Bảng giá các dịch vụ tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội
Câu hỏi
Chào bác sĩ, tôi định đi khám ở Bệnh viện Phụ sản Hà Nội nhưng không có BHYT nên không rõ chi phí ở đây như thế nào? Mong được tư vấn.
Trả lời
Ảnh: Internet
Bạn thân mến,
Vì AloBacsi không rõ nhu cầu thăm khám của bạn như thế nào nên rất khó để đưa ra mức giá cụ thể. Nếu không có BHYT, chị đăng ký khám dịch vụ tự nguyện, phí khám ban đầu nếu là 250.000 đồng. Sau khi thăm khám với bác sĩ tùy tình trạng của bạn mà sẽ có chỉ định cận lâm sàng phù hợp.
AloBacsi xin gửi dến bạn bảng giá Bệnh viện Phụ sản Hà Nội để bạn tiện tham khảo:
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Mức giá dịch vụ tự nguyện |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH | |||
1 | Khám thai + Đo tim thai bằng dopler | lần | 250,000 |
2 | Khám Phụ sản [Phụ khoa] | lần | 250,000 |
3 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca: chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh) | lần | 250,000 |
4 | Khám tổng quát trước PTTT | lần | 250,000 |
5 | Khám sơ sinh trước và sau ra viện | lần | 250,000 |
6 | Khám vú | lần | 250,000 |
7 | Làm hồ sơ quản lý thai | lần | 150,000 |
8 | Tư vấn, làm hồ sơ quản lý thai | lần | 200,000 |
9 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor | lần | 200,000 |
10 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor thai đôi trở lên | lần | 300,000 |
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM | |||
1 | Siêu âm | lần | 170,000 |
2 | Siêu âm đầu dò âm đạo | lần | 220,000 |
3 | Siêu âm vú | lần | 220,000 |
4 | Siêu âm động mạch rốn | lần | 220,000 |
5 | Siêu âm 3D/4D | lần | 370,000 |
6 | Siêu âm Doppler | lần | 220,000 |
7 | Siêu âm bơm nước buồng tử cung | lần | 550,000 |
8 | Siêu âm 2D thai đôi trở lên | lần | 300,000 |
9 | Thu bổ sung siêu âm 2D thai đôi trở lên | lần | 130,000 |
10 | Siêu âm 3D-4D thai đôi trở lên | lần | 550,000 |
11 | Thu bổ sung siêu âm 3D/4D thai đôi trở lên | lần | 180,000 |
12 | Siêu âm Doppler thai đôi trở lên | lần | 270,000 |
13 | Siêu âm Doppler tim | lần | 320,000 |
14 | Siêu âm 2D + SA đầu dò âm đạo đo chiều dài CTC | lần | 280,000 |
15 | Siêu âm 4D + SA đầu dò âm đạo đo chiều dài CTC | lần | 480,000 |
16 | Siêu âm tim 4D | lần | 450,000 |
17 | Siêu âm tinh hoàn | lần | 170,000 |
18 | Chụp X- quang số hóa 1 phim | lần | 150,000 |
19 | Chụp X quang số hóa 2 phim | lần | 120,000 |
20 | Chụp tử cung - vòi trứng bằng số hóa | lần | 900,000 |
21 | Chụp một bên vú 2 tư thế: thẳng, chếch trong, ngoài | lần | 300,000 |
22 | Chụp hai bên vú 2 tư thế: thẳng, chếch trong, ngoài | lần | 600,000 |
23 | Đo loãng xương (Đo mật độ xương) | lần | 200,000 |
24 | Điện tâm đồ | lần | 120,000 |
25 | Điện di huyết sắc tố (định lượng) | lần | 550,000 |
26 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | lần | 50,000 |
27 | Định lượng Sắt huyết thanh | lần | 50,000 |
28 | Định lượng Mg | lần | 50,000 |
29 | Vi khuẩn nhuộm soi [soi tươi] | lần | 90,000 |
30 | Xét nghiệm Anti - HCV | lần | 100,000 |
31 | Định lượng Ferritin [Máu] | lần | 170,000 |
