Hotline 24/7
08983-08983

Metoprolol là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Metoprolol là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Hoạt chất: Metoprolol
Thương hiệu: Lopressor, Toprol XL

I. Công dụng

1. Công dụng của thuốc Metoprolol

Metoprolol thuộc về một nhóm thuốc gọi là thuốc chẹn beta, được sử dụng để điều trị các tình trạng như huyết áp cao, suy tim và đau thắt ngực (đau ngực).

Metoprolol là thuốc theo toa, được bào chế dưới dạng viên thuốc uống giải phóng ngay lập tức và giải phóng kéo dài, và viên nang uống giải phóng kéo dài. Nó cũng có dạng tiêm nhưng chỉ được cung cấp và thực hiện tại cơ sở y tế.

Cả hai dạng metoprolol tartrate và metoprolol succinate đều là metoprolol, nhưng chúng chứa các dạng muối khác nhau, được sử dụng để điều trị các điều kiện khác nhau. Chẳng hạn như cả hai đều được dùng để hạ huyết áp, giảm đau thắt ngực. Tuy nhiên, metoprolol tartrate cũng có công dụng điều trị và ngăn ngừa các cơn đau tim, trong khi metoprolol succinate còn được dùng để điều trị suy tim.

Metoprolol succinate là phiên bản phát hành mở rộng của metoprolol, vì vậy nó tồn tại trong máu của bạn trong một thời gian dài hơn. Metoprolol tartrate là phiên bản phát hành ngay lập tức của metoprolol.

Metoprolol có thể được sử dụng như một phần của liệu pháp phối hợp, nghĩa là bạn có thể phải dùng nó với hydrochlorothiazide hoặc chlorthalidone.

2. Thông tin quan trọng cần biết khi sử dụng thuốc Metoprolol

Bạn không nên sử dụng metoprolol nếu có vấn đề nghiêm trọng về tim (khối tim, hội chứng xoang bị bệnh, nhịp tim chậm), các vấn đề về tuần hoàn nghiêm trọng, suy tim nặng hoặc có tiền sử nhịp tim chậm gây ngất.

Metoprolol làm chậm nhịp tim và giúp tim bạn dễ dàng bơm máu đi khắp cơ thể. Liều metoprolol đầu tiên có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt, vì vậy hãy dùng nó khi đi ngủ. Nếu bạn không cảm thấy chóng mặt sau đó thì có thể dùng thuốc vào buổi sáng.

Metoprolol thường dùng một hoặc hai lần một ngày, nhưng đôi khi được sử dụng tới 4 lần một ngày.

Các tác dụng phụ chính của metoprolol là đau đầu và cảm thấy chóng mặt, ốm hoặc mệt mỏi, chúng thường là nhẹ và ngắn.

3. Ai có thể và không thể dùng Metoprolol?

Metoprolol có thể được dùng bởi người lớn trên 18 tuổi. Nó không phù hợp với tất cả mọi người. Để đảm bảo an toàn, hãy nói với bác sĩ trước khi bắt đầu dùng metoprolol nếu bạn có:

- Đã có một phản ứng dị ứng với metoprolol hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác trong quá khứ

- Huyết áp thấp hoặc nhịp tim chậm

- Bệnh phổi hoặc bệnh hen suyễn nặng

- Toan chuyển hóa - khi có quá nhiều axit trong máu

- Một tuyến giáp hoạt động quá mức (bệnh cường giáp) - metoprolol có thể làm cho nó khó khăn hơn để nhận ra những dấu hiệu cảnh báo của việc có hormone tuyến giáp quá nhiều trong cơ thể (nhiễm độc giáp).

- Vấn đề lưu thông máu nghiêm trọng ở các chi của bạn (chẳng hạn như hiện tượng Raynaud), có thể làm cho ngón tay và ngón chân của bạn râm ran hoặc chuyển sang màu xanh nhạt hoặc xanh.

