Hotline 24/7
08983-08983

Thuốc điều trị tăng huyết áp - Cách dùng và những lưu ý người bệnh cần biết

Bài viết đề cập đến các nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp cập nhật năm 2019, được kê đơn phổ biến. Những lưu ý khi sử dụng cũng giúp bạn nâng cao được hiệu quả điều trị và giảm rủi ro.

Những người bị huyết áp cao có chỉ số luôn ở mức trên 140/90mmHg (hoặc 135/85 mmHg khi đo tại nhà) và có nguy cơ mắc phải đau tim hoặc đột quỵ trong tương lai cần được dùng thuốc điều trị. Có được thông tin cần thiết sẽ giúp cho bạn nhận được nhiều lợi ích hơn và giảm thiểu tác dụng không mong muốn của thuốc.

Mặc dù thuốc điều trị không chữa khỏi hoàn toàn bệnh tăng huyết áp nhưng sẽ giúp người bệnh kiểm soát được chỉ số huyết áp trong giới hạn cho phép và phòng ngừa nguy cơ đột quỵ, suy tim, rối loạn nhịp.

I. Các nhóm thuốc có tác dụng giãn mạch

Các thuốc này tác động vào từng giai đoạn khác nhau để giữ cho mạch máu luôn rộng mở, nhờ đó mà huyết áp giảm. Nhóm thuốc này bao gồm các loại:

1. Thuốc chẹn kênh canxi

a. Công dụng của thuốc chẹn kênh canxi

Thuốc chẹn kênh canxi hay còn gọi là chất đối kháng canxi làm giảm huyết áp bằng cách ngăn canxi xâm nhập vào tế bào cơ trơn của tim và động mạch. Vì nếu canxi vào được các tế bào này, nó sẽ làm cho cơ tim và các động mạch co bóp mạnh hơn. Do đó, khi thuốc chẹn kênh canxi làm nhiệm vụ sẽ giúp giãn mạch, giảm nhịp tim và hạ huyết áp.

Thuốc chẹn kênh canxi là nhóm thuốc thường dùng trong đau thắt ngực và tăng huyết áp. Tại Việt Nam, các biệt dược của thuốc chẹn kênh canxi được sử dụng phổ biến là Nifedipin, Amlodipin, Lotrel, Teczem, Tarka,...

Nifedipin là loại thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị huyết áp cao

b. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc chẹn kênh canxi

Tác dụng phụ phổ biến của thuốc chẹn kênh canxi có thể bao gồm: Táo bón, chóng mặt, nhịp tim nhanh (đánh trống ngực), mệt mỏi, đau đầu, buồn nôn, phù chi, đau hoặc chảy máu nướu, rối loạn chức năng tình dục. Trong đó tác dụng phụ gây phù chi khá phổ biến khiến cho người bệnh cảm thấy rất khó chịu, cảm giác chân nặng nền, đi lại rất khó chịu Nếu những tác dụng này không biến mất hoặc trở nên nghiêm trọng hơn hãy trao đổi với bác sĩ để được chuyển đổi sang thuốc hạ huyết áp khác phù hợp hơn.

Ngoài ra, người bệnh cần liên hệ với bác sĩ ngay nếu có triệu chứng tăng cân, khó thở (ho hoặc thở khò khè), bị nổi mẩn da hoặc nổi mề đay, cảm giác lâng lâng hoặc mờ nhạt.

c. Cách dùng thuốc chẹn kênh canxi hiệu quả

Thuốc chẹn kênh canxi nên được dùng cùng với thức ăn hoặc sữa. Ngoài ra, nên kiểm tra huyết áp thường xuyên, có thể sẽ cần phải lấy và ghi lại mạch của người bệnh mỗi ngày. Nếu thấy nhịp timchậm hơn, người bệnh nên liên hệ với bác sĩ để bác sỹ thay đổi liều lượng uống thích hợp.

