Hotline 24/7
08983-08983

Vitamin D là gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Vitamin D

Tên hoạt chất: cholecalciferol, ergocalciferol và 1,25-Dihydroxycholecalciferol
Thương hiệu: Vitamin D

I. Công dụng của Vitamin D

Vitamin D phải là một trong những vitamin bị hiểu lầm nhất của khoa học.

Vitamin D không thực sự là một vitamin, mà là một prohormone, có nghĩa là nó được cơ thể chúng ta chuyển đổi thành hoóc môn. Nó cũng không chỉ là một chất, mà là năm chất khác nhau, trong đó hai chất được xác định là quan trọng nhất đối với con người. Đó là Vitamin D2 (ergocalciferol), Vitamin D3 (cholecalciferol).

Ngoài ra, nghiên cứu đã phát hiện ra rằng Vitamin D không chỉ cần thiết cho sự hấp thụ canxi và phát triển xương, mà còn một số quá trình quan trọng khác, chẳng hạn như điều chỉnh tăng trưởng tế bào và chức năng hệ thống miễn dịch.

Vitamin D tác động lên xương, ruột, thận và tuyến cận giáp của chúng ta để giữ cho canxi cân bằng trong toàn cơ thể. Các thụ thể Vitamin D cũng nằm trong hệ thống tim mạch, phổi, tuyến tụy, cơ xương, da và cơ quan sinh sản của chúng ta. Tóm lại, Vitamin D là một prohormone rất cần thiết cho sức khỏe.

Chỉ 10% lượng Vitamin D mà cơ thể chúng ta cần có được từ thực phẩm. Phần còn lại được tạo ra bởi cơ thể của chúng ta khi da của chúng ta tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

Vitamin D được bào chế theo nhiều dạng như viên nang, nhỏ giọt, xịt họng.

II. Liều dùng Vitamin D

1. Liều dùng Vitamin D đối với người lớn

a. Liều dùng đối với thiếu Vitamin D

- Dạng uống: 50.000 IU mỗi tuần, sử dụng trong 6-12 tuần. Tuy nhiên, một số bệnh nhân cần liều cao hơn trong thời gian dài hơn để duy trì nồng độ Vitamin D trong máu tối ưu.

- Dạng tiêm: 600.000 IU Vitamin D (Arachitol, Solvay Pharma) được cung cấp dưới dạng một mũi tiêm vào cơ bắp.

b. Liều dùng ngăn ngừa loãng xương

400-1000 IU / ngày Vitamin D dưới dạng cholecalciferol ở người lớn tuổi. Thường được dùng cùng với 500-1200 mg canxi mỗi ngày. Một số chuyên gia khuyên dùng liều cao hơn 1000-2000 IU mỗi ngày và 0,43-1,0 mcg / ngày calcitriol sử dụng trong tối đa 36 tháng.

c. Liều dùng để ngăn ngừa mất xương do sử dụng corticosteroid

0,25-1,0 mcg / ngày Vitamin D ở dạng calcitriol hoặc alfacalcidol được sử dụng trong 6-36 tháng. Trong nhiều trường hợp, các dạng Vitamin D này được sử dụng cùng với canxi.

Ngoài ra, 50-32.000 mcg / ngày Vitamin D dưới dạng calcifediol được sử dụng trong 12 tháng. 1750-50.000 IU Vitamin D được dùng với liều hàng ngày hoặc hàng tuần trong 6-12 tháng.

d. Liều dùng đối với suy tim

800 IU / ngày Vitamin D ở dạng cholecalciferol dùng một mình hoặc cùng với 1000 mg / ngày canxi trong 3 năm. 400 IU / ngày Vitamin D ở dạng cholecalciferol được dùng với 1000 mg / ngày canxi ở phụ nữ sau mãn kinh.

e. Liều dùng đối với mất xương do có quá nhiều hormone tuyến cận giáp (cường tuyến cận giáp)

800 IU / ngày Vitamin D ở dạng cholecalciferol đã được sử dụng trong 3 tháng.

f. Liều dùng đối với bệnh đa xơ cứng (MS)