32 | Định lượng Progesteron [Máu] | lần | 170,000 |
33 | Định lượng Testosterol [Máu] | lần | 170,000 |
34 | ESTRADIOL (E2) | lần | 170,000 |
35 | Định lượng Prolactin [Máu] | lần | 170,000 |
36 | TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | lần | 170,000 |
37 | Xét nghiệm AMH tự động | lần | 900,000 |
38 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | lần | 280,000 |
39 | T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | lần | 130,000 |
40 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | lần | 220,000 |
41 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] | lần | 200,000 |
42 | FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | lần | 130,000 |
43 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] | lần | 200,000 |
44 | RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/tự động | lần | 300,000 |
45 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | lần | 70,000 |
46 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | lần | 80,000 |
47 | Anti - HIV (nhanh) | lần | 70,000 |
48 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | lần | 40,000 |
49 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | lần | 60,000 |
50 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | lần | 170,000 |
51 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | lần | 170,000 |
52 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [Hemtoxylin Eosin] | lần | 380,000 |
53 | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | lần | 850,000 |
54 | Chlamydia test nhanh | lần | 160,000 |
55 | Định lượng Creatinin (máu) | lần | 45,000 |
56 | T4 (Thyroxine) [Máu] | lần | 130,000 |
57 | FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | lần | 130,000 |
58 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | lần | 220,000 |
59 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | lần | 250,000 |
60 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | lần | 160,000 |
61 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | lần | 200,000 |
62 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | lần | 280,000 |
63 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | lần | 320,000 |
64 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)[1] | lần | 50,000 |
65 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)[2] | lần | 50,000 |
66 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | lần | 60,000 |
67 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | lần | 130,000 |
68 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | lần | 70,000 |
69 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | lần | 70,000 |
70 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | lần | 60,000 |
71 | Định lượng Urê máu [Máu] | lần | 45,000 |
72 | Định lượng Acid Uric [Máu] | lần | 45,000 |
73 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | lần | 45,000 |
74 | Định lượng Glucose [Máu] | lần | 45,000 |
75 | Định lượng Albumin [Máu] | lần | 45,000 |
76 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | lần | 60,000 |