- Một vấn đề về gan

II. Liều dùng thuốc Metoprolol

1. Liều dùng thuốc Metoprolol với người lớn

a. Liều dùng cho huyết áp cao

Viên uống giải phóng tức thời (metoprolol tartrate)

Liều khởi đầu điển hình 100 mg mỗi ngày trong một liều duy nhất hoặc chia. Điều này có thể được tăng dần nếu cần thiết.

Liều duy trì điển hình 100 - 450 mg mỗi ngày. Liều tối đa 450 mg mỗi ngày.

Viên nén giải phóng kéo dài (metoprolol succinate)
Liều khởi đầu điển hình 25 - 100 mg mỗi ngày trong một liều duy nhất. Điều này có thể được tăng dần nếu cần thiết.

Liều tối đa 400 mg mỗi ngày.

b. Liều dùng cho đau thắt ngực (đau ngực)

Viên uống giải phóng tức thời (metoprolol tartrate)

Liều khởi đầu điển hình 50 mg uống hai lần một ngày. Điều này có thể được tăng dần khi cần thiết.

Liều duy trì điển hình 100 - 400 mg mỗi ngày. Liều tối đa 400 mg mỗi ngày.

Viên nén giải phóng kéo dài (metoprolol succinate)

Liều khởi đầu điển hình 100 mg uống mỗi ngày một lần. Điều này có thể được tăng dần nếu cần thiết.

Liều tối đa 400 mg mỗi ngày.

c. Liều dùng sau cơn đau tim

Viên uống giải phóng tức thời (metoprolol tartrate)

Điều trị bằng thuốc này thường được bắt đầu trong bệnh viện với công thức tiêm tĩnh mạch càng sớm càng tốt sau khi bị đau tim. Điều trị bằng thuốc uống như đã lưu ý dưới đây được bắt đầu nếu cơ thể bạn dung nạp được liều tiêm tĩnh mạch.

Liều khởi đầu điển hình 50 mg mỗi 6 giờ bắt đầu 15 phút sau liều tiêm tĩnh mạch cuối cùng và tiếp tục trong 48 giờ.

Liều duy trì điển hình 100 mg hai lần mỗi ngày.

d. Liều dùng cho bệnh suy tim

Viên nén giải phóng kéo dài (metoprolol succinate)

Liều khởi đầu điển hình: Đối với những người bị suy tim NYHA Class II thường là 25 mg mỗi ngày một lần trong 2 tuần. Đối với những người bị suy tim nặng hơn, nó là 12,5 mg mỗi ngày.

Liều duy trì điển hình: Bác sĩ có thể tăng gấp đôi liều sau mỗi 2 tuần đến mức liều cao nhất mà cơ thể bạn sẽ dung nạp, hoặc lên tới 200 mg mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Metoprolol

2. Liều dùng thuốc Metoprolol với trẻ em

a. Liều dùng cho huyết áp cao cho trẻ từ 6 - 17 tuổi

Viên nén giải phóng kéo dài (metoprolol succinate)

Liều khởi đầu điển hình 1 mg/ kg mỗi ngày một lần (liều ban đầu tối đa không được vượt quá 50 mg mỗi ngày một lần). Liều này có thể được tăng dần nếu cần thiết.

Liều tối đa 2 mg/ kg (hoặc 200 mg) mỗi ngày một lần.

Viên uống giải phóng tức thời chưa được chấp thuận sử dụng cho trẻ em trong nhóm tuổi từ 6 đến 6 đến 17 tuổi.

3. Liều dùng thuốc Metoprolol với người đang mang thai và cho con bú

Metoprolol là thuốc mang thai loại C. Điều đó có nghĩa là nghiên cứu trên động vật đã cho thấy tác dụng phụ đối với thai nhi khi người mẹ dùng thuốc nhưng chưa có đủ nghiên cứu được thực hiện ở người.

