Hotline 24/7
08983-08983

Hydralazine là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Hydralazine là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Hydralazine.

Thương hiệu: Hydrila, Aprezine, Apresoline, Flagasolina, H-Zin, Symozin-S, Naman Hydralazine…

I. Công dụng của thuốc Hydralazine

Hydralazine là một thuốc giãn mạch hoạt động bằng cách thư giãn các cơ trong mạch máu của bạn để giúp chúng giãn ra (mở rộng). Điều này làm giảm huyết áp và cho phép máu chảy dễ dàng hơn qua các tĩnh mạch và động mạch của bạn.

Hydralazine được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp).

II. Liều dùng Hydralazine

1. Liều dùng Hydralazine dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho bệnh cao huyết áp

- Liều ban đầu: 10 mg uống 4 lần một ngày trong 2 đến 4 ngày đầu; tăng lên 25 mg uống 4 lần một ngày để cân bằng trong tuần đầu tiên

- Tuần 2 và các tuần tiếp theo: 50 mg uống 4 lần một ngày

- Liều duy trì: Điều chỉnh liều tới mức hiệu quả thấp nhất.

b. Liều người lớn thông thường cho trường hợp tăng huyết áp khẩn cấp

20 - 40 mg tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch nhanh; lặp lại khi cần.

Liều dùng Hydralazine

2. Liều dùng Hydralazine dành cho trẻ em

a. Liều trẻ em thông thường cho bệnh cao huyết áp

Uống:

- Liều dùng: 0,75 mg / kg / ngày chia làm 4 lần

- Có thể tăng dần từ 3 - 4 tuần lên tối đa 7,5 mg / kg / ngày hoặc 200 mg / ngày.

b. Liều trẻ em thông thường cho cấp cứu tăng huyết áp

Tiêm truyền: 1,7 - 3,5 mg / kg / ngày tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch trong 4 - 6 lần chia.

III. Cách dùng thuốc Hydralazine hiệu quả

Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Không dùng hydralazine với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Huyết áp của bạn sẽ cần phải được kiểm tra thường xuyên. Bạn cũng có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên.

Tiếp tục sử dụng thuốc này theo chỉ dẫn, ngay cả khi bạn cảm thấy tốt. Huyết áp cao thường không có triệu chứng. Bạn có thể cần sử dụng thuốc huyết áp cho đến hết đời.

IV. Tác dụng phụ của Hydralazine

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

●      Đau ngực hoặc áp lực, đau lan đến hàm hoặc vai của bạn;

●      Nhịp tim nhanh hoặc đập thình thịch;

●      Cảm giác nhẹ đầu, sắp ngất;

●      Tê, ngứa ran, hoặc đau rát ở tay hoặc chân;

●      Đi tiểu đau hoặc khó khăn;

●      Ít hoặc không đi tiểu;

●      Hội chứng giống lupus: đau khớp hoặc sưng do sốt, sưng hạch, đau cơ, đau ngực, nôn mửa , suy nghĩ hoặc hành vi bất thường và màu da loang lổ.

Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

●      Đau ngực, nhịp tim nhanh;

●      Đau đầu;

●      Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn.

Tác dụng phụ của Hydralazine

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Hydralazine

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Hydralazine

Bạn không nên sử dụng hydralazine nếu bạn bị dị ứng với nó, hoặc nếu bạn có:

●      Bệnh động mạch vành;

●      Bệnh thấp khớp ảnh hưởng đến van hai lá.

Để đảm bảo hydralazine an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn đã từng bị:

●      Bệnh thận;

●      Lupus ban đỏ hệ thống;

●      Đau thắt ngực (đau ngực);

●      Đột quỵ.

2. Nếu bạn quên một liều Hydralazine

Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không dùng thêm thuốc để bù liều.

3. Nếu bạn dùng quá liều Hydralazine

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm nhịp tim nhanh, ấm hoặc ngứa ran dưới da, đau ngực hoặc ngất xỉu. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn nghi ngờ dùng Hydralazine quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Hydralazine?

Tránh thức dậy quá nhanh từ tư thế ngồi hoặc nằm, hoặc bạn có thể cảm thấy chóng mặt. Hãy đứng dậy từ từ và ổn định bản thân để ngăn ngừa một cú ngã.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Hydralazine trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Người ta không biết liệu thuốc này sẽ gây hại cho thai nhi. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Hydralazine có thể truyền vào sữa mẹ, nhưng tác dụng đối với em bé bú không được biết đến. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang cho con bú.

Hydralazine không được chấp thuận cho sử dụng bởi bất cứ ai dưới 18 tuổi.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Hydralazine?

Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng, đặc biệt là:

- Diazoxide (một loại thuốc huyết áp tiêm);

- Chất ức chế MAO: isocarboxazid, linezolid, thuốc Methylene blue, phenelzine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine, và các loại khác.

Các loại thuốc khác có thể tương tác với hydralazine, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Hydralazine có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●      Amlodipine;

●      Aspir 81 (aspirin);

●      Aspirin liều thấp (aspirin);

●      Clonidine;

●      Coreg (carvedilol);

●      Crestor (rosuvastatin);

●      Eliquis (apixaban);

●      Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);

●      Isosorbide;

●      Isosorbide dinitrate;

●      Labetalol;

●      Lantus (insulin glargine);

●      Lasix (furosemide);

●      Lipitor (atorvastatin);

●      Lisinopril;

●      Lyrica (pregabalin);

●      Metoprolol;

●      Metoprolol Succinate ER (metoprolol);

●      Metoprolol Tartrate (metoprolol);

●      MiraLAX (polyethylene glycol 3350);

●      Naproxen;

●      Norvasc (amlodipine);

●      Plavix (clopidogrel);

●      Synthroid (levothyroxine);

●      Tylenol (acetaminophen);

●      Vitamin B12 (cyanocobalamin);

●      Vitamin C (ascorbic acid);

●      Vitamin D3 (cholecalciferol).

VII. Cách bảo quản Hydralazine

1. Cách bảo quản thuốc Hydralazine

Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng thuốc cho chỉ định được kê đơn.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Hydralazine

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Hydralazine khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn

Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X