Hotline 24/7
08983-08983

Terbinafine là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Terbinafine là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Hoạt chất: Terbinafine
Thương hiệu: Lamisil®, Kem Lamisil 1%

I. Công dụng thuốc Terbinafine

1. Công dụng của thuốc Terbinafine

Terbinafine nằm trong nhóm thuốc gọi là thuốc chống nấm. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm.

Terbinafine được bào chế dưới dạng hạt, kem bôi da, viên nén. Trong đó, hạt uống terbinafine được sử dụng để điều trị nhiễm nấm da đầu ở trẻ em ít nhất 4 tuổi. Viên nén terbinafine được sử dụng để điều trị nhiễm nấm móng chân và móng tay.

Terbinafine đôi khi cũng được sử dụng để điều trị bệnh giun đũa (nhiễm nấm da gây ra phát ban đỏ có vảy trên các bộ phận khác nhau của cơ thể) và jock ngứa (nhiễm nấm da ở háng hoặc mông).

2. Thông tin quan trọng khi dùng thuốc Terbinafine

Một số người dùng terbinafine đã bị tổn thương gan nghiêm trọng dẫn đến ghép gan hoặc tử vong.

Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các triệu chứng tổn thương gan, chẳng hạn như buồn nôn, đau dạ dày trên, nôn mửa, chán ăn, mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt). Những tình trạng này có thể xảy ra cho dù bạn có từng gặp vấn đề về gan hay không.

II. Liều dùng thuốc Terbinafine

1. Liều dùng thuốc Terbinafine với người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho bệnh nấm móng tay, móng chân

Viên nén: 250 mg uống mỗi ngày một lần

Thời gian điều trị đối với nấm móng tay khoảng 6 tuần và nấm móng chân khoảng 12 tuần.

b. Liều người lớn thông thường cho bệnh nấm da đầu (Tinea Capitis)

Hạt uống: 250 mg uống mỗi ngày một lần trong 6 tuần.

c. Liều người lớn thông thường cho nấm da toàn thân (Tinea Corporis)

Một số chuyên gia khuyến nghị dùng dạng viên nén 250 mg uống mỗi ngày một lần trong 2 đến 4 tuần.

d. Liều người lớn thông thường cho nấm da đùi (Tinea Cruris)

Một số chuyên gia khuyến nghị dùng dạng viên nén 250 mg uống mỗi ngày một lần trong 2 đến 4 tuần.

e. Liều người lớn thông thường cho nấm da chân (lác đồng tiền - Tinea Pedis)

Một số chuyên gia khuyến nghị dùng dạng viên nén 250 mg uống mỗi ngày một lần trong 2 đến 6 tuần.

f. Đối với Terbinafine dạng kem

Terbinafine dạng kem dùng để điều trị nấm bàn chân, nấm da chân, nấm candida ở da, lang ben. Liều lượng cụ thể như sau:

- Để điều trị nấm bàn chân có thể bôi một ngày 2 lần, thời gian điều trị trong 2 tuần.

- Để điều trị nấm da chân, bôi kem terbinafine ngày 1 lần trong 1 tuần.

- Để điều trị nấm candida ở da, bôi kem 1 hoặc 2 lần một ngày, thời gian điều trị trong 1 đến 2 tuần.

- Để điều trị lang ben, bôi kem 1 hoặc 2 lần một ngày, thời gian điều trị trong 2 tuần.

Liều dùng thuốc Terbinafine

2. Liều dùng thuốc Terbinafine với trẻ em

Liều trẻ em thông thường cho bệnh bệnh nấm da đầu (Tinea Capitis)

Trẻ từ 4 tuổi trở lên dùng dạng hạt uống. Nếu trẻ dưới 25 kg 125 mg uống mỗi ngày. Trẻ nặng từ 25 đến 35 kg 187,5 mg uống mỗi ngày một lần. Lớn hơn 35 kg 250 mg uống mỗi ngày. Thời gian điều trị 6 tuần.

Đối với trẻ em, một số chuyên gia khuyến nghị có thể dùng viên nén 5 mg/ kg/ ngày uống dựa trên trọng lượng. Trẻ nặng từ 10 đến 20 kg uống 62,5 mg mỗi ngày một lần. Trẻ từ 21 đến 40 kg uống 125 mg mỗi ngày một lần. Trẻ nặng từ 41 kg trở lên uống 250 mg mỗi ngày một lần.

3. Liều dùng thuốc Terbinafine với người đang mang thai và cho con bú

Khi mang thai, terbinafine chỉ nên được sử dụng khi cần thiết rõ ràng. Trước khi sử dụng, hãy thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.