Nếu bạn đang mang thai và bị huyết áp cao, hãy nói chuyện với bác sĩ để được lựa chọn loại thuốc an toàn cho cả mẹ và bé.

Đối với phụ nữ đang cho con bú: Metoprolol vào sữa mẹ và có thể được truyền cho con nếu bạn cho con bú trong khi dùng thuốc này. Hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi được điều trị bằng metoprolol trước khi cho con bú.

III. Cách dùng thuốc Metoprolol

1. Cách dùng thuốc Metoprolol hiệu quả

Uống metoprolol chính xác theo quy định của bác sĩ. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc và đọc tất cả các hướng dẫn thuốc hoặc tờ hướng dẫn. Bác sĩ của bạn đôi khi có thể thay đổi liều của bạn.

Metoprolol nên được dùng trong bữa ăn hoặc ngay sau bữa ăn nhưng điều quan trọng là nên uống thuốc cùng một lúc mỗi ngày.

Nuốt cả viên nang và không nghiền nát, nhai, phá vỡ hoặc mở thuốc.

Viên nén metoprolol succinate (thương hiệu Toprol XL) có thể được chia làm một nửa nếu bác sĩ đã nói với bạn nên làm như vậy. Nuốt cả nửa viên, mà không cần nhai hoặc nghiền.

Bạn sẽ cần xét nghiệm y tế thường xuyên, và huyết áp sẽ cần phải được kiểm tra thường xuyên khi sử dụng thuốc metoprolol.

Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu dùng thuốc metoprolol với liều thấp và tăng dần liều của bạn. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.

Sử dụng thuốc metoprolol thường xuyên để có được lợi ích cao nhất từ ​​nó. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng nó cùng một lúc mỗi ngày. Đừng đột ngột ngừng dùng thuốc này mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ. Tình trạng của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn khi thuốc đột ngột dừng lại.

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nếu nó trở nên tồi tệ hơn (ví dụ, nếu chỉ số huyết áp thường xuyên của bạn vẫn cao hoặc tăng, nếu đau ngực xảy ra thường xuyên hơn).

2. Bạn nên làm gì khi uống quá liều thuốc Metoprolol?

Huyết áp thấp nghiêm trọng, nhịp tim thay đổi, buồn nôn, nôn, chóng mặt, run rẩy là những triệu chứng có thể xảy ra khi bạn dùng quá liều metoprolol. Nếu bạn hoặc ai đó sử dụng quá liều thuốc hãy gọi ngay cho bác sĩ, Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến khoa Cấp cứu cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

3. Bạn nên làm gì khi bỏ quên liều thuốc Metoprolol?

Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống metoprolol ngay khi bạn nhớ, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Trong trường hợp này, chỉ cần bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo của bạn như bình thường.

Không bao giờ dùng 2 liều cùng một lúc. Không bao giờ dùng thêm một liều để bù cho một quên.

Nếu bạn thường quên liều, có thể giúp đặt báo thức để nhắc nhở. Bạn cũng có thể nhờ dược sĩ tư vấn về những cách khác để giúp nhớ uống thuốc.

IV. Tác dụng phụ thuốc Metoprolol

1. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Metoprolol

a. Tác dụng phụ phổ biến

Các tác dụng phụ phổ biến có thể xảy ra với metoprolol bao gồm: mệt mỏi, chóng mặt, bệnh tiêu chảy, táo bón, các vấn đề về hô hấp như khó thở, ho và thở khò khè, nhịp tim chậm (nhịp tim chậm hơn bình thường), giảm hứng thú trong tình dục, phát ban.

Nếu những tác dụng này là nhẹ, chúng có thể biến mất trong vòng vài ngày hoặc vài tuần. Nếu chúng nặng hơn hoặc không biến mất, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ.

b. Tác dụng phụ nghiêm trọng

Dù hiếm gặp nhưng một số người vẫn có tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng metoprolol. Gọi bác sĩ ngay nếu bạn có:

- Khó thở, thở khò khè và thắt chặt của ngực - đây có thể là dấu hiệu của vấn đề về phổi.

