Hotline 24/7
08983-08983

Modafinil là thuốc gì? Công dụng và liều dùng

Bài viết không cung cấp các lời khuyên, chẩn đoán, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh. Nôi dung chỉ có tính chất tham khảo, thuận tiện cho việc tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán, các phương pháp điều trị y khoa. Thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị và dùng thuốc an toàn.

Modafinil

Tên hoạt chất: Modafinil
Thương hiệu: Modafinil, Provigil, Modiodal, Modiwake, Modafin, Aditral, Vilafinil, Rapofil, Modalert, Moda-Pro, Modwell

I. Công dụng của thuốc Modafinil

Modafinil làm giảm cơn buồn ngủ cực độ do chứng ngủ rũ và các rối loạn giấc ngủ khác, chẳng hạn như ngừng thở trong khi ngủ (ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn). Modafinil cũng được sử dụng để giúp bạn tỉnh táo trong giờ làm việc nếu bạn có lịch làm việc, giúp bạn không có thói quen ngủ bình thường (rối loạn giấc ngủ làm việc theo ca).

Modafinil không chữa những rối loạn giấc ngủ và không thay thế cho việc ngủ đủ giấc. Nó không nên được sử dụng để điều trị mệt mỏi hoặc giữ giấc ngủ ở những người không bị rối loạn giấc ngủ.

Modafinil được cho là hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến một số chất trong não kiểm soát chu kỳ ngủ/ thức.

II. Liều dùng Modafinil

1. Liều dùng Modafinil dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho chứng ngủ rũ

200 mg uống mỗi ngày một lần vào buổi sáng;

Điều trị để cải thiện sự tỉnh táo ở bệnh nhân buồn ngủ quá mức liên quan đến chứng ngủ rũ và ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.

b. Liều người lớn thông thường cho Hội chứng ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn / Hội chứng Hypopnea

200 mg uống mỗi ngày một lần vào buổi sáng;

Điều trị để cải thiện sự tỉnh táo ở bệnh nhân buồn ngủ quá mức liên quan đến chứng ngủ rũ và ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.

c. Liều người lớn thông thường cho ca làm việc rối loạn giấc ngủ

200 mg uống mỗi ngày một lần, khoảng 1 giờ trước khi bắt đầu ca làm việc;

Điều trị để cải thiện sự tỉnh táo ở bệnh nhân buồn ngủ quá mức liên quan đến rối loạn công việc theo ca.

Modafinil


2. Liều dùng Modafinil dành cho trẻ em

Modafinil không được chấp thuận cho sử dụng bởi bất cứ ai dưới 17 tuổi.

Liều dùng Modafinil cho trẻ em chưa được nghiên cứu. Tốt nhất nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi quyết định sử dụng.

III. Cách dùng thuốc Modafinil hiệu quả

Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn theo toa của bạn. Không dùng Modafinil với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Không bao giờ chia sẻ Modafinil với người khác, đặc biệt là người có tiền sử lạm dụng hoặc nghiện ma túy.

Modafinil thường được thực hiện mỗi buổi sáng để ngăn ngừa buồn ngủ ban ngày, hoặc 1 giờ trước khi bắt đầu ca làm việc để điều trị rối loạn giấc ngủ thời gian làm việc.

Đọc tất cả thông tin bệnh nhân, hướng dẫn thuốc và tờ hướng dẫn cung cấp cho bạn. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ câu hỏi.

Bạn có thể dùng Modafinil có hoặc không có thức ăn.

Modafinil thường được dùng trong 12 tuần hoặc ít hơn.

Nếu bạn đang dùng Modafinil để điều trị chứng buồn ngủ do ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, bạn cũng có thể được điều trị bằng máy thở áp lực dương liên tục (CPAP). Máy này là máy bơm không khí kết nối với mặt nạ nhẹ nhàng thổi khí áp lực vào mũi trong khi bạn ngủ. Máy bơm không thay thế đường thở cho bạn, nhưng lực không khí nhẹ nhàng giúp giữ cho đường thở của bạn mở để tránh tắc nghẽn.

Không ngừng sử dụng máy CPAP của bạn trong khi ngủ trừ khi bác sĩ nói với bạn. Sự kết hợp điều trị CPAP và Modafinil có thể cần thiết để điều trị tốt nhất tình trạng của bạn.

Modafinil sẽ không chữa được chứng ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn hoặc điều trị các nguyên nhân cơ bản của nó. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ về tất cả các phương pháp điều trị khác của bạn cho rối loạn này.

Gọi cho bác sĩ nếu bạn tiếp tục buồn ngủ quá mức ngay cả khi dùng Modafinil.

Theo dõi lượng thuốc sử dụng từ mỗi chai mới. Modafinil là một loại thuốc dễ bị lạm dụng và bạn nên biết nếu có ai sử dụng thuốc không đúng cách hoặc không có đơn thuốc.

IV. Tác dụng phụ của Modafinil

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Modafinil có thể gây ra các phản ứng da nghiêm trọng. Ngừng dùng thuốc Modafinil và đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có:

●    Phát ban da hoặc nổi mề đay, phồng rộp hoặc bong tróc da;
●    Lở miệng, khó nuốt;
●    Sốt, khó thở;
●    Sưng ở chân;
●    Nước tiểu sẫm màu, vàng da vàng mắt;
●    Sưng ở mặt, mắt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Modafinil

Ngừng sử dụng Modafinil và gọi bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:

●    Trầm cảm, lo lắng, suy nghĩ hoặc hành động tự tử;
●    Ảo giác, suy nghĩ hoặc hành vi bất thường, gây hấn, hoạt bát hoặc nói nhiều hơn bình thường;
●    Đau ngực, khó thở, tim đập không đều;
●    Dấu hiệu đầu tiên của phát ban da.
Các tác dụng phụ thường gặp của Modafinil có thể bao gồm:
●     Nhức đầu, chóng mặt;
●     Cảm thấy lo lắng;
●     Đau lưng;
●     Buồn nôn, tiêu chảy, đau dạ dày;
●     Có vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ);
●     Nghẹt mũi.

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Modafinil

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Modafinil

Bạn không nên sử dụng thuốc Modafinil nếu bạn đã từng bị dị ứng hoặc nổi mẩn da khi dùng Modafinil hoặc arModafinil (Nuvigil).

Để đảm bảo Modafinil an toàn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có:

- Đau thắt ngực (đau ngực);

- Xơ gan hoặc vấn đề về gan khác;

- Bệnh thận;

- Huyết áp cao, bệnh tim hoặc tiền sử đau tim;

- Tiền sử bệnh tâm thần hoặc rối loạn tâm thần;

- Tiền sử nghiện rượu hoặc nghiện ma túy.

Modafinil không được chấp thuận cho sử dụng bởi bất cứ ai dưới 17 tuổi.

2. Nếu bạn quên một liều Modafinil

Nói chuyện với bác sĩ về những gì cần làm nếu bạn bỏ lỡ một liều Modafinil. Tránh dùng thuốc nếu bạn không có kế hoạch tỉnh táo trong vài giờ. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ đi ngủ. Không dùng thêm thuốc để bù liều.

3. Nếu bạn uống quá liều Modafinil

Các triệu chứng của quá liều bao gồm: nhịp tim nhanh / không đều, bồn chồn nghiêm trọng, ảo giác. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn sử dụng Modafinil quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Modafinil?

Modafinil có thể làm giảm suy nghĩ hoặc phản ứng của bạn. Hãy cẩn thận nếu bạn lái xe hoặc làm bất cứ điều gì đòi hỏi sự tập trung cao độ.

Tránh các hoạt động nguy hiểm khác cho đến khi bạn biết Modafinil sẽ ảnh hưởng đến mức độ tỉnh táo của bạn như thế nào.

Tránh uống rượu khi dùng Modafinil.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Modafinil trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)

Các nghiên cứu sinh sản trên động vật đã cho thấy tác dụng phụ đối với thai nhi và không có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát ở người. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Modafinil có thể làm cho việc kiểm soát sinh sản nhất định kém hiệu quả. Biện pháp tránh thai nội tiết tố (thuốc tránh thai, thuốc tiêm, cấy ghép, miếng dán da và vòng âm đạo) có thể không đủ hiệu quả để tránh mang thai trong quá trình điều trị của bạn. Nói chuyện với bác sĩ về các phương pháp ngừa thai tốt nhất để sử dụng trong khi dùng Modafinil.

Người ta không biết liệu Modafinil truyền vào sữa mẹ hay liệu nó có thể gây hại cho em bé bú. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang cho con bú.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Modafinil?

Các loại thuốc khác có thể tương tác với Modafinil, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Modafinil có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●    Abilify (aripiprazole);
●    Adderall (amphetamine / dextroamphetamine);
●    Adderall XR (amphetamine / dextroamphetamine);
●    Aspirin;
●    Aspirin liều thấp (aspirin);
●    Caffeine;
●    Cialis (tadalafil);
●    Citalopram;
●    Cymbalta (duloxetine);
●    Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa)
●    Hydrocodone;
●    Ibuprofen;
●    Lamictal (lamotrigine);
●    Lexapro (escitalopram);
●    Lyrica (pregabalin);
●    Methadone;
●    Nexium (esomeprazole);
●    Prozac (fluoxetine);
●    Ritalin (methylphenidate);
●    Suboxone (buprenorphine / naloxone);
●    Synthroid (levothyroxine);
●    Topamax (topiramate);
●    Vitamin B12 (cyanocobalamin);
●    Vitamin C (ascorbic acid);
●    Vitamin D3 (cholecalciferol);
●    Vyvanse (lisdexamfetamine);
●    Wellbutrin (bupropion);
●    Wellbutrin XL (bupropion);
●    Xanax (alprazolam);
●    Zoloft (sertraline);
●    Zyrtec (cetirizine).


VII. Cách bảo quản Modafinil

1. Cách bảo quản thuốc Modafinil

Lưu trữ Modafinil ở nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng Modafinil cho chỉ định được kê đơn.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Modafinil

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Modafinil khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X