400 IU / ngày Vitamin D để ngăn ngừa MS.

g. Liều dùng để ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp

300-4000 IU Vitamin D ở dạng cholecalciferol, sử dụng trong 7 tuần đến 13 tháng.

h. Liều dùng để ngăn ngừa mất răng ở người cao tuổi

700 IU / ngày Vitamin D ở dạng cholecalciferol, sử dụng kết hợp với canxi 500 mg / ngày trong 3 năm.

i. Liều dùng đối với bệnh vẩy nến

Một dạng Vitamin D được gọi là calcipotriol thoa lên da hoặc dùng cùng với corticosteroid trong tối đa 52 tuần. Thông thường calcipotriol là gel với liều 50 mcg / gram. Các sản phẩm cụ thể được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng bao gồm Daivobet® và Dovobet®. Những sản phẩm này chứa 50 mcg / gram calcipotriol và 0,5 mg / gram betamethasone dipropionate.

Vitamin D

2. Liều dùng Vitamin D đối với trẻ em

a. Liều dùng để ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp

1200 IU / ngày Vitamin D ở dạng cholecalciferol dùng cho trẻ em trong độ tuổi đến trường trong mùa đông để ngăn ngừa cúm.

Ngoài ra, 500IU / ngày dưới dạng cholecalciferol để ngăn ngừa các triệu chứng hen suyễn do nhiễm trùng đường hô hấp.

b. Chế độ ăn uống được khuyến nghị bởi Hoa Kỳ (RDA) cho Vitamin D

- 0 - 6 tháng: 10 mcg (400 đơn vị quốc tế) hàng ngày.

- 7 tháng - 12 tháng: 10 mcg (400 đơn vị quốc tế) hàng ngày.

- 1 tuổi - 3 tuổi: 15 mcg (600 đơn vị quốc tế) hàng ngày.

- 4 tuổi - 8 tuổi: 15 mcg (600 đơn vị quốc tế) hàng ngày.

- 9 tuổi - 18 tuổi: 15 mcg (600 đơn vị quốc tế) hàng ngày.

III. Cách dùng Vitamin D hiệu quả

Dùng Vitamin D chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn thuốc. Không bao giờ sử dụng thuốc Vitamin D với số lượng lớn hơn, hoặc lâu hơn quy định. Tốt nhất hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng.

IV. Tác dụng phụ của Vitamin D

Hầu hết mọi người thường không gặp phải tác dụng phụ với Vitamin D, trừ khi dùng quá nhiều. Một số tác dụng phụ của việc uống quá nhiều Vitamin D bao gồm yếu cơ, mệt mỏi, buồn ngủ, nhức đầu, chán ăn, khô miệng, buồn nôn, nôn.

Uống Vitamin D trong thời gian dài với liều cao hơn 4000 đơn vị mỗi ngày có thể gây ra mức canxi quá cao trong máu. Tuy nhiên, liều cao hơn thường cần thiết cho điều trị ngắn hạn thiếu Vitamin D.

Nói chuyện với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:

- Canxi cao như yếu, nhầm lẫn, mệt mỏi, đau đầu, buồn nôn và nôn, táo bón hoặc đau xương.

- Dấu hiệu của một phản ứng nghiêm trọng như thở khò khè; tức ngực; sốt; ngứa; ho nặng; màu da xanh; co giật; hoặc sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Vitamin D

V. Lưu ý khi dùng Vitamin D

1. Lưu ý trước khi dùng Vitamin D

Bạn không nên sử dụng Vitamin D nếu bạn đã từng bị dị ứng với nó.

Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng Vitamin D nếu:

●    Bạn đang có vấn đề sức khỏe;
●    Bạn đang dùng thuốc khác hoặc các sản phẩm thảo dược;
●    Bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm.

Để chắc chắn rằng bạn có thể tiêm Vitamin D một cách an toàn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn bị:

- Xơ cứng động mạch (xơ vữa động mạch): Dùng Vitamin D có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn, đặc biệt là ở những người bị bệnh thận.

- Một loại nhiễm nấm gọi histoplasmosis: Vitamin D có thể làm tăng nồng độ canxi trong những người có histoplasmosis. Điều này có thể dẫn đến sỏi thận và các vấn đề khác.

