Hotline 24/7
08983-08983

Etodolac là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Etodolac là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Tên hoạt chất: Etodolac

Thương hiệu: Etodolac, Odolac-P, Etodolmek, FytoLac-P, Elacox, Tamunix, Etova-ER, EtoGesic, Etodolmek, Etopik, Flameto, Etonox…

I. Công dụng của thuốc Etodolac

Etodolac là thuốc chống viêm không steroid (NSAID), hoạt động bằng cách giảm hormone gây viêm và đau trong cơ thể.

Etodolac được sử dụng để điều trị đau nhẹ đến trung bình, viêm xương khớp hoặc viêm khớp dạng thấp.

II. Liều dùng Etodolac

1. Liều dùng Etodolac dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho viêm xương khớp

Viên nang hoặc viên nén: 300 mg uống 2 - 3 lần một ngày hoặc 400 mg uống hai lần một ngày hoặc 500 mg uống hai lần một ngày. Tổng liều hàng ngày không được vượt quá 1200 mg.

Viên nén phóng thích kéo dài: 400 - 1200 mg uống, uống một lần mỗi ngày.

b. Liều người lớn thông thường cho viêm khớp dạng thấp

Viên nang hoặc viên nén: 300 mg uống 2 - 3 lần một ngày hoặc 400 mg uống hai lần một ngày hoặc 500 mg uống hai lần một ngày. Tổng liều hàng ngày không được vượt quá 1200 mg.

Viên nén phóng thích kéo dài: 400 - 1200 mg uống, uống một lần mỗi ngày.

c. Liều người lớn thông thường để giảm đau

Viên nang hoặc viên nén: 200 - 400 mg uống mỗi 6 - 8 giờ. Tổng liều hàng ngày không được vượt quá 1200 mg.

Liều dùng Etodolac

2. Liều dùng Etodolac dành cho trẻ em

Liều trẻ em thông thường cho bệnh viêm khớp thiếu niên

Viên nén phóng thích kéo dài:

6 đến 16 tuổi: liều dựa trên trọng lượng, uống mỗi ngày một lần

Từ 20 đến 30 kg, liều là 400 mg

Đối với 31 đến 45 kg, liều là 600 mg

Đối với 46 đến 60 kg, liều là 800 mg

Đối với lớn hơn 60 kg, liều là 1000 mg.

III. Cách dùng thuốc Etodolac hiệu quả

Uống etodolac chính xác như nó đã được quy định cho bạn. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Không dùng thuốc này với số lượng lớn hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo. Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong điều trị tình trạng của bạn.

Không nghiền nát, nhai hoặc phá vỡ một viên nén phóng thích kéo dài. Nuốt toàn bộ.

Có thể mất đến 2 tuần trước khi các triệu chứng của bạn được cải thiện. Tiếp tục sử dụng thuốc theo chỉ dẫn và báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện.

Nếu bạn sử dụng thuốc này lâu dài, bạn có thể cần xét nghiệm y tế thường xuyên.

Thuốc này có thể gây ra kết quả bất thường với các xét nghiệm y tế nhất định. Nói với bác sĩ điều trị rằng bạn đang sử dụng etodolac.

Đọc tất cả thông tin bệnh nhân, hướng dẫn thuốc và tờ hướng dẫn cung cấp cho bạn. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ câu hỏi.

IV. Tác dụng phụ của Etodolac

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng với etodolac: hắt hơi, chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi; thở khò khè hoặc khó thở; mề đay; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu đau tim hoặc đột quỵ: đau ngực lan xuống hàm hoặc vai, tê đột ngột hoặc yếu ở một bên cơ thể, nói chậm, cảm thấy khó thở.

Ngừng sử dụng etodolac và gọi bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

- Thay đổi trong tầm nhìn của bạn;

- Dấu hiệu đầu tiên của bất kỳ phát ban da, cho dù nhẹ như thế nào;

- Khó thở (ngay cả khi gắng sức nhẹ);

- Sưng hoặc tăng cân nhanh chóng;

- Dấu hiệu chảy máu dạ dày: phân có máu hoặc hắc ín, ho ra máu hoặc nôn trông giống như bã cà phê;

- Các vấn đề về gan: buồn nôn, đau dạ dày trên, ngứa, cảm giác mệt mỏi, triệu chứng giống cúm, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt);

- Vấn đề về thận: đi tiểu ít hoặc không đi tiểu, đau hoặc khó tiểu, sưng ở bàn chân hoặc mắt cá chân, cảm thấy mệt mỏi hoặc khó thở;

- Các tế bào hồng cầu thấp (thiếu máu): da nhợt nhạt, cảm thấy đầu nhẹ hoặc khó thở, nhịp tim nhanh, khó tập trung;

- Phản ứng da nghiêm trọng: sốt, đau họng, sưng ở mặt hoặc lưỡi, nóng rát ở mắt, đau da sau đó là phát ban da đỏ hoặc tím lan rộng (đặc biệt là ở mặt hoặc trên cơ thể) và gây phồng rộp, bong tróc da.

Tác dụng phụ etodolac phổ biến có thể bao gồm:

- Buồn nôn, nôn, đau dạ dày, khó tiêu;

- Tiêu chảy, táo bón, đầy hơi;

- Chóng mặt, suy nhược;

- Đau họng, sổ mũi, triệu chứng cúm;

- Ngứa, nổi mẩn;

- Đau đầu.