77 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | lần | 45,000 |
78 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]. | lần | 45,000 |
79 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | lần | 45,000 |
80 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | lần | 45,000 |
81 | HBsAg test nhanh | lần | 70,000 |
82 | Treponema pallidum TPHA định tính | lần | 70,000 |
83 | Xét nghiệm HCG nước tiểu | lần | 40,000 |
84 | Kháng sinh đồ | lần | 250,000 |
85 | Xét nghiệm Anti - Cardiolipin IgG | lần | 900,000 |
86 | Xét nghiệm Anti - Cardiolipin IgM | lần | 900,000 |
87 | Xét nghiệm Anti-beta2 Glycoprotein IgM | lần | 900,000 |
88 | Xét nghiệm Anti-beta2 Glycoprotein IgG | lần | 900,000 |
89 | Định lượng HbA1c [Máu] | lần | 170,000 |
90 | Định lượng Pro- Calcitonin | lần | 600,000 |
91 | Định lượng HE4 | lần | 600,000 |
92 | HBeAg miễn dịch tự động | lần | 170,000 |
93 | Xét nghiệm Rubella IgM | lần | 230,000 |
94 | Xét nghiệm Rubella IgG | lần | 230,000 |
95 | Xét nghiệm Toxoplasma IgM | lần | 250,000 |
96 | Xét nghiệm Toxoplasma IgG | lần | 200,000 |
97 | Xét nghiệm Cytomegalovius IgM | lần | 280,000 |
98 | Xét nghiệm Cytomegalovius IgG | lần | 200,000 |
99 | Xét nghiệm Herpes Simplex Viru - 1 IgG | lần | 200,000 |
100 | Xét nghiệm Herpes Simplex Viru - 2 IgG | lần | 200,000 |
101 | Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF- Placental Growth Factor) | lần | 1,150,000 |
102 | Định lượng PAPP-A | lần | 350,000 |
103 | Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) | lần | 1,150,000 |
104 | NIPS- Giải trình tự DNA thai tự do (cffDNA) trong máu sản phụ bằng giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) | lần | 12,000,000 |
105 | Điện di huyết sắc tố (Sàng lọc Thalassemia) | lần | 550,000 |
106 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) ( Sàng lọc 5 bệnh) | lần | 120,000 |
107 | Định lượng G6PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase) | lần | 120,000 |
108 | Định lượng GALT(Enzye Galactose-1 phosphate uridyltransferase) | lần | 120,000 |
109 | Định lượng Phenylalanine | lần | 120,000 |
110 | Định lượng 17OHP (17- Hydroxyprogesterone) | lần | 120,000 |
111 | Xét nghiệm sàng lọc trên 20 bệnh RLCH acid amin, acid hữu cơ | lần | 850,000 |
112 | PGS - Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) | lần | 11,500,000 |
113 | PGS - Karyolite BoBs | lần | 8,000,000 |
114 | Neisseria + Chlamydia Real-time PCR ( Nam Khoa) | lần | 650,000 |
115 | HPV genotype Real- time PCR (CT. Việt Á) | lần | 750,000 |
116 | HPV genotype PCR hệ thống tự động (CT. Roche) | lần | 950,000 |
117 | HIV đo tải lượng Real-time PCR | lần | 1,500,000 |
118 | Xét nghiệm NST đồ từ máu, máu cuống rốn trong tử cung | lần | 1,200,000 |
119 | Xác định đột biến Alpha Thalassemia (21 loại) | lần | 5,000,000 |
120 | Xác định đột biến Beta Thalassemia (22 loại) | lần | 6,000,000 |
121 | Xác định đột biến Thalassemia (5 loại α, 16 loại β) | lần | 3,500,000 |
122 | Xét nghiệm đột biến gen BRCA1, BRCA 2 | lần | 22,000,000 |
123 | Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ từ dịch ối, mô cơ thể | lần | 2,000,000 |