Các dạng khác của terbinafine khi dùng đường uống có thể đi vào vú sữa nhưng chưa ghi nhận mức độ ảnh hưởng với trẻ. Đến nay vẫn chưa biết terbinafine dạng bôi ngoài da có truyền vào sữa mẹ hay không vì chưa được nghiên cứu ở phụ nữ cho con bú, chỉ khoảng 1% thuốc được hấp thu sau khi bôi, do đó nguy cơ cho trẻ rất thấp. Tuy nhiên, việc dùng thuốc ở phụ nữ đang cho con bú nên được thận trọng, cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ. Trước khi dùng terbinafine, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.

III. Cách dùng thuốc Terbinafine

1. Cách dùng thuốc Terbinafine hiệu quả

Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Không dùng thuốc terbinafine với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Terbinafine dạng hạt thường được dùng với một loại thực phẩm mềm mỗi ngày một lần trong 6 tuần. Để chuẩn bị một liều hạt terbinafine, hãy rắc toàn bộ gói hạt lên một thìa thức ăn mềm như bánh pudding hoặc khoai tây nghiền. Không rắc hạt lên thực phẩm mềm làm từ trái cây, chẳng hạn như táo. Nếu bác sĩ yêu cầu bạn lấy 2 gói hạt terbinafine, bạn có thể rắc thuốc trong cả hai gói lên một thìa, hoặc có thể rắc từng gói lên một thìa thức ăn mềm riêng biệt. Nuốt thìa hạt terbinafine và thức ăn mềm mà không cần nhai.

Dạng viên nén terbinafine thường được uống cùng hoặc không có thức ăn một lần một ngày trong 6 tuần đối với nhiễm trùng móng tay và một lần một ngày trong 12 tuần đối với nhiễm trùng móng chân.
Dạng gel terbinafine chỉ dùng trên da, không bôi thuốc vào mắt, mũi hoặc miệng hoặc bên trong âm đạo. Nếu chẳng may thuốc dính vào những khu vực này trên cơ thể hãy xả sạch nhiều lần với nước.

Trước khi bôi gel terbinafine, hãy rửa sạch và lau khô khu vực da được điều trị. Sau đó, thoa một lớp mỏng thuốc lên trên khu vực bị ảnh hưởng, thường là một lần mỗi ngày theo hướng dẫn trên gói sản phẩm. Rửa tay sau khi thoa thuốc, trừ khi khu vực điều trị là vùng bàn tay. Lưu ý là không quấn, che hoặc băng bó khu vực điều trị trừ khi bác sĩ chỉ định làm như vậy. Không áp dụng thuốc này trên da đầu hoặc móng trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Sử dụng thuốc terbinafine đầy đủ theo liệu trình điều trị, ngay cả khi các triệu chứng đã cải thiện. Việc bỏ qua liều có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng kháng thuốc kháng nấm. Nên nhớ, terbinafine sẽ không điều trị nhiễm virus như cúm hoặc cảm lạnh thông thường.

Sử dụng thuốc terbinafine thường xuyên để có được lợi ích cao nhất từ nó. Để giúp bạn nhớ, sử dụng nó cùng một lúc mỗi ngày.

Trong khi sử dụng terbinafine, bạn có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên.

Tình trạng của bạn có thể tiếp tục cải thiện sau khi điều trị đầy đủ kết thúc. Có thể mất vài tuần sau khi điều trị nhiễm trùng để chữa lành hoàn toàn. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn xấu đi hoặc không cải thiện trong vòng 2 tuần.

2. Bạn nên làm gì khi uống quá liều thuốc Terbinafine

Các triệu chứng quá liều thuốc terbinafine có thể bao gồm đau đầu, chóng mặt, nôn mửa, đau dạ dày, phát ban và đi tiểu nhiều. Nếu bạn hoặc ai đó dùng quá liều, vô tình nuốt phải gel terbinafine hãy gọi ngay cho bác sĩ, Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến khoa Cấp cứu cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

3. Bạn nên làm gì khi bỏ quên liều thuốc Terbinafine

Nếu bạn đang dùng hạt terbinafine và bỏ lỡ một liều, hãy dùng liều đã quên ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc thường xuyên. Đừng dùng một liều gấp đôi để bù cho một lần bỏ lỡ.

Nếu bạn đang dùng viên nén terbinafine và bỏ lỡ một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu liều tiếp theo của bạn trong vòng chưa đầy 4 giờ, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc thường xuyên của bạn. Đừng dùng một liều gấp đôi để bù cho một lần bỏ lỡ.

IV. Tác dụng phụ thuốc Terbinafine

1. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Terbinafine

a. Tác dụng phụ thường gặp

Terbinafine có thể gây ra tác dụng phụ. Hãy cho bác sĩ biết nếu bất kỳ triệu chứng nào là nghiêm trọng hoặc không biến mất:

- Bệnh tiêu chảy;

- Khó tiêu;

- Ngứa;

- Đau đầu;

- Cảm thấy buồn, vô giá trị, bồn chồn hoặc thay đổi tâm trạng

- Mất năng lượng hoặc hứng thú với các hoạt động hàng ngày;

- Thay đổi cách bạn ngủ;

- Xét nghiệm chức năng gan bất thường.

b. Tác dụng phụ nghiêm trọng

Tìm kiếm điều trị y tế nếu bạn có một phản ứng thuốc nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận của cơ thể. Các triệu chứng có thể bao gồm: phát ban da, sốt, sưng hạch, triệu chứng giống cúm, đau cơ, yếu cơ nghiêm trọng, bầm tím bất thường hoặc vàng da hoặc mắt. Phản ứng này có thể xảy ra vài tuần sau khi bạn bắt đầu sử dụng terbinafine.

Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các triệu chứng tổn thương gan, chẳng hạn như buồn nôn, đau dạ dày trên, nôn mửa, chán ăn, mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét hoặc vàng da (vàng da hoặc mắt). Những tình trạng này có thể xảy ra cho dù bạn có từng gặp vấn đề về gan hay không.

Cũng gọi cho bác sĩ nếu bạn có:

- Thay đổi trong cảm giác vị giác hoặc khứu giác. Bạn nên biết rằng terbinafine có thể gây mất hoặc thay đổi cách bạn nếm hoặc ngửi. Mất vị giác có thể gây giảm sự thèm ăn, giảm cân và cảm giác lo lắng hoặc trầm cảm. Những thay đổi này có thể cải thiện ngay sau khi bạn ngừng điều trị bằng terbinafine, nhưng nó có thể kéo dài rất lâu hoặc có thể là vĩnh viễn.

- Tâm trạng chán nản, khó ngủ, thiếu hứng thú với hoạt động hàng ngày, cảm thấy lo lắng hoặc bồn chồn;

- Da nhợt nhạt, dễ bầm tím, chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), các đốm màu tím hoặc đỏ dưới da của bạn;

- Sưng, tăng cân nhanh, ít hoặc không đi tiểu;

- Máu trong nước tiểu hoặc phân;

- Giảm cân do thay đổi khẩu vị hoặc mất cảm giác ngon miệng;

- Vết loét da, phát ban da hình con bướm trên má và mũi của bạn (xấu đi dưới ánh sáng mặt trời).

Tác dụng phụ thuốc Terbinafine

c. Phản ứng dị ứng

Mặc dù rất hiếm nhưng bạn cần nhận trợ giúp y tế khẩn cấp (gọi Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến khoa Cấp cứu cơ sở y tế gần nhất) nếu có dấu hiệu của một phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt hoặc cổ họng của bạn hoặc một phản ứng da nghiêm trọng như sốt, đau họng, rát trong mắt, đau da, đỏ hoặc tím da nổi mẩn đỏ lây lan và gây phồng rộp và bong tróc.

2. Nên tránh những gì khi dùng Terbinafine?

Tránh cà phê, trà, cola, nước tăng lực hoặc các nguồn caffeine khác trong khi dùng terbinafine.

Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc tắm nắng. Terbinafine có thể làm bạn dễ bị cháy nắng hơn. Mặc quần áo bảo hộ và sử dụng kem chống nắng (SPF 30 trở lên) khi bạn ở ngoài trời.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Terbinafine

1. Nên làm gì trước khi dùng thuốc Terbinafine

Trước khi sử dụng terbinafine, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với các thành phần có trong thuốc; hoặc với các thuốc chống nấm allylamine khác (ví dụ, naftifine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng khác. Nếu bạn không biết trong thuốc có những thành phần gì, hãy trao đổi với bác sĩ, dược sĩ trước khi nhận thuốc để được hướng dẫn cụ thể.

Đồng thời, bạn cũng nên nói rõ với bác sĩ về tiền sử bệnh của mình, đặc biệt là bệnh gan, nhiễm nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người HIV, hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), hệ thống miễn dịch yếu, lupus (tình trạng hệ thống miễn dịch tấn công nhiều mô và cơ quan bao gồm da, khớp, máu, và thận), hoặc bệnh thận. Bác sĩ có thể đưa ra lời khuyên là bạn không dùng terbinafine và thay thế bằng loại thuốc khác.

Nói với bác sĩ và dược sĩ những loại thuốc theo toa và không kê toa, vitamin, bổ sung dinh dưỡng, và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng. Hãy chắc chắn đề cập đến bất kỳ điều nào sau đây: amiodarone (Cordarone, Nexterone, Pacerone); thuốc chẹn beta như atenolol (Tenormin), labetol (Trandate), metoprolol (Lopressor, Toprol XL), nadolol (Corgard), và propranolol (Hemangeol, Inderal LA, Innopran XL); caffeine (trong Excedrin, Fioricet, Fiorinal, những loại khác); cimetidin (Tagamet); cyclosporine (Gengraf, Neoral, Sandimmune); dextromethorphan (Delsym, trong Mucinex DM, Promethazine DM, những người khác); flecainide; fluconazole (Diflucan); ketoconazole (Nizoral); các chất ức chế monoamin oxydase loại B (MAO-B) như rasagiline (Azilect) và selegiline (Eldepryl, Emsam, Zelapar); propafenone; rifampin (Rifadin, Rimactane); Các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) như citalopram (Celexa), escitalopram (Lexapro), fluoxetine (Prozac), fluvoxamine (Luvox), paroxetine (Paxil) và sertraline (Zaxil) thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs) như amitriptyline, amoxapine, clomipramine (Anafranil), desipramine (Norpramin), doxepin (Silenor), imipramine (Norpramin), doxepin (Silenor), imipramine (Tofranil) Bác sĩ của bạn có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi bạn cẩn thận về tác dụng phụ.

Hãy cho bác sĩ biết bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng terbinafine, hãy gọi bác sĩ.

2. Tương tác thuốc với Terbinafine

Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc của bạn hoạt động hoặc tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy liệt kê với bác sĩ các loại thuốc bạn đang sử dụng hoặc đã sử dụng gần đây, đặc biệt là:

●    Amoxicillin;
●    Aspirin;
●    Azithromycin;
●    Benadryl (diphenhydramine);
●    Ciprofloxacin;
●    Citalopram;
●    CoQ10 (ubiquinone);
●    Cymbalta (duloxetine);
●    Dầu cá (axit béo không bão hòa đa omega-3);
●    Fluconazole;
●    Ibuprofen;
●    Itraconazole;
●    Lamisil (terbinafine);
●    Lansoprazole;
●    Levothyroxin;
●    Lexapro (escitalopram);
●    Lipitor (atorvastatin);
●    Lyrica (pregabalin);
●    Metoprolol Succinate ER (metoprolol);
●    Metronidazole;
●   Nexium (esomeprazole);
●    Norco (acetaminophen/ hydrocodone);
●    Omeprazole;
●    Phentermine;
●    Prednisone;
●    ProAir HFA (albuterol);
●    Singulair (montelukast);
●    Tylenol (acetaminophen);
●    Vitamin B12 (cyanocobalamin);
●    Vitamin C (axit ascobic);
●    Vitamin D2 (ergocalciferol);
●    Vitamin D3 (cholecalciferol);
●    Warfarin;
●    Xanax (alprazolam);
●    Zyrtec (cetirizine).

VI. Cách bảo quản thuốc Terbinafine

Bảo quản ở hoặc dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp hoặc độ ẩm quá mức. Không bảo quản thuốc trong nhà tắm. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách sản phẩm này khi hết hạn hoặc không còn cần thiết.

Phương Nguyên
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com, medlineplus.gov

Có thể bạn quan tâm

091442****

Ngất xỉu, nằm ngủ cảm thấy rung lắc mà sao chụp CT sọ não không ra bệnh?

Nguyên nhân thường gặp gây ra ngất, rung lắc là cơn động kinh. CTscan sọ não bình thường không đủ để loại trừ động kinh.

Xem toàn bộ

097162****

Đau hai bên hông, nước tiểu pH=8 có phải là bệnh thận?

Để kiểm tra xem thận có vấn đề gì hay không, cần xét nghiệm nước tiểu và siêu âm bụng tổng quát, xét nghiệm máu kiểm tra chức năng thận…

Xem toàn bộ

096833****

Bị ngã mất trí nhớ tạm thời, 5 tháng sau chóng mặt mắc ói, có phải do nứt sọ?

Chấn thương đầu mạnh có nứt sọ não và mất trí nhớ tạm thời sau đó gợi ý nhiều khả năng em có bị xuất huyết sọ não kèm theo…

Xem toàn bộ

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X