Tác dụng phụ của Etodolac

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Etodolac

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Etodolac

Etodolac có thể làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ gây tử vong, đặc biệt nếu bạn sử dụng lâu dài hoặc dùng liều cao, hoặc nếu bạn bị bệnh tim. Ngay cả những người không mắc bệnh tim hoặc các yếu tố nguy cơ cũng có thể bị đột quỵ hoặc đau tim trong khi dùng thuốc này.

Không sử dụng thuốc này ngay trước hoặc sau khi phẫu thuật bắc cầu tim (ghép động mạch vành hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành).

Etodolac cũng có thể gây chảy máu dạ dày hoặc ruột, có thể gây tử vong. Những tình trạng này có thể xảy ra mà không có cảnh báo trong khi bạn đang sử dụng thuốc này, đặc biệt là ở người lớn tuổi.

Bạn không nên sử dụng etodolac nếu bạn bị dị ứng với nó, hoặc nếu bạn đã từng bị lên cơn hen suyễn hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau khi dùng aspirin hoặc NSAID.

Để đảm bảo etodolac an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có:

- Bệnh tim, huyết áp cao, cholesterol cao, tiểu đường, hoặc nếu bạn hút thuốc;

- Tiền sử đau tim, đột quỵ hoặc cục máu đông;

- Có tiền sử loét dạ dày hoặc chảy máu;

- Hen suyễn;

- Bệnh gan hoặc thận;

- Giữ nước.

2. Nếu bạn quên một liều Etodolac

Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không dùng thêm thuốc để bù liều.

3. Nếu bạn uống quá liều Etodolac

Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau dạ dày nghiêm trọng , khó thở , buồn ngủ cực độ. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn dùng Etodolac quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Etodolac?

Tránh uống rượu. Rượu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày do etodolac. Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có triệu chứng chảy máu trong dạ dày hoặc ruột. Điều này bao gồm phân màu đen, có máu, hoặc hắc ín, hoặc ho ra máu hoặc chất nôn trông giống như bã cà phê.

Tránh dùng aspirin hoặc NSAID khác trong khi bạn đang dùng etodolac.

Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ thuốc cảm lạnh, dị ứng hoặc thuốc giảm đau. Nhiều loại thuốc có sẵn trên quầy chứa aspirin hoặc các loại thuốc khác tương tự như etodolac. Kết hợp một số sản phẩm với nhau có thể khiến bạn nhận quá nhiều loại thuốc này. Kiểm tra nhãn để xem thuốc có chứa aspirin, ibuprofen, ketoprofen hoặc naproxen không.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Etodolac trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Uống etodolac trong 3 tháng cuối của thai kỳ có thể gây hại cho thai nhi. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong khi sử dụng etodolac.

Etodolac có thể truyền vào sữa mẹ và có thể gây hại cho em bé bú. Bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này.

Viên nén thông thường etodolac không được chấp thuận cho sử dụng bởi bất cứ ai dưới 18 tuổi. Các dạng phóng thích kéo dài dưới hình thức Etodolac không được chấp thuận cho sử dụng bởi bất cứ ai dưới 6 tuổi.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Etodolac?

Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng etodolac nếu bạn dùng thuốc chống trầm cảm như citalopram, escitalopram, fluoxetine (Prozac), fluvoxamine, paroxetine, sertraline (Zoloft), trazodone hoặc vilazodone. Dùng bất kỳ loại thuốc nào trong số này với NSAID có thể khiến bạn dễ bị bầm tím hoặc chảy máu dễ dàng.

Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng, đặc biệt là:

- Cyclosporine;

- Liti;

- Methotrexate;

- Chất làm loãng máu (warfarin, Coumadin, Jantoven);

- Thuốc điều trị bệnh tim hoặc huyết áp, bao gồm thuốc lợi tiểu hoặc "thuốc nước";

- Thuốc steroid (prednison…).

Các loại thuốc khác có thể tương tác với etodolac, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Eodolac có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●      Acetaminophen;

●      Advair Diskus (fluticasone / salmeterol);

●      Advil (ibuprofen);

●      Aleve (naproxen);

●      Ambien (zolpidem);

●      Aspirin;

●      Aspirin liều thấp (aspirin);

●      Cyclobenzaprine;

●      Cymbalta (duloxetine);

●      Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);

●      Flexeril (cyclobenzaprine);

●      Hydrocodone;

●      Ibuprofen;

●      Lexapro (escitalopram);

●      Lyrica (pregabalin);

●      Naproxen;

●      Nexium (esomeprazole);

●      Norco (acetaminophen / hydrocodone);

●      Oxycodone;

●      Paracetamol (acetaminophen);

●      Percocet (acetaminophen / oxycodone);

●      Prednisone;

●      ProAir HFA (albuterol);

●      Singulair (montelukast);

●      Synthroid (levothyroxine);

●      Tizanidine;

●      Tramadol;

●      Tylenol (acetaminophen);

●      Vitamin B12 (cyanocobalamin);

●      Vitamin C (ascorbic acid);

●      Vitamin D2 (ergocalciferol);

●      Vitamin D3 (cholecalciferol);

●      Xanax (alprazolam);

●      Zyrtec (cetirizine).

VII. Cách bảo quản thuốc Etodolac

1. Cách bảo quản thuốc Etodolac

Bảo quản Etodolac trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng Cotrim® cho chỉ định được kê đơn.Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng Etodolac cho chỉ định được kê đơn.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Etodolac

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Etodolac khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn

Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X