124 | Prenatal BoBs từ tế bào ối | lần | 5,500,000 |
125 | ICSI | lần | 6,200,000 |
126 | IVF - Chọc hút noãn | lần | 7,800,000 |
127 | IVF - Nuôi cấy | lần | 6,500,000 |
128 | Chuyển phôi / IVF | lần | 5,200,000 |
129 | Đông phôi 1 cọng | lần | 5,800,000 |
130 | Đông trứng 1 cọng | lần | 6,000,000 |
131 | Thêm 1 cọng đông phôi | lần | 1,500,000 |
132 | Đông tinh | lần | 1,500,000 |
133 | Chọc hút nang cơ nang | lần | 3,000,000 |
134 | Giảm thiểu thai | lần | 4,000,000 |
135 | Pesa | lần | 2,000,000 |
136 | IAH | lần | 2,000,000 |
137 | IAD | lần | 3,300,000 |
138 | Tiêm kích buồng trứng 1 chu kỳ | lần | 400,000 |
139 | Hỗ trợ phôi làm tổ | lần | 1,500,000 |
140 | Hỗ trợ phôi thoát màng | lần | 1,300,000 |
141 | Nuôi phôi ngày 05 | lần | 2,300,000 |
142 | Sinh thiết tinh hoàn để làm ICSI(TESE) | lần | 2,700,000 |
143 | Bảo quản phôi đông lạnh | lần | 2,200,000 |
144 | Rã đông phôi | lần | 2,600,000 |
145 | Rã đông trứng | lần | 3,000,000 |
146 | Xét nghiệm tinh dịch đồ | lần | 330,000 |
147 | Sinh thiết phôi | lần | 3,800,000 |
148 | Sinh thiết phôi ngày 5 | lần | 3,000,000 |
149 | Sinh thiết phôi và sàng lọc 24 nhiễm sắc thể PGS Plus ngày 3 | lần | 18,800,000 |
150 | Cào niêm mạc tử cung | lần | 500,000 |
151 | Gói chi trả cho mẫu tinh trùng tự do | lần | 5,800,000 |
152 | Gói chi trả cho phôi hiến tặng | lần | 8,000,000 |
153 | Lựa chọn tinh trùng dựa trên phân mảnh DNA | lần | 2,000,000 |
154 | Xét nghiệm phân mảnh ADN tinh trùng (TN) | lần | 2,000,000 |
155 | Sinh thiết phôi và sàng lọc 24 NST ngày 5 (PGS plus) | lần | 13,000,000 |
156 | Sinh thiết phôi làm PGD- phát hiện đột biến gây Thalassemia ( phôi ngày 5) | lần | 18,800,000 |
157 | Sinh thiết phôi để sàng lọc- chẩn đoán di truyền 24 NST PGS-PGD | lần | 18,800,000 |
158 | Sinh thiết phôi để sàng lọc di truyền PGS ( Trong gói PGS-PGD, TH sau khi PGS không đủ tiêu chuẩn PGD) | lần | 13,800,000 |
159 | Sinh thiết phôi để chuẩn đoán di truyền PGD | lần | 13,800,000 |
160 | Sinh thiết phôi và sàng lọc bất thường 24 NST (PGS24) | lần | 11,000,000 |
161 | Sinh thiết phôi và SL di truyền 24 NST ngày 5 | lần | 10,000,000 |
162 | Phân tích đột biến Thalassemia ( 5 loại alpha và 16 loại beta) | lần | 3,000,000 |
163 | Nuôi phôi Blastocyst (từ ngày 3 đến ngày 5) | lần | 2,000,000 |
164 | Xét nghiệm ADN xác định đột biến vi mất đoạn vùng AZF a,b,c trên nhiễm sắc thể Y | lần | 1,400,000 |
165 | Xét nghiệm ADN xác định 9 đột biến gen vùng AZF trên nhiễm sắc thể Y | lần | 1,900,000 |
166 | Xét nghiệm phân mảnh ADN tinh trùng | lần | 2,000,000 |
167 | Nong cổ tử cung | lần | 500,000 |
168 | Tách dinh buồng tử cung | lần | 500,000 |
169 | Phẫu thuật lấy thai dịch vụ chọn Bác sỹ (đơn thai) | lần | 11,000,000 |
170 | Phẫu thuật lấy thai dịch vụ chọn Bác sỹ (đa thai) | lần | 13,000,000 |
171 | Đẻ thường dịch vụ chọn bác sỹ | lần | 10,000,000 |
172 | Đẻ thường dịch vụ chọn khoa | lần | 10,000,000 |
173 | Mổ đẻ chủ động đơn thai | lần | 5,000,000 |
174 | Mổ đẻ chủ động đa thai | lần | 6,000,000 |
175 | Giảm đau trong đẻ (Bupivacain) | lần | 1,500,000 |
