Hotline 24/7
08983-08983

Chi phí khám, làm các loại xét nghiệm ở Bệnh viện Từ Dũ năm 2019?

Câu hỏi

Em muốn đi khám nhanh tại Bệnh viện Từ Dũ vào thứ 2 tuần sau, đăng ký khám dịch vụ và mất phí cao hơn một chút cũng được ạ. Vì muốn tranh thủ khám và làm một số xét nghiệm. Nhờ bác sĩ tư vấn giúp em phí khám và giá tiền các xét nghiệm như thế nào ạ? Chân thành cảm ơn bác sĩ đã giải đáp. (Thu Hoa - Q.12, TPHCM)

Trả lời
Ảnh minh họa - Nguồn Internet

Chị Hoa thân mến,

Hiện chi phí khám chữa bệnh theo yêu cầu tại Bệnh viện Từ Dũ là 150.000 đồng đối với khám dịch vụ, 300.000 đồng là khám dịch vụ hẹn giờ, tư vấn di truyền 300.000 đồng và khám nhũ - phụ khoa hẹn giờ là 500.000 đồng.

Vì trong thông tin cung cấp chị không nói rõ loại xét nghiệm cần làm nên AloBacsi không tư vấn cụ thể về chi phí. Dưới đây là bảng giá thu dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầu của Bệnh viện Từ Dũ tại phòng khám 191 Nguyễn Thị Minh Khai chị có thể tham khảo:

KHÁM DỊCH VỤ GIÁ THU 191  XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH  GIÁ THU 191
1 KHÁM DỊCH VỤ 150,000 1 Procalcitonin 392,000
2 KHÁM DV HẸN GiỜ  300,000 2 HIV (Ag+Ab Elisa) 126,000
3 TƯ VẤN DI TRUYỀN 300,000 3 HBsAg (hóa phát quang) 100,000
4 KHÁM NHŨ-PHỤ KHOA HẸN GiỜ 500,000 5 HBeAg ( ELISA) 100,000
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC  GIÁ THU 191 6 Anti-HCV (ELISA) 150,000
1 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (hệ thống tự động hoàn toàn)  103,000 7 Giang mai miễn dịch tự động 290,000
2 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 25,000 8 T3 100,000
3 KST soát reùt Ag (Test nhanh)  230,000 9 T4 100,000
4 Đếm tế bào/ dịch 40,000 10 FT3 100,000
5 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard 96,000 11 FT4 100,000
8 PT, TQ (bằng máy bán tự động, tự động) 61,000 12 TSH 100,000
9 APTT (TCK) 67,000 13 CA.125 195,000
10 Nghiệm pháp  Coombs TT (Scangel) 78,400 14 HE4 300,000
11 Nghiệm pháp  Coombs GT (Scangel) 78,400 16 CEA 120,000
XÉT NGHIỆM SINH HÓA  GIÁ THU 191  23 Sốt xuất huyết (DENGUE) 250,000
1 Glycemie ( đường huyết) 28,000 24 Anticardiolipin IgM 571,000
2 Định lượng Ure  28,000 25 Anticardiolipin IgG) 571,000
3 Đinh lượng Creatinine 28,000 26 Beta 2 proteinl IgG 571,000
4 Đinh lượng axit Uric 28,000 27 Beta 2 proteinl IgM 571,000
5 Đinh lượng Protein toàn phần 28,000 28 Chẩn đoán  Rubella IgM bằng kỹ thuật  ELISA 150,000
6 Định lượng Albumine 28,000 29 Chẩn đoán Rubella IgG bằng kỹ thuật  ELISA 150,000
7 Xét nghiệm GOT  27,000 30 Anti- CMV IgG (ELISA) 150,000
8 Xét nghiệm GPT 27,000 31 Anti- CMV IgM (ELISA) 150,000
9 Xét nghiệm Bilirubin  trực tiếp  27,000 32 Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA 150,000
10 Xét nghiệm Bilirubin toàn phần  27,000 33 Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA 150,000
11 LDH 29,000 XÉT NGHIỆM NỘI TIẾT GIÁ THU 191
12 Đinh lượng Triglycerides  32,000 1 Beta-hcg  120,000
13 Đinh lượng Cholestrol toàn phần  32,000 2 AMH 800,000
14 Đinh lượng HDL-Cholestrol  32,000 3 FSH 120,000
15 Đinh lượng LDL-Cholestrol  32,000 4 LH 120,000
16 Điện giải đồ (Na+, K+, Cl+) 59,000 5 Estradiol (E2) 120,000
17 Định lượng Ca++ máu  38,000 6 Prolactin 120,000
18 Định lương Mg++ huyết thanh 46,000 7 Progesterone 120,000
19 Phản ứng CRP 100,000 8 Testosterone 129,000
20 FES (SẮT HUYẾT THANH) 53,000 9 SHBG 140,000
21 Ferritin 90,000 10 Nuôi cấy định danh vi khuẩn,nấm (bằng PP thông thường) 230,000
22 Đạm niệu  13,700 11 Kháng sinh đồ  173,000
23 Rivalta 31,000 11 Soi tươi/ nhuộm gram 65,500
24 Khí máu (Gadusang) 212,000 13 UE3 55,000
25 Test dung nạp đường huyết 158,000 14 HbA1C 99,600
XÉT NGHIÊM NƯỚC TIỂU GIÁ THU 191  16 AFP  120,000
1 Quick Stick- Hcg 30,000 XÉT NGHIỆM VI SINH  GIÁ THU 191
2 Nước tiểu 10 thông số (máy) 40,000 1 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 63,200
3 Đạm niệu 24 giờ 40,000 2 Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) 39,000
XÉT NGHIỆM  TẾ BÀO  GIÁ THU 191  3 Salmonella Widal 172,000
1 TB Nhuộm Papanicolaou 322,000 XN DI TRUYỀN Y HỌC GIÁ THU 191
2 Pap Liquit-Prep 350,000 1 Triple Test  450,000
3 Pap Thin-Prep 500,000 2 Double Test  450,000
XÉT NGHIỆM GPBL   3 G6PD-TSH-17OHP 250,000
1 Xét nghiệm  và chẩn đoán mô bệnh học bằng pp nhuộm Hemtoxylin Eosi (Nạo, sinh thiết) 304,000 4 Karyotype ối  2,500,000
2 Xét nghiệm  và chẩn đoán mô bệnh học bằng pp nhuộm Hemtoxylin Eosi (mỗ, khoét chóp) 304,000 5 Karyotype Máu  675,000
SIÊU ÂM  GIÁ THU 191  6 Fish ối  3,300,000
1 Siêu âm[siêu âm đơn thai qua đường bụng] 120,000 7 Fish gai nhau  2,800,000
2 Siêu âm[siêu âm đa thai qua đường bụng] 200,000 8 QF-PCR ối  2,500,000
3 Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng[siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo] 176,000 9 QF-PCR gai nhau  2,800,000
4 Siêu âm  Doppler thai nhi[3 tháng cuối -đơn thai] 180,000 10 HPV 600,000
5 Siêu âm  Doppler thai nhi[3 tháng cuối -đa thai] 250,000 11 CMV- PCR 700,000
6 Siêu âm Doppler tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 211,000 12 Rubella PCR 700,000
7 Siêu âm Doppler thai nhi[đo độ mờ da gáy-đơn thai] 165,000 13 Toxoplasma PCR 1,000,000
8 Siêu âm Doppler thai nhi[đo độ mờ da gáy-đa thai] 300,000 14 Thalassemia  4,349,000
9 Siêu âm Doppler thai nhi[hình thái học-đơn thai] 200,000 15 AZF 2,000,000
10 Siêu âm Doppler thai nhi[hình thái học-đa thai] 300,000 16 SRY 2,000,000
11 Siêu âm đơn thai tiền sản theo yêu cầu thai phụ 350,000 17 Hội chứng Digeorge  3,000,000
12 Siêu âm đa thai tiền sản theo yêu cầu thai phụ 450,000 18 Bệnh Duchenne  3,000,000
13 Siêu âm đơn thai  4 chiều theo yêu cầu thai phụ 300,000 19 UPD (uniparental disomy) 3,000,000
14 Siêu âm đa thai  4 chiều theo yêu cầu thai phụ 400,000 20 Factor II (FII) 1,000,000
15 Nonstresstest 220,000 21 Factor V (FV Leiden) 1,000,000
X-QUANG  GIÁ THU 191  22 Điện di huyết sắt tố (định lượng) 300,000
1 X-Quang Đầu Cuối Ngửa 60,000 23 Phân tích STR người  6,000,000
2 X-Quang KQ Chậu 150,000 24 Đột biến gen sẩy thai(gen FII+FV+MTHFR)  3,000,000
3 X-Quang Tim Phổi 60,000 CHỤP MRI GIÁ THU 191
4 Cột sống 60,000 1 MRI THAI LẦN 1 3,000,000
5 Hố yên 60,000 2 MRI THAI LẦN 2 2,000,000
6 Chụp UIV 400,000 3 MRI NHỦ  3,200,000
7 Chụp HSG 300,000 4 MRI BỤNG CHẬU  3,000,000
8 Nhũ ảnh 200,000 5 MRI BỤNG CHÂU (CÓ CẢN QUANG) 3,500,000
9 Bụng không sửa soạn 60,000 6 MRI PHỤ KHOA  3,000,000
10 Đo loãng xương 120,000 7 MRI PHỤ KHOA(CÓ CẢN QUANG) 3,500,000
12 Chụp vòng 60,000 THỦ THUẬT  GIÁ THU 191
      1 Nạo sinh thiêt buồng tử cung 331000
      2 Nạo kênh buồng tử cung 331000
      3 Xoắn Polype  370000
      4 Sinh thiết cổ tử cung âm hộ 585000


Chị liên hệ trực tiếp đến bệnh viện để biết thêm chi tiết:

Bệnh viện Từ Dũ
284 Cống Quỳnh, Q.1, TPHCM
ĐT: 1900 7237 - 028 5404 2829
Website: tudu.com.vn

Trân trọng!

Tìm câu hỏi dịch vụ y

Được tìm nhiều:

Đối tác AloBacsi

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ

Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình

hoàn toàn MIỄN PHÍ

Khám bệnh online

X