Methocarbamol là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Methocarbamol
Thương hiệu: Methocarbamol, Robi M, Parocontin, Myomethol
I. Công dụng của thuốc Methocarbamol
Methocarbamol là thuốc giãn cơ. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn các xung thần kinh (hoặc cảm giác đau) được gửi đến não của bạn.
Methocarbamol được sử dụng cùng với nghỉ ngơi và vật lý trị liệu để điều trị các tình trạng cơ xương như đau hoặc chấn thương.
II. Liều dùng Methocarbamol
1. Liều dùng Methocarbamol dành cho người lớn
a. Liều người lớn thông thường cho co thắt cơ bắp
Dạng uống:
Liều ban đầu:
- 1500 mg uống 4 lần một ngày. Liều dùng 6000 mg mỗi ngày thường được sử dụng trong 48 - 72 giờ đầu tiên
- Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể sử dụng liều tới 8000 mg mỗi ngày.
Liều duy trì:
500 mg: 1000 mg uống 4 lần một ngày
750 mg: 750 mg uống mỗi 4 giờ hoặc 1500 mg uống 3 lần một ngày.
Dạng tiêm truyền:
- Để giảm các triệu chứng vừa phải: 1 g tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp một lần, sau đó chuyển sang uống.
- Để giảm đau các triệu chứng nghiêm trọng hoặc tình trạng sau phẫu thuật: 1 g tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp mỗi 8 giờ.
- Liều tối đa: 3 g trong 24 giờ
- Thời gian tối đa: 3 ngày liên tiếp; có thể lặp lại sau khoảng thời gian không dùng thuốc trong 48 giờ.
b. Liều người lớn thông thường cho bệnh uốn ván
- Liều ban đầu: 1 - 2 g tiêm tĩnh mạch sau đó thêm 1 đến 2 g qua truyền tĩnh mạch
- Liều tối đa ban đầu: 3 g
Lặp lại liều tiêm tĩnh mạch ban đầu cứ sau 6 giờ cho đến khi có thể dùng ống thông mũi-dạ dày. Khi có thể đặt ống thông mũi-dạ dày, nghiền thuốc hòa với nước hoặc nước muối và truyền qua ống.
- Có thể cần liều uống tối đa 24 g dựa trên phản ứng của bệnh nhân.

2. Liều dùng Methocarbamol dành cho trẻ em
Liều dùng thông thường cho trẻ em uốn ván
- Liều ban đầu: 15 mg / kg hoặc 500 mg / m2 tiêm tĩnh mạch; lặp lại liều ban đầu cứ sau 6 giờ khi cần
- Liều tối đa: 1,8 g / m2 / ngày tiêm tĩnh mạch trong 3 ngày liên tiếp
- Liều duy trì: Có thể được tiêm bằng cách tiêm vào ống hoặc truyền tĩnh mạch với một lượng chất lỏng thích hợp.
III. Cách dùng thuốc Methocarbamol hiệu quả
Uống methocarbamol chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Không dùng với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn.
Bạn có thể cần giảm liều methocarbamol sau 2 hoặc 3 ngày điều trị đầu tiên. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ về số lượng viên nén bạn dùng mỗi ngày.
Methocarbamol có thể gây ra kết quả bất thường với một số xét nghiệm y tế. Nói với bác sĩ điều trị rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Methocarbamol chỉ là một phần của một chương trình điều trị hoàn chỉnh cũng có thể bao gồm nghỉ ngơi, vật lý trị liệu hoặc các biện pháp giảm đau khác. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ.
IV. Tác dụng phụ của Methocarbamol
Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng với methocarbamol: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.
Ngừng sử dụng methocarbamol và gọi bác sĩ ngay nếu bạn có tác dụng phụ nghiêm trọng như:
- Sốt, ớn lạnh, triệu chứng cúm;
- Cảm giác sắp ngất;
- Co giật;
- Vàng da vàng mắt.