176 | Giảm đau trong đẻ (Anaropin) | lần | 2,000,000 |
177 | Giảm đau ngoài màng cứng bơm tự động bổ sung | lần | 2,100,000 |
178 | Giảm đau ngoài màng cứng sau mổ lấy thai bằng bơm truyền tự động ( Bupivacain) | lần | 2,900,000 |
179 | Giảm đau ngoài màng cứng sau mổ lấy thai bằng bơm truyền tự động ( Anaropin) | lần | 3,500,000 |
180 | Mổ nam khoa chủ động | lần | 6,000,000 |
181 | Mổ mở phụ khoa dịch vụ | lần | 11,000,000 |
182 | Mổ nội soi dịch vụ | lần | 11,000,000 |
183 | Mổ phụ khoa chủ động | lần | 6,000,000 |
184 | Gây chuyển dạ bằng bóng, ống thông Foley | lần | 1,500,000 |
185 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia Plasma | lần | 350,000 |
186 | Tắm cho người bệnh tại giường trước sinh | lần | 180,000 |
187 | Tắm cho người bệnh tại giường sau sinh | lần | 180,000 |
188 | Gội khô cho người bệnh trước sinh | lần | 270,000 |
189 | Gội khô cho người bệnh sau sinh | lần | 270,000 |
190 | Thủ thuật Lasez ( Trẻ hóa âm đạo/ Tiểu không tự chủ/ Teo âm đạo thời kỳ mãn kinh) | lần | 7,000,000 |
191 | Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B | lần | 250,000 |
192 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | lần | 290,000 |
193 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | lần | 800,000 |
194 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, lasez.. | lần | 1,200,000 |
195 | Soi cổ tử cung, có ảnh | lần | 280,000 |
196 | Khâu vòng cổ tử cung | lần | 2,200,000 |
197 | Chích apce vú | lần | 2,200,000 |
198 | Hội chẩn xác định ca khó (Mức độ Trung tâm) | lần | 250,000 |
199 | Hội chẩn xác định ca khó (Mức độ BV) | lần | 300,000 |
200 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | lần | 220,000 |
201 | Siêu âm 4D | lần | 500,000 |
202 | Thu bổ sung SA 2D thai đôi trở lên | lần | 130,000 |
203 | Thu bổ sung SA 4D thai đôi trở lên | lần | 180,000 |
204 | Siêu âm tim sơ sinh | lần | 450,000 |
205 | Công chọc ối làm NST đồ | lần | 1,200,000 |
206 | AMH tự động | lần | 900,000 |
207 | Anti Cardiolipin IgM | lần | 900,000 |
208 | Anti Cardiolipin IgG | lần | 900,000 |
209 | Anti beta2 glycoprotein IgM | lần | 900,000 |
210 | Anti beta2 glycoprotein IgG | lần | 900,000 |
211 | Kháng đông Lupus | lần | 850,000 |
212 | Neisseria + Chlamydia Real-time PCR (Cty Nam Khoa) | lần | 650,000 |
213 | HPV genotype PCR hệ thống tự động (CT Roche) | lần | 950,000 |
214 | HPV genotype Real- time PCR (CT Việt Á) | lần | 750,000 |
215 | Triple Test + Tư vấn | lần | 600,000 |
Định lượng βHCG | lần | 160,000 | |
Định lượng AFP | lần | 220,000 | |
Định lượng E3 | lần | 220,000 | |
216 | Double Test + Tư vấn | lần | 600,000 |
Định lượng PAPP- A | lần | 350,000 | |
Định lượng free βHCG | lần | 250,000 | |
217 | Xét nghiệm NST đồ từ dịch ối, mô cơ thể | lần | 2,000,000 |
218 | Giải trình tự DNA thai tự do trong máu sản phụ... NIPS | lần | 17,000,000 |
219 | PGS- Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) | lần | 11,500,000 |
220 | Prenatal BoBs từ tế bào ối | lần | 5,500,000 |
221 | PGS - Karyolite BoBs | lần | 8,000,000 |
222 | Xét nghiệm NST đồ từ máu, máu cuống rốn | lần | 1,200,000 |
223 | Xác định đột biến Alpha Thalassemia (21 loại) | lần | 5,000,000 |
224 | Xác định đột biến Beta Thalassemia (22 loại) | lần | 6,000,000 |
225 | Xác định đột biến Thalassemia ( 5 loại alpha và 16 loại beta) | lần | 3,500,000 |
226 | Sàng lọc TSG QI | lần | 1,500,000 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu -PLGF | lần | 1,150,000 | |
Định lượng PAPP- A | lần | 350,000 | |
227 | Sàng lọc TSG QII | lần | 2,300,000 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu -PLGF | lần | 1,150,000 | |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu -sFlt | lần | 1,150,000 | |
228 | Xét nghiệm HIV đo tải lượng REAL-TIME PCR | lần | 1,500,000 |
229 | Xét nghiệm đột biến gen BRCA-1, BRCA-2 | lần | 22,000,000 |
230 | XN sàng lọc 3 bệnh | lần | 400,000 |
231 | XN sàng lọc 5 bệnh | lần | 600,000 |
Định lượng TSH | lần | 120,000 | |
Định lượng G6PD | lần | 120,000 | |
Định lượng GALT | lần | 120,000 | |
Định lượngPhenylalanine | lần | 120,000 | |
Định lượng 17OHP | lần | 120,000 | |
232 | XN sàng lọc 5 bệnh (Dân số) | lần | 400,000 |
233 | XN sàng lọc 33 bệnh | lần | 850,000 |
234 | Điện di huyết sắc tố | lần | 550,000 |
235 | Sàng lọc bệnh lý tim bẩm sinh | lần | 220,000 |
236 | Đo thính lực trẻ sơ sinh Nội trú | lần | 170,000 |
237 | Đo thính lực trẻ SS Nội trú ABR | lần | 470,000 |
238 | Đo thính lực trẻ SS Ngoại trú | lần | 170,000 |
239 | Đo thính lực trẻ SS Ngoại trú ABR | lần | 470,000 |
240 | Procalcitonin | lần | 600,000 |
241 | Định lượng Ferritin | lần | 170,000 |
242 | Rubella IgG | lần | 230,000 |
243 | Rubella IgM | lần | 230,000 |
244 | Toxoplasma IgG | lần | 200,000 |
245 | Toxoplasma IgM | lần | 250,000 |
246 | CMV IgG | lần | 200,000 |
247 | CMV IgM | lần | 280,000 |
248 | HSV-1 IgG | lần | 200,000 |
249 | HSV-2 IgG | lần | 200,000 |
250 | Cắt vết trắng âm hộ | lần | 5,200,000 |
251 | Tách dính hai môi bé | lần | 1,200,000 |
252 | Khâu phục hồi sau chích apce vú | lần | 1,200,000 |
253 | Khâu, làm lại tầng sinh môn thẩm mỹ | lần | 6,200,000 |
254 | Sinh thiết kim nhỏ tuyến vú | lần | 600,000 |
255 | Bóc nhân xơ vú | lần | 5,200,000 |
256 | Bóc u nang- nang nước | lần | 5,200,000 |
257 | Bóc u tuyến Batholin | lần | 3,200,000 |
258 | Bóc lạc nội mạc tử cung, tầng sinh môn, thành bụng | lần | 5,200,000 |
259 | Chích apce tuyến Batholin | lần | 2,200,000 |
260 | Rạch màng trinh, khâu viền, tránh tái dính | lần | 3,200,000 |
261 | Cắt Polip chân sâu, rộng | lần | 2,200,000 |
262 | Điều trị nội khoa lạc nội mạc tử cung (Zoladez) | lần | 4,200,000 |
263 | Điều trị nội khoa (hướng dẫn tập sàn chậu) | lần | 600,000 |
264 | Gói tiêm Methotrexat | lần | 600,000 |
265 | Gói tiêm Diprospan | lần | 800,000 |
266 | Công chấm sùi mào gà | lần | 350,000 |
267 | Truyền tĩnh mạch, theo dõi truyền (không thuốc) | lần | 350,000 |
268 | Gây tê giảm đau [ Anaropin] | lần | 800,000 |
269 | Gây mê giảm đau [Bupivacain] | lần | 800,000 |
270 | Gói điều trị nghén nặng | lần | 600,000 |
271 | Công tiêm dịch vụ ( không gồm thuốc) | lần | 100,000 |
272 | Điện tâm đồ | lần | 120,000 |
273 | Làm thuốc âm đạo, đặt thuốc ( không có thuốc) | lần | 100,000 |
274 | Gói thay băng, cắt chỉ rút dẫn lưu | lần | 300,000 |
275 | Thay băng, cắt chỉ | lần | 100,000 |
276 | Đặt dụng cụ tử cung | lần | 500,000 |
277 | Tháo dụng cụ tử cung | lần | 300,000 |
278 | Tháo dụng cụ tử cung khó | lần | 1,600,000 |
279 | Công tư vấn, cấy que tránh thai Implanon | lần | 1,500,000 |
280 | Công tháo que tránh thai Implanon | lần | 600,000 |
281 | Đặt vòng nâng Pessery | lần | 2,300,000 |
282 | Công tư vấn, đặt thử vòng nâng Pessery | lần | 550,000 |
283 | Đặt- tháo dụng cụ tử cung Mirena | lần | 4,500,000 |
284 | Nong đặt dụng cụ tử cung, chống dính buồng tử cung | lần | 2,000,000 |
285 | Hút sinh thiết niêm mạc buồng tử cung | lần | 800,000 |
286 | Nạo hút buồng tử cung kiểm tra | lần | 1,200,000 |
287 | Nạo sót rau, sót thai sau sảy, sau đẻ | lần | 2,200,000 |
288 | Hút thai dưới 6 tuần | lần | 1,500,000 |
289 | Hút thai > 6 tuần đến 10 tuần | lần | 2,000,000 |
290 | Hút thai > 10 tuần đến 12 tuần | lần | 2,500,000 |
Hút thai >10 tuần đến 12 tuần mổ cũ/song thai | lần | 3,000,000 | |
291 | Phá thai bằng thuốc | lần | 1,500,000 |
292 | Hút thai bệnh lý hoặc mổ cũ | lần | 2,500,000 |
293 | Hút thai lưu, thai trứng < 8 tuần | lần | 2,500,000 |
294 | Hút thai lưu, thai trứng 8 - 12 tuần | lần | 3,000,000 |
295 | Hút thai chửa vết mổ cũ < 6 tuần | lần | 3,000,000 |
296 | Hút thai chửa vết mổ cũ 6- 8 tuần | lần | 3,500,000 |
297 | Gắp thai to 13 - 16 tuần | lần | 4,000,000 |
Gắp thai to 13 - 16 tuần thai lưu | lần | 5,000,000 | |
298 | Gắp thai to 13 - 16 tuần mổ cũ | lần | 5,000,000 |
299 | Gắp thai to 13 - 16 tuần song thai | lần | 5,000,000 |
300 | Phá thai to yêu cầu (nội khoa) | lần | 6,000,000 |
301 | Phá thai to yêu cầu (nội khoa) song thai | lần | 8,000,000 |
Phá thai to yêu cầu (nội khoa) mổ cũ | lần | 8,000,000 | |
GIƯỜNG YÊU CẦU | |||
KHOA D3 | |||
Phòng VIP (P303, 305) | Phòng | 2,500,000 | |
Giường loại I (2G/ 1 phòng) | Giường | 1,000,000 | |
Giường loại II (2G/ 1 phòng) | Giường | 600,000 | |
KHOA D4 | |||
Phòng VIP (P448) | Phòng | 2,500,000 | |
Giường loại I (2G/ 1 phòng) | Giường | 1,000,000 | |
Giường loại II (2G/ 1 phòng) | Giường | 600,000 | |
Giường loại II (3G/ 1 phòng) (P424) | Giường | 800,000 | |
KHOA D5 | |||
Giường loại I (2G/ 1 phòng) | Giường | 1,000,000 | |
Giường loại II (2G/ 1 phòng) | Giường | 600,000 | |
KHOA A2 | Giường | 500,000 | |
KHOA A3 | Giường | 500,000 |
Bệnh viện Phụ sản Hà Nội
Số 929, đường La Thành, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
Cấp cứu: 0243 8343181 - đặt khám: 0167 915 1515
Cơ sở 2: Số 38, Cảm Hội, Hai Bà Trưng, Hà Nội
ĐT: 0246 2785 746
Cơ sở 3: Số 10, Đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
ĐT: 0243 3512 424
Email: ttcssksshd@hanoi.gov.vn
Website: http://benhvienphusanhanoi.vn
Trân trọng!
Bài viết có hữu ích với bạn?
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ
Để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình
Đăng ký nhận bản tin sức khoẻ để chủ động bảo vệ bản thân và gia đình