Hotline 24/7
08983-08983

Linezolid là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Linezolid là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Linezolid

Thương hiệu: Linezolid, Phyzolid, Zyvox, Forlen, Zolrest, Zyvoxam, Linophar, Linzonox, Lizolid, Luzid, Crizolid, Linospan, Aslid, Nezolid, Z-Line, Linzosal, Linzosal-C, Linzid, Recline, Lyno, Linstar, Lizoforce, Linoron, Linofast, Lidomax, Linzodoz, Lineid…

I. Công dụng của thuốc Linezolid

Linezolid là một loại kháng sinh chống lại vi khuẩn trong cơ thể. Linezolid cũng là một chất ức chế MAO (monoamin oxydase).

Linezolid được sử dụng để điều trị các loại nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau, như viêm phổi, nhiễm trùng da và nhiễm trùng kháng với các loại kháng sinh khác.

II. Liều dùng Linezolid

1. Liều dùng Linezolid dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho nhiễm khuẩn huyết/ viêm phổi/ viêm phổi bệnh viện/ nhiễm trùng do vi khuẩn

600 mg tiêm tĩnh mạch hoặc uống mỗi 12 giờ nếu nhiễm khuẩn Enterococcus faecium kháng vancomycin

Thời gian điều trị:

- Nếu có viêm phổi: 10 - 14 ngày liên tục

- Nếu có nhiễm trùng Enterococcus faecium kháng vancomycin: 14 - 28 ngày liên tục

b. Liều người lớn thông thường cho nhiễm trùng da và cấu trúc

- Nhiễm trùng biến chứng: 600 mg tiêm tĩnh mạch hoặc uống mỗi 12 giờ

- Nhiễm trùng không biến chứng: 400 mg uống mỗi 12 giờ

- Thời gian điều trị: 10 - 14 ngày liên tục.

Liều dùng Linezolid

2. Liều dùng Linezolid dành cho trẻ em

a. Liều trẻ em thông thường cho nhiễm khuẩn huyết/ viêm phổi/ viêm phổi bệnh viện/ nhiễm trùng do vi khuẩn

- Dưới 7 ngày, tuổi thai dưới 34 tuần: 10 mg / kg tiêm tĩnh mạch hoặc uống mỗi 12 giờ

- Dưới 7 ngày, tuổi thai ít nhất 34 tuần: 10 mg / kg tiêm tĩnh mạch hoặc uống mỗi 8 giờ

- 7 ngày tuổi - 11 tuổi: 10 mg / kg tiêm tĩnh mạch hoặc uống mỗi 8 giờ

- 12 tuổi trở lên: 600 mg tiêm tĩnh mạch hoặc uống mỗi 12 giờ

Liều tối đa: 600 mg / liều

Thời gian điều trị:

- Nếu có viêm phổi: 10 - 14 ngày liên tục

- Nếu có nhiễm trùng Enterococcus faecium kháng vancomycin: 14 - 28 ngày liên tục

b. Liều trẻ em thông thường cho nhiễm trùng da và cấu trúc

Nhiễm trùng biến chứng:

- Dưới 7 ngày, tuổi thai dưới 34 tuần: 10 mg / kg tiêm tĩnh mạch hoặc uống mỗi 12 giờ

- Dưới 7 ngày, tuổi thai ít nhất 34 tuần: 10 mg / kg tiêm tĩnh mạch hoặc uống mỗi 8 giờ

- 7 ngày tuổi - 11 tuổi: 10 mg / kg tiêm tĩnh mạch hoặc uống mỗi 8 giờ

- 12 tuổi trở lên: 600 mg tiêm tĩnh mạch hoặc uống mỗi 12 giờ

Nhiễm trùng không biến chứng:

- Dưới 7 ngày, tuổi thai dưới 34 tuần: 10 mg / kg uống mỗi 12 giờ

- Dưới 7 ngày, tuổi thai ít nhất 34 tuần: 10 mg / kg uống mỗi 8 giờ

- 7 ngày đến dưới 5 tuổi: 10 mg / kg uống mỗi 8 giờ

- 5 tuổi - 11 tuổi: 10 mg / kg uống mỗi 12 giờ

- 12 tuổi trở lên: 600 mg uống mỗi 12 giờ

Liều tối đa: 600 mg / liều

Thời gian điều trị: 10 - 14 ngày liên tục.

III. Cách dùng thuốc Linezolid hiệu quả

Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn thuốc hoặc tờ hướng dẫn. Sử dụng thuốc chính xác theo chỉ dẫn.

Viên nén hoặc chất lỏng Linezolid có thể được uống cùng hoặc không cùng thức ăn.