Tác dụng phụ methocarbamol ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:
- Chóng mặt, cảm giác quay cuồng, buồn ngủ;
- Đau đầu, nhầm lẫn, vấn đề bộ nhớ, mất thăng bằng hoặc mất phối hợp;
- Buồn nôn, nôn, đau dạ dày;
- Đỏ bừng (cảm giác ấm áp, đỏ);
- Mờ mắt, nhìn đôi, đỏ mắt;
- Vấn đề giấc ngủ (mất ngủ);
- Nghẹt mũi;
- Ngứa nhẹ hoặc phát ban.

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.
V. Lưu ý khi dùng thuốc Methocarbamol
1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Methocarbamol
Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với methocarbamol.
Trước khi sử dụng methocarbamol, hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn bị nhược cơ.
2. Nếu bạn quên một liều Methocarbamol
Dùng ngay liều Methocarbamol khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không dùng thêm thuốc để bù liều.
3. Nếu bạn uống quá liều Methocarbamol
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn ngủ cực độ, ngất xỉu hoặc co giật. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn nghi ngờ dùng Methocarbamol quá liều.
4. Nên tránh những gì khi dùng Methocarbamol?
Methocarbamol có thể làm giảm suy nghĩ hoặc phản ứng của bạn. Hãy cẩn thận nếu bạn lái xe hoặc làm bất cứ điều gì đòi hỏi bạn phải tập trung.
Rượu có thể làm tăng tác dụng phụ của hệ thần kinh của methocarbamol như chóng mặt, buồn ngủ và khó tập trung. Bạn nên tránh hoặc hạn chế sử dụng rượu trong khi điều trị bằng methocarbamol.
5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Methocarbamol trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)
Người ta không biết liệu methocarbamol sẽ gây hại cho thai nhi. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong khi sử dụng thuốc này.
Người ta không biết liệu methocarbamol truyền vào sữa mẹ hay liệu nó có thể gây hại cho em bé bú. Không sử dụng thuốc này mà không nói với bác sĩ của bạn nếu bạn đang cho con bú.
VI. Những loại thuốc nào tương tác với Methocarbamol?
Trước khi sử dụng methocarbamol, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn thường xuyên sử dụng các loại thuốc khác khiến bạn buồn ngủ (như thuốc cảm lạnh hoặc dị ứng, thuốc an thần, thuốc giảm đau gây nghiện, thuốc ngủ, thuốc giãn cơ và thuốc trị co giật, trầm cảm hoặc lo lắng).
Hãy cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc khác mà bạn sử dụng, đặc biệt là pyridostigmine (Mestinon).
Các loại thuốc khác có thể tương tác với methocarbamol, bao gồm thuốc theo toa, không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.
Methocarbamol có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:
Adderall (amphetamine / dextroamphetamine);
Advil (ibuprofen);
Aleve (naproxen);
Ambien (zolpidem);
Aspirin;
Aspirin liều thấp (aspirin);
Benadryl (diphenhydramine);
Celebrex (celecoxib);
Clonazepam;
Cymbalta (duloxetine);
Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);
Flexeril (cyclobenzaprine);
Gabapentin;
Hydrocodone;
Ibuprofen;
Lisinopril;
Lyrica (pregabalin);
Meloxicam;
Naproxen;
Nexium (esomeprazole);
Norco (acetaminophen / hydrocodone);
Percocet (acetaminophen / oxycodone);
ProAir HFA (albuterol);
Prozac (fluoxetine);
Synthroid (levothyroxine);
Topamax (topiramate);
Tramadol;
Trazodone;
Tylenol (acetaminophen);
Valium (diazepam);
Vitamin B12 (cyanocobalamin);
Vitamin C (ascorbic acid);
Vitamin D3 (cholecalciferol);
Xanax (alprazolam);
Zyrtec (cetirizine).
VII. Cách bảo quản Methocarbamol
1. Cách bảo quản thuốc Methocarbamol
Bảo quản Methocarbamol trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng do bác sĩ chỉ định.
2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Methocarbamol
Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Methocarbamol khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.
Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com
Bài viết có hữu ích với bạn?
- Trang chủ
- Tin y tế
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình




