Hotline 24/7
08983-08983

Nhờ AloBacsi cung cấp bảng giá của BV Phụ sản MêKông?

Câu hỏi

Tôi muốn đến BV Phụ sản MêKông để khám và điều trị nhưng chưa biết giá cả ở đây thế nào so với những chỗ khác. Vậy tôi có thể nhờ AloBacsi cung cấp giúp tôi bảng giá chi tiết các dịch vụ của bệnh viện được không? Cảm ơn vì BS đã giành thời gian giải đáp. (Minh Vân - Bạn đọc hỏi qua Fanpage AloBacsi - Hỏi bác sĩ trả lời)

Trả lời
Ảnh minh họa - Nguồn Internet

Bạn thân mến,

Đầu tiên xin cảm ơn bạn đã tin tưởng vào đội ngũ tư vấn của AloBacsi. Về vấn đề bạn hỏi, chúng tôi xin cung cấp một vài thông tin, hy vọng sẽ hữu ích với bạn.

BV Phụ sản MêKông là bệnh viện chuyên khoa sâu về Sản - Phụ khoa và Nhi sơ sinh. Hiện, bệnh viện có 110 giường bệnh và 50 nôi, Khoa Khám bệnh, Khoa Cấp cứu, Khoa Sanh, Khoa Sơ sinh, Khoa Hiếm muộn và hỗ trợ sinh sản, Đơn vị sàn chậu, Khoa Xét nghiệm, Khoa Chẩn đoán hình ảnh, Khoa Gây mê hồi sức được đầu tư trang bị hiện đại.

Theo tìm hiểu của chúng tôi, bảng giá của BV Phụ sản MêKông như sau:

Stt

Khám bệnh

Giá (đồng)

I. KHÁM BỆNH

1

Khám Sản, Phụ khoa

 

 

+ Trong giờ hành chính

150.000

 

+ Ngoài giờ hành chính, ngày chủ nhật

200.000

2

Khám Sản, Phụ khoa (VIP)

500.000

3

Khám Nhi

 

 

+ Trong giờ hành chính

120.000

 

+ Ngoài giờ hành chính, ngày chủ nhật

150.000

4

Khám nhũ

180.000

5

Khám Nội khoa (tại PK)

120.000

 

Khám Nội khoa (tại giường)

150.000

6

Khám Cấp cứu, khám nhập viện

250.000

7

Khám Vô sinh

200.000

8

Khám sàn chậu

150.000

9

Khám đánh giá chức năng sàn chậu

200.000

10

Khám yêu cầu bác sĩ không có lịch khám

 

 

+ Khám thường

200.000

 

+ Khám VIP

500.000

II. CẬN LÂM SÀNG

1

Siêu âm sản, phụ khoa (Trắng đen)

180.000

2

Siêu âm sản, phụ khoa (Doppler)

250.000

3

Siêu âm đo độ mờ da gáy

230.000

4

Siêu âm 3D

350.000

5

Siêu âm 4D hình thái học thai nhi

400.000

6

Siêu âm Nhũ

230.000

7

Pap mear

160.000

8

Paps brush

210.000

9

Pap Liqui - Prep

400.000

10

Pap's Thinprep

600.000

11

Soi cổ tử cung

350.000

12

FNA

350.000

13

Soi tươi, soi nhuộm

110.000

14

X quang phổi ngực (trẻ em )

120.000

15

X quang phổi ngực (người lớn)

140.000

16

X quang bụng

120.000

17

Kích quang chậu

400.000

18

HSG

700.000

19

Đo điện tim

80.000

III. ĐIỀU TRỊ

1

Chấm dứt thai lưu bằng thuốc

1.100.000

2

Phá thai nội khoa

1.700.000

3

Đặt que cấy Implanon

3.200.000

4

Nạo sinh thiết từng phần (tê)

1.200.000

5

Nạo sinh thiết từng phần (mê)

1.500.000

6

Bấm sinh thiết

350.000

7

Đốt điện cổ tử cung

350.000

8

Đặt vòng dây

460.000

9

Lấy vòng dây

230.000

10

Lấy vòng khó (vòng mất dây - vòng kín) (tê)

1.800.000

11

Lấy vòng khó (vòng mất dây, vòng kín) (mê)

2.100.000

12

Nạo -  hút thai (tê)

1.200.000

13

Nạo - hút thai (mê)

1.500.000

14

Rạch Kyst Bartholin (Tê)

1.400.000

15

Rạch Kyst Bartholin (mê)

1.800.000

16

Stresstest

500.000

17

Non stresstest

300.000

18

Sanh thường

3.500.000

19

Sanh thường có vết mổ cũ

4.100.000

20

Sửa thành sau âm đạo sau sanh

3.000.000

21

Gây tê ngoài màng cứng

1.700.000

22

Mổ lấy thai

6.000.000

23

Mổ lấy thai VMC lần 1

7.000.000

24

Mổ lấy thai VMC lần 2

7.400.000

25

Mổ lấy thai VMC lần 3

7.800.000

26

Mổ lấy thai nhau tiền đạo

8.700.000

27

Giảm đau sau mổ

1.700.000

28

Nội soi bóc nhân xơ tử cung

8.100.000-10.400.000

29

Nội soi cắt tử cung hoàn toàn

11.000.000

30

Nội soi bảo tồn vòi tử cung/ thai ngoài tử cung

8.700.000

31

Nội soi cắt vòi tử cung 1 bên

6.600.000

32

Nội soi cắt vòi tử cung 2 bên

6.900.000

33

Nội soi bóc u buồng trứng 1 bên

7.500.000-8.100.000

34

Nội soi bóc u buồng trứng 2 bên

8.700.000-9.200.000

35

Nội soi chẩn đoán vô sinh

7.500.000

36

Cắt tử cung hoàn toàn

9.200.000

37

Cắt tử cung ngả âm đạo, sửa hội âm

9.200.000

38

Bóc u buồng trứng 1 bên

5.500.000-6.000.000

39

Bóc u buồng trứng 2 bên

7.500.000-8.100.000

40

Bóc nhân xơ tử cung

6.500.000-7.000.000

41

Gắp thai > 20 tuần

4.600.000

42

Sửa thành sau âm đạo

3.500.000

43

Sửa thành trước âm đạo

4.100.000

44

Sửa thành trước và sau âm đạo

6.400.000

45

Khâu hở eo tử cung

3.500.000

46

Khoét chóp cổ tử cung

3.500.000

 

BV Phụ sản MêKông
243-243A-243B Hoàng Văn Thụ, P.1, Q.Tân Bình, TPHCM
Tổng đài tư vấn khách hàng: 19006113 (bấm phím 0)
Tổng đài đặt lịch hẹn khám: 19006113 (bấm phím 1)


Trân trọng!

Tìm câu hỏi dịch vụ y

Được tìm nhiều:

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X