Hotline 24/7
08983-08983

Ranolazine là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Tên hoạt chất: Ranolazine.

Thương hiệu: Nefazor, Ranozine, Ranexa, Rancad, Ranolin, Z-Rano, Ranzol, Ranolaz, Ranolaz OD, Ranx, Cartinex, Ranolist, Ranozex, Runflow, Ranozeal, Nexzine, Ranzeda-SR, Ranogem ER, Ranotaj.

I. Công dụng của thuốc Ranolazine

Ranolazine được sử dụng để điều trị đau thắt ngực mãn tính (đau ngực). Ranolazine không được sử dụng trong cơn đau thắt ngực cấp tính (khẩn cấp).

II. Liều dùng Ranolazine

1. Liều dùng Ranolazine dành cho người lớn

Liều người lớn thông thường cho đau thắt ngực

- 500 mg uống hai lần một ngày; tăng lên 1000 mg uống hai lần một ngày khi cần

- Liều tối đa: 1000 mg uống hai lần một ngày.

2. Liều dùng Ranolazine dành cho trẻ em

Liều dùng Ranolazine cho trẻ em chưa được khuyến cáo. Tốt nhất nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định sử dụng.

Liều dùng Ranolazine

III. Cách dùng thuốc Ranolazine hiệu quả

Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn thuốc hoặc tờ hướng dẫn. Bác sĩ của bạn đôi khi có thể thay đổi liều của bạn. Sử dụng thuốc chính xác theo chỉ dẫn.

Bạn có thể dùng ranolazine cùng hoặc không cùng thức ăn.

Nuốt toàn bộ viên thuốc và không nghiền nát, nhai hoặc phá vỡ nó.

Đau thắt ngực mãn tính thường được điều trị bằng sự kết hợp của thuốc. Sử dụng tất cả các loại thuốc theo chỉ dẫn và đọc tất cả các hướng dẫn thuốc bạn nhận được. Không thay đổi liều hoặc lịch dùng thuốc mà không có lời khuyên của bác sĩ.

Gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện, hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn.

Bạn sẽ cần xét nghiệm y tế thường xuyên để kiểm tra chức năng tim và thận.

IV. Tác dụng phụ của Ranolazine

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

●      Cảm giác nhẹ đầu, sắp ngất đi;

●      Nhịp tim đập nhanh hoặc dồn dập, rung rinh trong lồng ngực;

●      Vấn đề về thận: đi tiểu ít hoặc không đi tiểu, đau hoặc khó tiểu, sưng ở bàn chân hoặc mắt cá chân, cảm thấy mệt mỏi hoặc khó thở.

Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

●      Buồn nôn, táo bón;

●      Đau đầu;

●      Chóng mặt.

Tác dụng phụ của Ranolazine

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Ranolazine

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Ranolazine

Bạn không nên dùng ranolazine nếu bạn bị dị ứng với nó, hoặc nếu bạn có: Bệnh xơ gan.

Nhiều loại thuốc có thể tương tác và gây ra tác dụng nguy hiểm. Một số loại thuốc không nên được sử dụng cùng với ranolazine. Bác sĩ có thể thay đổi kế hoạch điều trị của bạn nếu bạn cũng sử dụng:

●      Clarithromycin;

●      Nefazodone;

●      John's wort;

●      Thuốc chống nấm: itraconazole, ketoconazole;

●      Thuốc HIV hoặc AIDS: indinavir, lopinavir / ritonavir, nelfinavir, ritonavir, saquinavir;

●      Thuốc động kinh: carbamazepine, phenobarbital, phenytoin;

●      Thuốc trị lao: rifabutin, rifampin, rifapentine.

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có:

●      Hội chứng QT dài (ở bạn hoặc một thành viên trong gia đình);

●      Bệnh gan;

●      Bệnh thận.

2. Nếu bạn quên một liều Ranolazine

Bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều tiếp theo của bạn vào thời gian thường xuyên. Không sử dụng hai liều cùng một lúc.

3. Nếu bạn dùng quá liều Ranolazine

Quá liều có thể gây buồn nôn, nôn, tê hoặc ngứa ran, chóng mặt, nhìn đôi, nhầm lẫn hoặc ngất xỉu. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu dùng Ranolazine quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Ranolazine?

Tránh lái xe hoặc hoạt động nguy hiểm cho đến khi bạn biết ranolazine sẽ ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Phản ứng của bạn có thể bị suy yếu.

Bưởi có thể tương tác với ranolazine và dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn. Tránh sử dụng các sản phẩm bưởi.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Ranolazine trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Người ta không biết liệu thuốc này sẽ gây hại cho thai nhi. Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Người ta không biết liệu Ranolazine truyền vào sữa mẹ hay liệu nó có thể gây hại cho em bé bú. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.

Lưu ý khi dùng thuốc Ranolazine

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Ranolazine?

Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn. Nhiều loại thuốc có thể ảnh hưởng đến ranolazine, đặc biệt là:

●      Các loại thuốc điều trị bệnh tim;

●      Thuốc kháng sinh hoặc thuốc chống nấm;

●      Thuốc hạ cholesterol;

●      Thuốc tiểu đường uống;

●      Thuốc để ngăn ngừa thải ghép nội tạng;

●      Thuốc chữa bệnh tâm thần;

●      Thuốc để điều trị hoặc ngăn ngừa buồn nôn và nôn do hóa trị hoặc xạ trị.

Nhiều loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến ranolazine, bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Ranolazine có thể tương tác với loại thuốc cụ thể được liệt kê sau:

●      Amiodarone;

●      Aspir 81 (aspirin);

●      Aspirin liều thấp (aspirin);

●      Atorvastatin;

●      Brilinta (ticagrelor);

●      CoQ10 (ubiquinone);

●      Eliquis (apixaban);

●      Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);

●      Haloperidol;

●      Imdur (isosorbide mononitrate);

●      Isosorbide;

●      Ivabradine;

●      Januvia (sitagliptin);

●      Lantus (insulin glargine);

●      Lasix (furosemide);

●      Lyrica (pregabalin);

●      Metoprolol Succinate ER (metoprolol);

●      Metoprolol Tartrate (metoprolol);

●      MiraLAX (polyethylene glycol 3350);

●      Nitrostat (nitroglycerin);

●      Plavix (clopidogrel);

●      Quetiapine;

●      Rivaroxaban;

●      Simvastatin;

●      Tylenol (acetaminophen);

●      Viagra (sildenafil);

●      Vitamin B12 (cyanocobalamin);

●      Vitamin C (ascorbic acid);

●      Vitamin D3 (cholecalciferol).

VII. Cách bảo quản Ranolazine

1. Cách bảo quản thuốc Ranolazine

Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng thuốc cho chỉ định được kê đơn.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Ranolazine

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Ranolazine khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn

Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn tham khảo: drugs.com, medlineplus.gov

Có thể bạn quan tâm

090957****

Ngã xe đập cằm xuống đường, sau 3 tuần sờ thấy cục cứng có tự hết được không?

Nếu em không làm gì hết thì theo thời gian mô chai có thể tự tiêu dần, nhưng khá lâu, cũng có vài trường hợp không tiêu.

Xem toàn bộ

039295****

Ngủ dậy mắt 1 mí thành 2 mí, có đáng lo?

Việc tự nhiên mắt 1 mí chuyển sang 2 mí ít khi là do nguyên nhân bệnh lý, mà chỉ do sức cơ nâng mi bên đó mạnh hơn…

Xem toàn bộ

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X