá cao hoặc quá thấp).

Glimepiride chỉ là một phần của chương trình điều trị bao gồm chế độ ăn uống, tập thể dục, kiểm soát cân nặng, xét nghiệm đường huyết và chăm sóc y tế đặc biệt. Vì thế, bạn hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ thật chặt chẽ.

2. Bạn nên làm gì khi uống quá liều thuốc Glimepiride

Nếu bạn dùng quá nhiều glimepiride, hãy theo dõi lượng đường trong máu thật chặt chẽ và bắt đầu điều trị nếu lượng đường trong máu của bạn giảm xuống dưới 70 mg/ dL. Nếu điều này xảy ra, hãy lấy 15 đến 20 gram glucose (một loại đường). Bạn cần ăn hoặc uống một trong những điều sau đây: 3 đến 4 viên glucose; một ống gel glucose; cốc nước trái cây hoặc soda thông thường, không ăn kiêng; 1 cốc sữa bò không béo hoặc 1 phần trăm; 1 muỗng canh đường, mật ong hoặc si-rô ngô; 8 đến 10 miếng kẹo cứng.

Kiểm tra lượng đường trong máu của bạn 15 phút sau khi điều trị phản ứng đường thấp. Nếu lượng đường trong máu của bạn vẫn thấp, sau đó lặp lại điều trị trên.

Khi lượng đường trong máu của bạn trở lại mức bình thường, hãy ăn một bữa ăn nhẹ trong điều kiện bữa ăn nhẹ theo kế hoạch tiếp theo là hơn 1 giờ sau đó.

Nếu không điều trị lượng đường trong máu thấp, bạn có thể bị co giật, bất tỉnh và có thể bị tổn thương não. Lượng đường trong máu thấp thậm chí có thể gây tử vong.

Nếu bạn bất tỉnh vì phản ứng đường thấp hoặc không thể nuốt, ai đó phải tiêm glucagon để điều trị phản ứng đường thấp ngay. Hãy gọi cho bác sĩ, Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến khoa Cấp cứu cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

3. Bạn nên làm gì khi bỏ quên liều thuốc Glimepiride

Nếu bạn quên uống thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu chỉ vài giờ trước thời gian cho liều tiếp theo của bạn, chỉ uống một liều.

Không bao giờ cố gắng để bắt kịp bằng cách uống hai liều cùng một lúc. Điều này có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như lượng đường trong máu thấp.

Nếu bạn quên liều thường xuyên, có thể giúp đặt báo thức để nhắc nhở. Bạn có thể hỏi dược sĩ của bạn để được tư vấn về các cách khác để nhớ thuốc.

IV. Tác dụng phụ của thuốc Glimepiride

1. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Glimepiride

Buồn nôn, tiêu chảy và đau dạ dày có thể xảy ra khi dùng thuốc glimepiride. Nếu một trong những tác dụng này vẫn còn hoặc xấu đi, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ kịp thời.

Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: mắt/ da vàng, đau dạ dày/ bụng, nước tiểu sẫm màu, mệt mỏi/ yếu bất thường, dễ chảy máu/ bầm tím, có dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, đau họng dai dẳng), thay đổi tinh thần/ tâm trạng, tăng cân bất thường/ đột ngột, co giật.

Như đã nói ở trên, glimepiride có thể gây ra lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết). Điều này có thể xảy ra nếu bạn không tiêu thụ đủ lượng calo từ thực phẩm hoặc nếu bạn tập thể dục nặng bất thường. Để giúp ngăn ngừa lượng đường trong máu thấp, hãy ăn các bữa ăn theo lịch trình thường xuyên và không bỏ bữa. Kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ để tìm hiểu những gì bạn nên làm nếu bỏ lỡ một bữa ăn.

Các triệu chứng của lượng đường trong máu cao (tăng đường huyết) bao gồm khát nước, đi tiểu nhiều, nhầm lẫn, buồn ngủ, đỏ bừng, thở nhanh và mùi hơi thở trái cây. Nếu các triệu chứng này xảy ra, hãy nói với bác sĩ ngay lập tức. Liều lượng thuốc của bạn có thể cần phải được tăng lên.

Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc glimepiride là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy nhờ trợ giúp y tế ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/ sưng (đặc biệt là mặt/ lưỡi/ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Tác dụng phụ của thuốc Glimepiride

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

2. Làm thế nào để đối phó với các tác dụng phụ?

Cảm thấy buồn nôn hoặc khó tiêu: Hãy chắc chắn rằng bạn uống thuốc trong bữa ăn. Dùng bữa đơn giản, tránh thức ăn cay.