- Nồng độ canxi trong máu cao: Uống Vitamin D có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn.

- Tuyến cận giáp hoạt động quá mức (cường tuyến cận giáp): Vitamin D có thể làm tăng nồng độ canxi ở những người bị cường cận giáp.

- Ung thư hạch: Vitamin D có thể làm tăng nồng độ canxi ở những người bị ung thư hạch. Điều này có thể dẫn đến sỏi thận và các vấn đề khác.

- Bệnh thận: Vitamin D có thể làm tăng nồng độ canxi và tăng nguy cơ xơ cứng động mạch ở những người mắc bệnh thận nghiêm trọng. Điều này phải được cân bằng với nhu cầu ngăn ngừa loạn dưỡng xương do thận - một bệnh xương xảy ra khi thận không duy trì được mức canxi và phốt pho thích hợp trong máu. Nồng độ canxi nên được theo dõi cẩn thận ở những người bị bệnh thận.

- Bệnh gây sưng (viêm) trong các cơ quan của cơ thể, thường là phổi hoặc các hạch bạch huyết (sarcoidosis): Vitamin D có thể làm tăng mức canxi ở những người bị sarcoidosis. Điều này có thể dẫn đến sỏi thận và các vấn đề khác.

- Bệnh lao: Vitamin D có thể làm tăng nồng độ canxi ở những người mắc bệnh lao. Điều này có thể dẫn đến các biến chứng như sỏi thận.

>>>Có thể bạn quan tâm: 5 bệnh thường gặp do thiếu Vitamin D

2. Nếu bạn quên một liều Vitamin D

Hãy sử dụng liều Vitamin D đã quên ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến giờ cho liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều tiếp theo của bạn theo chỉ dẫn. Không sử dụng gấp đôi Vitamin D để bù cho một liều đã quên.

3. Nếu bạn uống quá liều Vitamin D

Các triệu chứng quá liều do dùng Vitamin D có thể bao gồm buồn nôn, nôn, chán ăn, táo bón, mất nước, mệt mỏi, khó chịu, nhầm lẫn, yếu hoặc giảm cân. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất khi bạn sử dụng quá liều Vitamin D.

4. Những điều bạn cần lưu ý khi dùng Vitamin D trong trường hợp đặc biệt (trẻ em phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

a. Đối với trẻ em

Vitamin D không an toàn khi cho trẻ sử dụng liều cao hơn, lâu dài.

●     Trẻ sơ sinh từ 0-6 tháng tuổi: không nên dùng quá 1000 IU mỗi ngày;
●     Trẻ sơ sinh từ 6-12 tháng tuổi: không nên dùng quá 1500 IU mỗi ngày;
●     Trẻ em từ 1-3 tuổi: không nên dùng hơn 2500 IU mỗi ngày;
●     Trẻ em từ 4-8 tuổi: không nên dùng quá 3000 IU mỗi ngày;
●     Trẻ em từ 9 tuổi: trở lên không nên dùng quá 4000 IU mỗi ngày.

b. Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú

Vitamin D là an toàn trong khi mang thai và cho con bú khi được sử dụng với số lượng khuyến cáo. Không sử dụng liều cao hơn trừ khi bác sĩ yêu cầu. Vitamin D có thể gây mất an toàn khi sử dụng liều cao trong khi mang thai hoặc trong khi cho con bú. Sử dụng liều cao hơn có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh.

VI. Các loại thuốc tương tác với Vitamin D

1. Tương tác vừa phải với Vitamin D

- Nhôm

Nhôm được tìm thấy trong hầu hết các thuốc kháng axit. Vitamin D có thể làm tăng lượng nhôm mà cơ thể hấp thụ. Tương tác này có thể là một vấn đề đối với những người mắc bệnh thận. Uống Vitamin D hai giờ trước, hoặc bốn giờ sau khi dùng thuốc kháng axit.