- Khó thở kèm theo ho tăng dần khi bạn tập thể dục (như đi bộ lên cầu thang), mắt cá chân sưng hoặc chân, đau ngực, nhịp tim bất thường - đây là những dấu hiệu của các vấn đề tim.

- Nhịp tim nhanh, nhiệt độ cao (38 độ C trở lên), run rẩy và nhầm lẫn - đây là những dấu hiệu của quá nhiều hormone tuyến giáp trong máu (thyrotoxicosis).

- Da vàng hoặc tròng trắng mắt chuyển sang màu vàng - chúng có thể là dấu hiệu của vấn đề về gan.

- Tay chân lạnh.

- Huyết áp thấp (hạ huyết áp). Các triệu chứng có thể bao gồm chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu.

- Trầm cảm nghiêm trọng. Các triệu chứng có thể bao gồm: cảm giác buồn bã hay lo lắng liên tục, cảm giác tuyệt vọng hay vô giá trị, thiếu hứng thú với những sở thích mà bạn từng thích, ăn quá nhiều hoặc quá ít, khó tập trung.

Tác dụng phụ thuốc Metoprolol

c. Phản ứng dị ứng

Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc metoprolol là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy nhờ trợ giúp y tế ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/ sưng (đặc biệt là mặt/ lưỡi/ cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

2. Làm thế nào để đối phó với các tác dụng phụ?

Đau đầu - đảm bảo bạn nghỉ ngơi và uống nhiều nước. Đừng uống quá nhiều rượu. Hãy hỏi dược sĩ để giới thiệu một loại thuốc giảm đau. Nhức đầu thường biến mất sau tuần đầu tiên dùng metoprolol. Nói chuyện với bác sĩ nếu đau đầu nghiêm trọng hoặc kéo dài hơn một tuần.

Cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt hoặc yếu đuối - nếu metoprolol khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc yếu đuối, hãy dừng việc bạn đang làm, và ngồi hoặc nằm xuống cho đến khi bạn cảm thấy tốt hơn. Không lái xe hoặc sử dụng các công cụ hoặc máy móc nếu bạn cảm thấy mệt mỏi. Đừng uống rượu - nó sẽ khiến bạn cảm thấy tồi tệ hơn.

Bàn tay hoặc bàn chân lạnh - đặt bàn tay hoặc bàn chân của bạn dưới vòi nước ấm, xoa bóp chúng. Không hút thuốc hoặc uống đồ uống có caffeine - những thứ này có thể làm cho các mạch máu của bạn hẹp hơn và hạn chế lưu lượng máu của bạn. Hút thuốc cũng làm cho làn da của bạn lạnh hơn. Hãy thử đeo găng tay và vớ ấm. Đừng đeo đồng hồ hay vòng tay quá chặt.

Đau dạ dày - cố gắng nghỉ ngơi và thư giãn. Ăn chậm, chia thành nhiều bữa nhỏ có thể làm giảm tình trạng này. Bạn cũng có thể đặt một miếng đệm nhiệt vào vùng bụng bị đau. Nếu bạn đang rất đau, hãy nói chuyện với dược sĩ hoặc bác sĩ.

V. Lưu ý

1. Nên làm gì trước khi dùng thuốc Metoprolol

Trước khi dùng thuốc metoprolol, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc thuốc chẹn bêta khác như atenolol, propranolol; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng khác  Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác.

Trước khi sử dụng thuốc metoprolol, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: một số loại vấn đề về nhịp tim (như nhịp tim chậm, hội chứng suy nút xoang, khối nhĩ thất thứ hai hoặc thứ ba), các vấn đề về hô hấp (như hen suyễn, viêm phế quản mãn tính, khí phế thũng), bệnh gan, suy tim, phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm cả những người cần điều trị bằng epinephrine, các vấn đề lưu thông máu (như bệnh Raynaud, bệnh mạch máu ngoại biên), rối loạn tâm thần/ tâm trạng (như trầm cảm), một bệnh cơ nhất định (nhược cơ).