Tiêu chảy: Uống nhiều nước, chẳng hạn như nước lọc hoặc bí đao, để tránh mất nước.  Dấu hiệu mất nước bao gồm đi tiểu ít hơn bình thường hoặc đi tiểu có mùi mạnh. Không dùng bất kỳ loại thuốc nào khác để điều trị tiêu chảy mà không nói chuyện với dược sĩ hoặc bác sĩ.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Glimepiride

1. Nên làm gì trước khi dùng thuốc Glimepiride

Trước khi dùng glimepiride, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc dị ứng với thuốc sulfa, hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng khác.

Trước khi sử dụng thuốc glimepiride, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh gan, bệnh thận, bệnh tuyến giáp, một số tình trạng nội tiết tố (suy tuyến thượng thận/ tuyến yên, hội chứng tiết hormone không phù hợp - hạ huyết áp), mất cân bằng điện giải (hạ natri máu), thiếu hụt enzyme gọi là thiếu glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD), nhiễm toan đái tháo đường.

Bạn có thể bị mờ mắt, chóng mặt hoặc buồn ngủ do lượng đường trong máu cực thấp hoặc cao. Vì thế, không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn.

Hạn chế rượu trong khi dùng thuốc glimepiride vì nó có thể làm tăng nguy cơ phát triển lượng đường trong máu thấp.

Có thể khó kiểm soát lượng đường trong máu khi cơ thể bạn bị căng thẳng (chẳng hạn như do sốt, nhiễm trùng, chấn thương hoặc phẫu thuật). Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ vì điều này có thể yêu cầu thay đổi kế hoạch điều trị, thuốc hoặc xét nghiệm đường huyết.

Glimepiride có khả năng làm cho bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Bạn nên hạn chế thời gian ở ngoài trời, nên sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo dài tay. Cho bác sĩ biết ngay nếu bạn bị cháy nắng hoặc có da vảy, đỏ.

Trước khi phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ về việc bạn đang sử dụng glimepiride.

Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc glimepiride, đặc biệt là lượng đường trong máu thấp.

Giữ tất cả các cuộc hẹn y tế và phòng thí nghiệm thông thường. Các xét nghiệm chức năng gan và thận, đường huyết lúc đói, huyết sắc tố A1c, công thức máu toàn phần nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ.

2. Tương tác thuốc Glimepiride

Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc của bạn hoạt động hoặc tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy liệt kê với bác sĩ các loại thuốc bạn đang dùng hoặc đã sử dụng trong thời gian gần đây, kể cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, vitamin và thảo dược. Đặc biệt là:

a. Kháng sinh quinolone

Những loại thuốc này có thể làm tăng tác dụng của glimepiride và gây ra lượng đường trong máu thấp. Ví dụ về các loại thuốc này bao gồm: ciprofloxacin (Cipro), levofloxacin (Levaquin).

b. Huyết áp và thuốc trợ tim (thuốc ức chế men chuyển angiotensin)

Ví dụ về các loại thuốc này bao gồm: benazepril (Lotensin), captopril (Capoten), enalapril (Vasotec), enalaprilat, fosinopril (Monopril), lisinopril (Prinivil), moexipril (Univasc), perindopril (Aceon), quinapril (Accupril), ramipril (Altace), trandolapril (Masta).

c. Thuốc chống nấm

Những loại thuốc này có thể làm tăng tác dụng của glimepiride và gây ra lượng đường trong máu thấp. Ví dụ về các loại thuốc này bao gồm: fluconazole (Diflucan), ketoconazole (Nizoral).

d. Thuốc điều trị nhiễm trùng mắt

Cloramphenicol có thể làm tăng tác dụng của glimepiride và gây ra lượng đường trong máu thấp.

e. Thuốc điều trị cholesterol cao và chất béo trung tính

Clofibrate có thể làm tăng tác dụng của glimepiride và gây ra lượng đường trong máu thấp.

f. Thuốc điều trị trầm cảm

Ví dụ về các loại thuốc này bao gồm: Các chất ức chế monoamin oxydase (MAOIs), như isocarboxazid, phenelzine (Nardil), tranylcypromine (Parnate).

g. Thuốc có chứa salicylate

Những loại thuốc này có thể làm tăng tác dụng của glimepiride và gây ra lượng đường trong máu thấp. Ví dụ về các loại thuốc này bao gồm: aspirin, magiê salicylate, salsalate (Disalcid).

h. Thuốc có chứa sulfonamid

Ví dụ về các loại thuốc này bao gồm: sulfacetamid, sulfadiazin, sulfamethoxazole / trimethoprim (Bactrim), sulfasalazine (Azulfidine), sulfisoxazole.