- Calcipotriene (Dovonex)

Calcipotriene là một loại thuốc tương tự như Vitamin D. Uống Vitamin D cùng với calcipotriene (Dovonex) có thể làm tăng tác dụng và tác dụng phụ của calcipotriene (Dovonex). Tránh bổ sung Vitamin D nếu bạn đang dùng calcipotriene (Dovonex).

- Digoxin (Lanoxin)

Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi. Canxi có thể ảnh hưởng đến tim. Digoxin (Lanoxin) được sử dụng để giúp tim bạn đập mạnh hơn. Dùng Vitamin D cùng với digoxin (Lanoxin) có thể làm tăng tác dụng của digoxin (Lanoxin) và dẫn đến nhịp tim bất thường. Nếu bạn đang dùng digoxin (Lanoxin), hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi bổ sung Vitamin D.

- Diltiazem (Cardizem, Dilacor, Tiazac)

Vitamin D giúp cơ thể bạn hấp thụ canxi. Canxi có thể ảnh hưởng đến trái tim của bạn. Diltiazem (Cardizem, Dilacor, Tiazac) cũng có thể ảnh hưởng đến trái tim của bạn. Uống một lượng lớn Vitamin D cùng với diltiazem (Cardizem, Dilacor, Tiazac) có thể làm giảm hiệu quả của diltiazem.

- Verapamil (Calan, Covera, Isoptin, Verelan)

Vitamin D giúp cơ thể bạn hấp thụ canxi. Canxi có thể ảnh hưởng đến tim. Verapamil (Calan, Covera, Isoptin, Verelan) cũng có thể ảnh hưởng đến tim. Không dùng một lượng lớn Vitamin D nếu bạn đang dùng verapamil (Calan, Covera, Isoptin, Verelan).

- Thuốc nước (thuốc lợi tiểu Thiazide)

Vitamin D giúp cơ thể bạn hấp thụ canxi. Một số "viên thuốc nước" làm tăng lượng canxi trong cơ thể. Uống một lượng lớn Vitamin D cùng với một số "viên thuốc nước" có thể gây ra quá nhiều canxi trong cơ thể. Điều này có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm các vấn đề về thận.


2. Tương tác nhỏ với Vitamin D

- Cimetidine (Tagamet)

Cơ thể thay đổi Vitamin D thành một dạng mà nó có thể sử dụng. Cimetidine có thể làm giảm mức độ cơ thể thay đổi Vitamin D. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của Vitamin D. Nhưng sự tương tác này có lẽ không quan trọng đối với hầu hết mọi người.

- Heparin

Heparin làm chậm quá trình đông máu và có thể làm tăng nguy cơ gãy xương khi được sử dụng trong một thời gian dài của thời gian. Những người dùng các loại thuốc này nên ăn chế độ ăn giàu canxi và Vitamin D.

- Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWHS)

Một số loại thuốc được gọi là thấp heparins trọng lượng phân tử có thể làm tăng nguy cơ gãy xương khi được sử dụng cho một thời gian dài. Những người dùng các loại thuốc này nên ăn chế độ ăn giàu canxi và Vitamin D. Những loại thuốc này bao gồm enoxaparin (Lovenox), daltpayin (Fragmin) và tinzaparin (Innohep).

VII. Làm thế nào để bổ sung Vitamin D?

Da của chúng ta tạo ra Vitamin D khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Hoặc bổ sung Vitamin D bằng các thực phẩm:

●     Nấm;
●    Thực phẩm tăng cường (ngũ cốc, sữa bột, bơ thực vật, nước cam, sữa);
●    Bơ;
●    Phô mai;
●    Lòng đỏ trứng;
●    Gan;
●    Cá có dầu (ví dụ: cá thu, cá hồi, cá ngừ) và dầu cá;
●    Loài địa y…

VIII. Cách bảo quản Vitamin D

1. Cách bảo quản Vitamin D

Hãy nhớ, giữ thuốc này và tất cả các loại thuốc khác ngoài tầm với của trẻ em, không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng thuốc này cho chỉ định.

Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.

2. Lưu ý khi bảo quản Vitamin D

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách sản phẩm này khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ một cách an toàn.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn tham khảo: drugs.com, webmd.com

Có thể bạn quan tâm

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X