d. Lưu ý khi dùng thuốc chẹn kênh canxi

Tránh ăn bưởi, uống nước bưởi hoặc các sản phẩm được chế biến từ bưởi khi dùng một số thuốc chẹn kênh canxi. Vì nước bưởi tương tác với thuốc và có thể ảnh hưởng đến nhịp tim và huyết áp. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu và chóng mặt.
Tránh uống rượu khi uống thuốc vì nó có thể thay đổi cách thức chặn kênh canxi hoạt động và làm cho tác dụng phụ tồi tệ hơn.
Nguồn tham khảo: webmd.com

2. Thuốc ức chế men chuyển angiostensin (ACE)

a. Công dụng của thuốc ức chế ACE

Thuốc ức chế ACE là gì?

Men chuyển là enzym chuyển đổi angiotensin - một chất có khả năng làm động mạch co lại, gây tăng huyết áp. Thuốc ức chế men chuyển và ức chế thụ thể angiotensin giúp cho cơ thể sản xuất và sử dụng ít angiotensin hơn, nhờ đó mà mạch máu được mở rộng và huyết áp hạ xuống.

Những loại thuốc ức chế ACE phổ biến tại Việt Nam

Một số biệt dược được dùng nhiều ở Việt Nam là Cilazapril, Enalapril, Ramipril, Fosinopril và Trandolapril,...

Coversyl với hoạt chất là Perindopril được sử dụng phổ biến ở Việt Nam cho người bệnh huyết áp cao

b. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc ức chế ACE

Thuốc ức chế men chuyển có khả năng gây ra một số tác dụng phụ. Đó là:

Ho khan: Nếu triệu chứng này vẫn còn hoặc nghiêm trọng, liên hệ với bác sĩ, bạn có thể được chuyển sang một loại thuốc khác để không gây ho hoặc để kiểm soát cơn ho.

Chóng mặt hoặc ngất xỉu: Tác dụng phụ này có thể mạnh nhất sau liều đầu tiên, đặc biệt nếu đang dùng thuốc lợi tiểu.

Vị mặn hoặc kim loại hoặc giảm khả năng vị giác: Tác dụng này thường biến mất khi bạn tiếp tục dùng thuốc.

Nồng độ kali cao. Đây là một biến chứng có khả năng đe dọa tính mạng. Do đó, những người dùng thuốc ức chế men chuyển nên thường xuyên xét nghiệm máu để đo nồng độ kali. Các dấu hiệu của quá nhiều kali trong cơ thể bao gồm nhịp tim không đều, hồi hộp, tê hoặc ngứa ran ở tay, chân hoặc môi, khó thở hoặc khó thở, và yếu hoặc nặng ở chân.

Đau họng, sốt, lở miệng, bầm tím bất thường, nhịp tim nhanh hoặc không đều, đau ngực và sưng bàn chân, mắt cá chân và chân dưới.

Trong những trường hợp hiếm gặp, đặc biệt đối với phụ nữ và người hút thuốc, thuốc ức chế men chuyển có thể khiến một số vùng mô bị sưng lên (phù mạch). Nếu sưng xảy ra trong cổ họng, nó có thể đe dọa tính mạng. Vì thế, khi có những dấu hiệu như sưng cổ, mặt và lưỡi; Đỏ, ngứa da hoặc phát ban, nôn mửa, tiêu chảy nghiêm trọng hãy liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.

c. Cách dùng thuốc ức chế ACE hiệu quả

Thuốc ức chế men chuyển nên được uống khi bụng đói một giờ trước bữa ăn. Tuân theo chỉ định, liều lượng của bác sĩ, không tự ý ngừng thuốc.

Kiểm tra huyết áp và chức năng thận thường xuyên, theo lời khuyên của bác sĩ, trong khi dùng thuốc ức chế men chuyển.

Bên cạnh đó, người bệnh cũng không sử dụng các chất thay thế muối trong khi dùng thuốc ức chế men chuyển. Những chất thay thế này có chứa kali và làm tăng nồng độ  kali trong cơ thể. Vì thế, bạn cần đọc nhãn thực phẩm để chọn loại ít natri và kali thấp. Nếu không rõ, bạn có thể tham vấn với bác sĩ dinh dưỡng để chọn lựa thực phẩm phù hợp.

d. Lưu ý khi dùng thuốc ức chế ACE

Khi dùng thuốc ức chế ACE cần tránh các thuốc chống viêm không steroid không kê đơn (NSAID như Aleve và Motrin). Những loại thuốc này có thể khiến cơ thể giữ lại natri và nước, và làm giảm tác dụng của thuốc ức chế men chuyển. Kiểm tra với bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc chống viêm nào.

Khi đang điều trị bằng thuốc ức chế ACE, chị em không nên mang thai vì nó đã được chứng minh là nguy hiểm cho cả mẹ và bé. Thuốc ức chế men chuyển có thể làm hạ huyết áp, suy thận nặng, tăng kali máu và thậm chí tử vong ở trẻ sơ sinh. Khi lỡ mang thai, nhớ liên hệ với bác sĩ để đổi thuốc khác phù hợp hơn.

Phụ nữ đang cho con bú cũng được khuyến cáo không nên sử dụng thuốc ức chế ACE, vì thuốc có thể đi qua tuyến sữa.

Nguồn tham khảo: webmd.com

3. Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II

Nhóm thuốc này có tác dụng tương tự như nhóm ức chế men chuyển angiotensin (AEC) nhưng có nhiều ưu thế hơn là không gây ho. Các thuốc trong nhóm ức chế thụ thể angiotensin II được chỉ định điều trị cao huyết áp, suy tim hoặc ngăn ngừa các cơn đau tim, đột quỵ. Vì thế, bạn đừng ngạc nhiên nếu mình không bị tăng huyết áp nhưng bác sỹ vẫn cho dùng thuốc trong nhóm này.

Nhận diện các thuốc trong nhóm này dễ dàng với đuôi  “sartan”. Chẳng hạn như: Irbesartan (Avapro); Valsartan (Diovan); Telmisartan (Micardis); Losartan (Cozaar); Olmesartan (Benicar).

Losartan được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết

Thức ăn không gây cản trở đến quá trình hấp phụ thuốc, do vậy người bệnh có thể uống vào lúc đói hay lúc no đều được, chỉ cần sử dụng đúng liều lượng, đúng giờ và chú ý tác dụng phụ của nhóm này là có thể gây chóng mặt, buồn nôn hoặc một số vấn đề về dạ dày.

4. Thuốc hạ huyết áp nhóm chẹn beta

a. Công dụng của thuốc hạ huyết áp nhóm chẹn beta

Thuốc ức chế thụ thể beta (thuốc chẹn beta) làm giảm nhịp tim, nhờ đó mà giảm bớt khối lượng công việc của tim. Đồng thời thuốc hạ huyết áp và đưa máu về nuôi tim nhiều hơn.

Thuốc chẹn beta (chẹn beta giao cảm) là nhóm thuốc được lựa chọn thứ 2 sau lợi tiểu trong điều trị bệnh tăng huyết áp. Vì thuốc này còn có tác dụng với các trường hợp thiếu máu cục bộ cơ tim, chống loạn nhịp và giảm nguy cơ đột tử sau nhồi máu cơ tim.

Nhóm thuốc này tên gốc thường kết thúc bằng đuôi “olol”. Đại diện của nhóm này gồm có: Acebutolol (Sectral); Metoprolol (Loppressor); Atenolol (Tenormin); Bisoprolol (Concor); Nadolol (Corgard)…

Concor là một trong những biệt dược của nhóm chẹn beta dùng cho các trường hợp bị nhịp tim nhanh, huyết áp cao. Thuốc này có trong danh mục thuốc BHYT

b. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc hạ huyết áp nhóm chẹn beta

Thuốc chẹn beta thường được dung nạp tốt và hầu hết các tác dụng phụ đều nhẹ. Chúng có thể bao gồm: Bàn tay hoặc bàn chân lạnh, mệt mỏi, tăng cân. Một số tác dụng phụ ít phổ biến hơn bao gồm phiền muộn, khó thở, khó ngủ hay bất lực trong chuyện giường chiếu.

c. Cách dùng thuốc hạ huyết áp nhóm chẹn beta

Thuốc chẹn beta có thể được dùng trong bữa ăn, khi đi ngủ hoặc vào buổi sáng. Trước khi được kê đơn có thuốc chẹn beta, hãy nói cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng các thuốc huyết áp và tim mạch khác, thuốc chống trầm cảm, thuốc trị tiểu đường và insulin, cocaine hoặc bị dị ứng với thuốc.

Khi dùng thuốc chẹn beta nên hạn chế sản phẩm có caffeine và rượu. Đừng uống thuốc cảm, thuốc kháng histamine hoặc thuốc kháng axit có nhôm.

Trong khi đang dùng thuốc chẹn beta, bác sĩ có thể yêu cầu ghi lại mạch của bạn hàng ngày. Nếu mạch của bạn chậm hơn mức cần thiết hoặc huyết áp dưới 100, hãy gọi cho bác sĩ về việc dùng thuốc chẹn beta vào ngày hôm đó.

d. Lưu ý khi dùng thuốc hạ huyết áp nhóm chẹn beta

Thuốc chẹn beta thường không được sử dụng cho những người mắc bệnh hen suyễn, COPD, khó thở hoặc cho những người bị hạ huyết áp, nhịp tim chậm vì nó có thể làm cho các triệu chứng của những tình trạng này tồi tệ hơn.

Ở những người mắc bệnh tiểu đường, thuốc chẹn beta có thể ngăn chặn các dấu hiệu của lượng đường trong máu thấp, chẳng hạn như nhịp tim nhanh. Điều quan trọng là kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên nếu bạn bị tiểu đường và đang dùng thuốc chẹn beta.

Thuốc chẹn beta cũng có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol và chất béo trung tính của bạn nhưng những thay đổi này thường là tạm thời.

Nếu bạn chuẩn bị bước vào một ca phẫu thuật (kể cả về nha khoa) thì hãy nói cho bác sĩ biết rằng bạn đang sử dụng thuốc chẹn beta.

Một lưu ý quan trọng đối với nhóm thuốc này là người bệnh không được tự ý dừng thuốc đột ngột vì có thể gây rối loạn nhịp tim.

Nguồn tham khảo: mayoclinic.org, webmd.com

5. Thuốc chẹn thụ thể alpha

Thuốc chẹn alpha-adrenergic có tác dụng ngăn chặn các thụ thể alpha nằm ở lớp cơ của thành mạch máu, giúp các mạch máu được giãn nở, lưu thông dễ dàng và hạ huyết áp. Thuốc có tác dụng khác là làm giảm phì đại tuyến tiền liệt. Tuy nhiên nhóm thuốc này dễ gây hạ huyết áp tư thế đứng nên ít được dùng trong điều trị tim mạch, ngoại trừ các trường hợp bị bệnh tim mạch và có mắc kèm bệnh tiền liệt tuyến.

Các thuốc trong nhóm này bao gồm: prazosin tác dụng ngắn; doxazosin và terazosin có tác dụng kéo dài nên ít gây hạ huyết áp tư thế đứng hơn các thuốc có tác dụng ngắn

II. Thuốc có tác dụng lợi tiểu

1. Công dụng của thuốc lợi tiểu

Thuốc lợi tiểu giúp cơ thể loại bỏ lượng muối và nước dư thừa, giúp kiểm soát huyết áp. Chúng không sử dụng đơn độc mà thường kết hợp với các loại thuốc khác.