i. Thuốc điều trị cholesterol và tiểu đường type 2

Colesevelam có thể làm giảm lượng glimepiride được cơ thể bạn hấp thụ. Điều này có nghĩa là thuốc có thể không hoạt động tốt. Tương tác này có thể gây ra lượng đường trong máu cao.

k. Thuốc điều trị lượng đường trong máu thấp

Diazoxide có thể làm giảm tác dụng của glimepiride và gây ra lượng đường trong máu cao.

l. Thuốc trị lao

Những loại thuốc này có thể làm giảm tác dụng của glimepiride và gây ra lượng đường trong máu cao. Ví dụ về các loại thuốc này bao gồm: rifabutin (Mycobutin), rifampin (Rifadin), rifapentine.

m. Thuốc lợi tiểu thiazide

Những loại thuốc này có thể làm giảm tác dụng của glimepiride và gây ra lượng đường trong máu cao. Ví dụ về các loại thuốc này bao gồm: chlorothiazide (Diuril), chlorthalidone, hydrochlorothiazide (Hydrodiuril), indapamid (Lozol), metolazone (Zaroxolyn).

n. Thuốc ức chế beta

Bao gồm metoprolol, propranolol, thuốc nhỏ mắt tăng nhãn áp như timolol có thể ngăn chặn nhịp tim nhanh/ đập mà bạn thường cảm thấy khi lượng đường trong máu giảm quá thấp (hạ đường huyết.

Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (chẳng hạn như các sản phẩm trị ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu. Hỏi dược sĩ về việc sử dụng các sản phẩm đó một cách an toàn.

VI. Cảnh báo khi sử dụng thuốc Glimepiride

1. Cảnh báo quan trọng

Cảnh báo lượng đường trong máu thấp: Glimepiride có thể gây ra lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết). Các triệu chứng có thể bao gồm: run, hồi hộp hoặc lo lắng, cáu gắt, đổ mồ hôi, chóng mặt, đau đầu, nhịp tim nhanh hoặc đánh trống ngực, đói dữ dội, mệt mỏi.

Cảnh báo lượng đường trong máu cao: Nếu glimepiride không hoạt động đủ tốt để kiểm soát lượng đường trong máu, bệnh tiểu đường của bạn sẽ không được kiểm soát. Điều này sẽ dẫn đến lượng đường trong máu cao (tăng đường huyết). Gọi cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây: đi tiểu thường xuyên hơn bình thường, cảm thấy rất khát, cảm thấy rất đói mặc dù bạn đang ăn, mờ mắt, vết cắt hoặc vết bầm chậm lành, ngứa ran, đau hoặc tê ở tay hoặc chân.

Cảnh báo các vấn đề về tim gây tử vong: Glimepiride có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tim gây tử vong so với điều trị bằng chế độ ăn một mình hoặc chế độ ăn kiêng cộng với insulin.

2. Cảnh báo cho những người có tình trạng sức khỏe nhất định

Đối với những người bị thiếu G6PD: Glimepiride có thể gây thiếu máu tán huyết (phá hủy các tế bào hồng cầu) ở những người có vấn đề di truyền thiếu Glucose 6-Phosphate Dehydrogenase (G6PD). Bác sĩ có thể chuyển sang một loại thuốc tiểu đường khác nếu bạn có tình trạng này.

Đối với những người mắc bệnh thận: Glimepiride được thận của bạn loại bỏ khỏi cơ thể. Nếu thận của bạn không hoạt động tốt, glimepiride có thể tích tụ trong cơ thể và gây ra lượng đường trong máu thấp. Bác sĩ có thể bắt đầu bạn với liều thấp hơn và từ từ tăng liều nếu cần.

Đối với những người mắc bệnh gan: Glimepiride chưa được nghiên cứu đầy đủ ở những bệnh nhân mắc bệnh gan. Nếu bị bệnh gan, bạn có thể nhạy cảm hơn với glimepiride. Bác sĩ có thể bắt đầu bạn với liều thấp hơn và từ từ tăng liều nếu cần.

VII. Cách bảo quản thuốc Glimepiride

Lưu trữ glimepiride ở nhiệt độ phòng, từ 20 ° C đến 25 ° C. Đừng đóng băng glimepiride.

Giữ thuốc này tránh ánh sáng, không lưu trữ thuốc này trong khu vực ẩm ướt hoặc ẩm ướt, chẳng hạn như phòng tắm.

Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.

Phương Nguyên
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: nhs.uk, healthline.com, drugs.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X