Nếu bạn bị tiểu đường, metoprolol có thể che lấp nhịp tim đập nhanh mà bạn thường cảm thấy khi lượng đường trong máu xuống quá thấp (hạ đường huyết). Các triệu chứng khác của lượng đường trong máu thấp như chóng mặt và đổ mồ hôi, không bị ảnh hưởng bởi thuốc metoprolol.

Thuốc này cũng có thể làm cho việc kiểm soát lượng đường trong máu của bạn khó khăn hơn. Vì thế, hãy kiểm tra lượng đường trong máu của bạn thường xuyên theo chỉ dẫn và chia sẻ kết quả với bác sĩ. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng của lượng đường trong máu cao như khát nước/ đi tiểu. Bác sĩ của bạn có thể cần phải điều chỉnh thuốc trị tiểu đường, chương trình tập thể dục hoặc chế độ ăn uống.

Trước khi phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng thuốc metoprolol.

Thuốc này có thể làm cho bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Rượu có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ hơn. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn.

Nói với bác sĩ rằng bạn đang mang thai, đang cho con bú trước khi được kê đơn metoprolol.

2. Tương tác thuốc với Metoprolol

Trước khi được kê đơn metoprolol, bạn hãy liệt kê các sản phẩm đang sử dụng bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược để tránh các tương tác thuốc gây giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng tác dụng phụ.

Ví dụ về các loại thuốc có thể gây tương tác với metoprolol như:

Thuốc sức khỏe tâm thần

Dùng metoprolol với chất ức chế reserpine và monoamine oxydase (MAOIs) có thể làm tăng hoặc thêm vào tác dụng của metoprolol. Chúng cũng có thể làm tăng tình trạng chóng mặt hoặc làm chậm nhịp tim của bạn nhiều hơn. MAOIs có thể tiếp tục tương tác với metoprolol trong tối đa 14 ngày sau khi dùng chúng. Ví dụ về MAOIs bao gồm: isocarboxazid, phenelzin, selegiline, tranylcypromine.

Thuốc nhịp tim

Uống thuốc điều trị nhịp tim với metoprolol có thể làm chậm nhịp tim của bạn. Ví dụ về các loại thuốc này bao gồm: digoxin, quinidin, propanolone.

Thuốc chẹn canxi

Giống như metoprolol, những loại thuốc này được sử dụng để điều trị huyết áp cao và một số vấn đề về tim khác. Kết hợp với metoprolol, thuốc chẹn kênh canxi có thể làm chậm nhịp tim của bạn hơn nữa. Các bác sĩ đôi khi sử dụng sự kết hợp này dưới sự giám sát chặt chẽ.

Ví dụ về thuốc chẹn kênh canxi bao gồm: amlodipin, diltiazem, felodipin, isradipin, nicardipin, nifedipine, nimodipin, nisoldipin, verapamil.

Thuốc được xử lý theo cách tương tự như Metoprolol

Thuốc được sử dụng để điều trị trầm cảm và các rối loạn tâm trạng khác được xử lý trong cơ thể bạn bằng các hệ thống tương tự như metoprolol. Sử dụng các loại thuốc này với metoprolol có thể làm tăng nồng độ metoprolol trong cơ thể bạn. Ví dụ về các loại thuốc này bao gồm: fluoxetine, fluvoxamine, paroxetine, sertraline, bupropion, clomipramine, desipramine, chlorpromazine, fluphenazine, haloperidol, thioridazine

Ngoài ra, còn có các loại thuốc khác như ritonavir; thuốc kháng histamine, bao gồm cả diphenhydramine; thuốc chống sốt rét, như hydroxychoroquine và quinidine; thuốc chống nấm như terbinafine; thuốc huyết áp hydralazine.