Tên các thuốc chống tăng huyết áp lợi tiểu sử dụng phổ biến ở nước ta là Microzide, Hypothiazide, Lasix (furosemid), Midamor, Aldactone.

Thuốc lợi tiểu thường được bác sĩ chỉ định dùng khi người bệnh cao huyết áp có thêm biểu hiện phù

2. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc lợi tiểu

Thường bạn sẽ đi tiểu nhiều hơn và thường xuyên hơn trong vài giờ sau khi uống thuốc. Bạn cũng có nguy cơ bị mất nước, và đôi khi việc uống nhiều nước hơn có thể là không đủ. Vì thế, hãy gọi cho bác sĩ nếu bạn rất khát hoặc bị khô miệng, nước tiểu có màu vàng đậm, bạn không đi tiểu nhiều hoặc bị táo bón, đau đầu.

Bạn có thể cảm thấy chóng mặt hoặc lâng lâng, đặc biệt là khi đứng dậy, nếu huyết áp của bạn xuống quá thấp hoặc đang bị mất nước.

Một số thuốc có thể làm giảm lượng kali trong cơ thể, vì vậy có thể gây ra triệu chứng yếu cơ, chuột rút hay mệt mỏi. Nếu như tình trạng này nặng hơn, bác sĩ có thể khuyên bạn uống thuốc có chứa kali cùng với thuốc lợi tiểu. Cách khác là dùng các thuốc như amiloride, spironolactone hoặc triamterene không làm cơ thể mất kali.

Thuốc có thể làm tăng đường huyết ở số ít bệnh nhân tiểu đường. Cần hơn hết là phải điều chỉnh chế độ ăn hoặc thuốc hạ đường huyết.

Đôi khi người bệnh có thể gặp cơn gút cấp nếu dùng thuốc lợi tiểu kéo dài nhưng rất ít gặp.

Thuốc lợi tiểu cũng có thể gây ra rối loạn cương dương.

Nếu các tác dụng phụ này không biến mất hoặc nghiêm trọng hơn, đừng chủ quan mà hãy gọi ngay cho bác sĩ để được tư vấn kịp thời.

3. Cách dùng thuốc lợi tiểu hiệu quả

Nếu chỉ cần dùng một liều mỗi ngày, bạn có thể muốn uống thuốc lợi tiểu vào buổi sáng để có thể ngủ qua đêm thay vì thức dậy đi vệ sinh.

Nếu bạn đang dùng một liều mỗi ngày, hãy uống vào buổi sáng cùng với bữa sáng hoặc ngay sau đó để có thể ngủ qua đêm thay vì thức dậy đi vệ sinh. Nếu bạn đang dùng nhiều hơn một liều mỗi ngày, hãy uống liều cuối cùng không muộn hơn 4 giờ chiều.

Tránh uống rượu khi dùng thuốc. Chúng có thể làm cho tác dụng phụ tồi tệ hơn.

Vì một số thuốc lợi tiểu cũng rút kali ra khỏi cơ thể, bạn có thể cần ăn nhiều thực phẩm như chuối, khoai lang, rau bina và đậu lăng hoặc bổ sung kali.

4. Lưu ý khi dùng thuốc lợi tiểu

Một số thuốc lợi tiểu là thuốc sulfa, vì vậy chúng có thể gây ra phản ứng nếu bạn bị dị ứng. Bạn cần cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh cũng như các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, vitamin và thảo dược. Hãy chắc chắc rằng bạn sẽ nói với bác sĩ nếu đang sử dụng: Thuốc trị cao huyết áp khác, Digoxin, Indomethacin, Probenecid, Corticosteroid.

Người già có xu hướng có nhiều tác dụng phụ hơn như ngất xỉu và chóng mặt do mất nước. Thuốc lợi tiểu không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

III. Các thuốc sử dụng kèm

Khi việc sử dụng các thuốc kể trên không đem lại hiệu quả như mong đợi, chẳng hạn như tăng huyết áp kháng trị hay có bệnh mắc kèm, bác sĩ có thể sẽ kê toa thuốc bổ sung.