Tiêm Linezolid được tiêm dưới dạng tĩnh mạch. Bác sĩ sẽ tiêm thuốc cho bạn.

Chuẩn bị tiêm chỉ khi bạn đã sẵn sàng. Không sử dụng nếu thuốc có các hạt trong đó. Gọi dược sĩ của bạn cho thuốc mới.

Đọc và cẩn thận làm theo bất kỳ hướng dẫn sử dụng nào được cung cấp cùng với thuốc của bạn. Không sử dụng linezolid nếu bạn không hiểu tất cả các hướng dẫn để sử dụng đúng cách. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc.

Nhẹ nhàng trộn hỗn dịch uống (chất lỏng) bằng cách lật ngược chai 3 - 5 lần, đừng lắc. Sử dụng ống tiêm định lượng được cung cấp, hoặc sử dụng thiết bị đo liều thuốc (không phải thìa bếp).

Bạn sẽ cần xét nghiệm y tế thường xuyên. Tầm nhìn và huyết áp của bạn cũng có thể cần phải được kiểm tra thường xuyên.

Sử dụng linezolid trong khoảng thời gian quy định đầy đủ, ngay cả khi các triệu chứng của bạn nhanh chóng cải thiện. Bỏ qua liều có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng kháng thuốc. Linezolid sẽ không điều trị nhiễm virus như cúm hoặc cảm lạnh thông thường .

IV. Tác dụng phụ của Linezolid

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng (nổi mề đay, khó thở, sưng mặt hoặc cổ họng) hoặc phản ứng da nghiêm trọng (sốt, đau họng, bỏng mắt, đau da, phát ban da đỏ hoặc tím với phồng rộp, bong tróc da).

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

- Vấn đề tầm nhìn, thay đổi tầm nhìn màu sắc;

- Đau dạ dày, tiêu chảy nước hoặc có máu;

- Một cơn động kinh;

- Đổ mồ hôi, cảm thấy lo lắng hoặc run rẩy (có thể là dấu hiệu của lượng đường trong máu thấp);

- Nồng độ serotonin cao trong cơ thể: kích động, ảo giác, sốt, đổ mồ hôi, run rẩy, nhịp tim nhanh, cứng cơ, co giật, mất phối hợp, buồn nôn, nôn, tiêu chảy;

- Nhiễm axit lactic: đau cơ bất thường, khó thở, đau dạ dày, nôn, nhịp tim không đều, chóng mặt, cảm thấy lạnh, hoặc cảm thấy rất yếu hoặc mệt mỏi;

- Số lượng tế bào máu thấp: sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, yếu, nhầm lẫn, lở miệng, lở da, dễ bầm tím, chảy máu bất thường, da nhợt nhạt, tay và chân lạnh, cảm thấy nhẹ đầu hoặc khó thở.

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có các triệu chứng của hội chứng serotonin, chẳng hạn như: kích động, ảo giác, sốt, đổ mồ hôi, run rẩy, nhịp tim nhanh, cứng cơ, co giật, mất phối hợp, buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy.

Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy;

- Phát ban da nhẹ;

- Thiếu máu (hồng cầu thấp);

- Nhức đầu, chóng mặt.

Tác dụng phụ của Linezolid

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Linezolid

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Linezolid

Bạn không nên sử dụng linezolid nếu bạn bị dị ứng với nó.

Không sử dụng linezolid nếu bạn đã dùng thuốc ức chế MAO trong 14 ngày qua. Một tương tác thuốc nguy hiểm có thể xảy ra. Các chất ức chế MAO bao gồm isocarboxazid, tiêm xanh methylen, phenelzine, rasagiline, selegiline và tranylcypromine.

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có:

- Huyết áp cao;

- Rối loạn tuyến giáp;

- Một khối u carcinoid;

- Ức chế tủy xương hoặc hệ thống miễn dịch yếu;

- Bệnh thận hoặc gan;

- Pheochromocytoma (khối u tuyến thượng thận);

- Bệnh tiểu đường;

- Co giật;

- Nếu bạn sử dụng ống thông.

Chất lỏng linezolid có thể chứa phenylalanine. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn có phenylketon niệu (PKU).

2. Nếu bạn quên một liều Linezolid

Sử dụng thuốc càng sớm càng tốt, nhưng bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không sử dụng hai liều cùng một lúc.

3. Nếu bạn dùng quá liều Linezolid

Các triệu chứng quá liều có thể bất tỉnh hoặc khó thở. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ dùng linezolid quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Linezolid?