Thuốc chẹn alpha

Chúng có thể làm giảm huyết áp quá nhiều khi kết hợp với metoprolol. Ví dụ về các loại thuốc này bao gồm: reserpine, alpha-methyldopa, clonidin.

Các alcaloid ergot
Các alcaloid ergot như dihydroergotamine để điều trị đau đầu. Nếu bạn dùng chúng cùng lúc với metoprolol, chúng có thể gây hẹp mạch máu nguy hiểm.

Dipyridamole

Thuốc chống tạo huyết khối Dipyridamole. Vì metoprolol ảnh hưởng đến nhịp tim, bạn nên ngừng dùng thuốc trước khi dùng dipyridamole để giúp đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác.

VI. Cảnh báo khi dùng thuốc Metoprolol

1. Cảnh báo cho những người có tình trạng sức khỏe nhất định

Đối với những người mắc bệnh hen suyễn hoặc COPD: Thông thường, những người mắc các bệnh này không nên dùng metoprolol. Một số trường hợp bác sĩ vẫn có thể kê đơn, nhưng với sự theo dõi cẩn thận. Ở liều cao hơn, metoprolol có thể chặn các thụ thể khác nhau trên đường thở. Điều này làm trầm trọng thêm bệnh hen suyễn hoặc COPD.

Đối với những người mắc bệnh tiểu đường: Metoprolol có thể loại bỏ chứng run và giảm nhịp tim. Run rẩy và tăng nhịp tim là dấu hiệu của lượng đường trong máu thấp. Không có những tín hiệu này, việc nhận ra lượng đường trong máu thấp sẽ trở nên khó khăn hơn.

Đối với những người có tuần hoàn kém: Nếu bạn có tuần hoàn kém ở bàn chân và bàn tay, nó có thể trở nên tồi tệ hơn khi dùng metoprolol. Vì metoprolol làm giảm huyết áp, bạn có thể nhận được ít máu hơn đến các bộ phận này trên cơ thể.

2. Cảnh báo cho các nhóm khác

Đối với người cao niên: Người lớn tuổi có thể cần một liều metoprolol nhỏ hơn lúc đầu. Liều lượng sau đó có thể tăng dần.

Đối với trẻ em: Viên uống giải phóng tức thời của thuốc này chưa được thiết lập là an toàn hoặc hiệu quả ở trẻ em. Viên nén giải phóng kéo dài của thuốc này có thể được sử dụng để điều trị huyết áp cao ở trẻ em từ 6 tuổi trở lên.

VII. Những câu hỏi thường gặp khi dùng thuốc Metoprolol

1. Mất bao lâu để Metoprolol có tác dụng?

Metoprolol bắt đầu hoạt động sau khoảng 2 giờ, nhưng có thể mất đến 1 tuần để có hiệu quả đầy đủ.

Bạn có thể không cảm thấy bất kỳ sự khác biệt nào khi dùng metoprolol, nhưng điều này không có nghĩa là nó không hoạt động. Điều quan trọng là tiếp tục dùng thuốc của bạn.

2. Có cần phải ngừng Metoprolol trước khi phẫu thuật không?

Hãy cho bác sĩ biết bạn đang dùng metoprolol trước khi tiến hành thủ thuật có dùng thuốc gây mê.

Bác sĩ có thể khuyên bạn ngừng dùng metoprolol 24 giờ trước khi phẫu thuật. Điều này là do metoprolol có thể làm giảm huyết áp của bạn quá nhiều khi kết hợp với một số thuốc gây mê.

VIII. Cách bảo quản thuốc Metoprolol

Bảo quản thuốc metoprolol trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách sản phẩm này khi hết hạn hoặc không còn cần thiết.

Phương Nguyên
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: nhs.uk, drugs.com, webmd.com, healthline.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X