1. Thuốc trị bệnh mạch vành

Tình trạng huyết áp cao kéo dài dẫn tới tổn thương các mạch máu trong đó có mạch vành gây ra xơ vữa, chít hẹp mạch vành. Do vậy hầu hết trường hợp người bệnh mắc song song cả hai bệnh và đó cũng là lý do người bệnh tăng huyết áp sẽ được bác sĩ kê thêm thuốc điều trị bệnh mạch vành. Các loại thuốc điều trị mạch vành sẽ bao gồm: các thuốc làm giãn mạch làm giảm đau thắt ngực như Nitroglyxerin; thuốc hạ lipid máu (mỡ máu); thuốc chống đông.

2. Thuốc hạ đường huyết

Dùng khi người bệnh cao huyết áp có mắc bệnh tiểu đường. Đôi khi liều lượng thuốc cần phải thay đổi nếu như thuốc điều trị tăng huyết áp ảnh hưởng đến đường huyết.
Trong trường hợp mắc kèm bệnh lý khác, người bệnh phải sử dụng thêm thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

3. Thuốc chống đông

Thuốc chống đông có tác dụng tiêu huyết khối hoặc chống tập kết tiểu cầu. Sử dụng thuốc này nhằm ngăn ngừa nguy cơ đột quỵ não, nhồi máu cơ tim ở người bệnh tăng huyết áp có mắc kèm bệnh mạch vành hoặc hở van tim hay rung nhĩ.  Loại thuốc được dùng phổ biến nhất là Aspirin vì giá thành rẻ nhưng lợi ích lớn. Sau Aspirin là clopidogrel (Palavix) cũng có tác dụng chống đông, chống tập kết tiểu cầu, tiêu sợi huyết. Thuốc này có giá thành cao nên được sử dụng chủ yếu sau đặt stent mạch vành.

4. Thực phẩm chức năng hỗ trợ giúp tăng cường sức khỏe trái tim

a. Vì sao cần có giải pháp hỗ trợ tăng cường sức khỏe trái tim?

Theo thời gian, tăng huyết áp dễ gây tổn thương tới tim mạch và dẫn tới suy tim, bởi vậy có lẽ sử dụng thêm giải pháp hỗ trợ từ thảo dược để tăng cường sức khỏe trái tim là điều nên làm.

b. Công dụng của thực phẩm chức năng Ích Tâm Khang

Trong số đó thực phẩm chức năng (thực phẩm bảo vệ sức khỏe) Ích Tâm Khang là giải pháp tốt cho tim, giúp hỗ trợ tăng cường sức khỏe tim, giảm trợ giảm các triệu chứng khó thở, phù, đau tim, đau thắt ngực, xơ vữa động mạch, phù hợp cho người bệnh suy tim, người mắc các bệnh mạch vành, bệnh hẹp hở van tim, bệnh tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, bệnh cơ tim, tim bẩm sinh.

Ích Tâm Khang là sản phẩm đầu tiên trong dòng Thực phẩm chức năng dành cho tim mạch có hiệu quả đã được kiểm chứng lâm sàng và kết quả nghiên cứu được đăng tải trên Tạp chí Khoa học Toàn cầu của Canada năm 2014.

c. Cách dùng Ích Tâm Khang hiệu quả

Ích Tâm Khang nên được uống trước ăn 30 phút hoặc sau khi ăn 1 giờ để đạt hiệu quả cao. Ngoài ra, bạn nên dùng sản phẩm thường xuyên, liên tục, tối thiểu từ 3 - 6 tháng để có kết quả tốt nhất.


DS Cao Ngọc Hải

Nguồn tham khảo: heart.org, nhs.uk,
http://tanghuyetap.vn/nhiem-vu/dieu-tri-cu-tang-huyet-ap

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X