Thuốc kháng sinh có thể gây tiêu chảy, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng mới. Nếu bạn bị tiêu chảy nước hoặc có máu, hãy gọi cho bác sĩ trước khi sử dụng thuốc chống tiêu chảy.

Bạn nên tránh sử dụng rượu trong khi điều trị bằng linezolid, vì rượu có thể làm tăng một số tác dụng phụ của hệ thần kinh như chóng mặt, buồn ngủ và khó tập trung.

Tránh các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo về tinh thần như lái xe hoặc vận hành máy móc nguy hiểm cho đến khi bạn biết thuốc ảnh hưởng đến bạn như thế nào.

Ăn các thực phẩm có hàm lượng tyramine cao trong khi bạn đang sử dụng linezolid có thể làm tăng huyết áp đến mức nguy hiểm. Tình trạng này có khả năng gây tử vong và có thể gây ra các triệu chứng như nhức đầu dữ dội, nhầm lẫn, mờ mắt, vấn đề về giọng nói hoặc thăng bằng, buồn nôn, nôn, đau ngực, co giật và tê hoặc yếu đột ngột (đặc biệt là ở một bên của cơ thể).

Tránh các thực phẩm có mức độ tyramine cao, chẳng hạn như:

- Phô mai; xúc xích;

- Thịt ngâm hoặc lên men, thịt hun khói hoặc sấy khô;

- Dưa cải bắp; đậu nành; đậu hũ; đậu phụ;

- Quả sung đóng hộp; nho khô; chuối hoặc bơ (đặc biệt nếu quá chín);

- Xì dầu; súp miso;

- Cá trích, cá cơm;

- Bia, rượu vang đỏ;

- Bất kỳ thịt, phô mai, hoặc thực phẩm dựa trên protein khác đã được lưu trữ không đúng cách.

Bạn nên rất quen thuộc với danh sách các loại thực phẩm bạn phải tránh trong khi bạn đang sử dụng linezolid.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Linezolid trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Người ta không biết liệu linezolid sẽ gây hại cho thai nhi. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai.

Có thể không an toàn khi cho con bú trong khi bạn đang sử dụng linezolid. Hỏi bác sĩ về bất kỳ rủi ro có thể gặp phải và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Linezolid?

Một số loại thuốc có thể tương tác với linezolid và gây ra một tình trạng nghiêm trọng gọi là hội chứng serotonin. Hãy chắc chắn rằng bác sĩ của bạn biết nếu bạn cũng dùng thuốc kích thích, thuốc opioid, các sản phẩm thảo dược hoặc thuốc trị trầm cảm, bệnh tâm thần, bệnh Parkinson, đau nửa đầu, nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc phòng ngừa buồn nôn và nôn. Hỏi bác sĩ trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi trong cách hoặc khi bạn dùng thuốc.

Nhiều loại thuốc có thể tương tác với linezolid và một số loại thuốc không nên được sử dụng cùng nhau, bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Linezolid có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●      Advair Diskus (fluticasone / salmeterol);

●      Bactrim (sulfamethoxazole / trimethoprim);

●      Benadryl (diphenhydramine);

●      Cefixime;

●      Ceftriaxone;

●      Cefuroxime;

●      Cipro (ciprofloxacin);

●      Co-trimoxazole (sulfamethoxazole / trimethoprim);

●      Colace (docusate);

●      Combivent (albuterol / ipratropium);

●      Epinephrine;

●      Fentanyl;

●      Iron Sulfate (ferrous sulfate);

●      Lasix (furosemide);

●      Levaquin (levofloxacin);

●      Lyrica (pregabalin);

●      Milk of Magnesia (magnesium hydroxide);

●      Paracetamol (acetaminophen);

●      ProAir HFA (albuterol);

●      Protonix (pantoprazole);

●      Rifampin;

●      Sertraline;

●      Tramadol;

●      Tylenol (acetaminophen);

●      Vancomycin;

●      Vitamin B12 (cyanocobalamin);

●      Vitamin C (ascorbic acid);

●      Vitamin D3 (cholecalciferol);

●      Zofran (ondansetron).

VII. Cách bảo quản Linezolid

1. Cách bảo quản thuốc Linezolid

Lưu trữ tất cả các dạng linezolid ở nhiệt độ phòng tránh ẩm, nóng và ánh sáng. Không lưu trữ ở phòng tắm hay ngăn đá. Vứt bỏ bất kỳ chất lỏng không được sử dụng trong vòng 21 ngày.

Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng Cotrim® cho chỉ định được kê đơn.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Linezolid

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Linezolid khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn

Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình

Nguồn: drugs.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X